mirror of
https://github.com/autc04/Retro68.git
synced 2024-11-18 11:08:26 +00:00
6344 lines
202 KiB
Plaintext
6344 lines
202 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BFD.
|
|
# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
|
# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: bfd-2.23.2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2011-10-25 11:58+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2013-06-01 08:14+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#: aout-adobe.c:127
|
|
msgid "%B: Unknown section type in a.out.adobe file: %x\n"
|
|
msgstr "%B: Không rõ kiểu phần trong tập tin a.out.adobe: %x\n"
|
|
|
|
#: aout-cris.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Invalid relocation type exported: %d"
|
|
msgstr "%s: Đã xuất kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
#: aout-cris.c:242
|
|
msgid "%B: Invalid relocation type imported: %d"
|
|
msgstr "%B: Đã nhập kiểu định vị lại không hợp lệ: %d"
|
|
|
|
#: aout-cris.c:253
|
|
msgid "%B: Bad relocation record imported: %d"
|
|
msgstr "%B: Đã nhập mục ghi định vị lại sai: %d"
|
|
|
|
#: aoutx.h:1273 aoutx.h:1611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can not represent section `%s' in a.out object file format"
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phân “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.out"
|
|
|
|
#: aoutx.h:1577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can not represent section for symbol `%s' in a.out object file format"
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phân cho ký hiệu “%s” trong định dạng tập tin đối tượng a.ou"
|
|
|
|
#: aoutx.h:1579 vms-alpha.c:7671
|
|
msgid "*unknown*"
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
|
#: aoutx.h:4018 aoutx.h:4344
|
|
msgid "%P: %B: unexpected relocation type\n"
|
|
msgstr "%P: %B: kiểu định vị lại bất thường\n"
|
|
|
|
#: aoutx.h:5375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: relocatable link from %s to %s not supported"
|
|
msgstr "%s: không hỗ trợ liên kết có khả năng định vị lại từ %s sang %s"
|
|
|
|
#: archive.c:2203
|
|
msgid "Warning: writing archive was slow: rewriting timestamp\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: ghi kho quá chậm nên đang ghi lại nhãn thời gian\n"
|
|
|
|
#: archive.c:2491
|
|
msgid "Reading archive file mod timestamp"
|
|
msgstr "Đang đọc nhãn thời gian sửa đổi tập tin kho"
|
|
|
|
#: archive.c:2515
|
|
msgid "Writing updated armap timestamp"
|
|
msgstr "Đang ghi nhãn thời gian armap đã cập nhật"
|
|
|
|
#: bfd.c:398
|
|
msgid "No error"
|
|
msgstr "Không có lỗi"
|
|
|
|
#: bfd.c:399
|
|
msgid "System call error"
|
|
msgstr "Lỗi gọi hệ thống"
|
|
|
|
#: bfd.c:400
|
|
msgid "Invalid bfd target"
|
|
msgstr "Đích bfd không hợp lệ"
|
|
|
|
#: bfd.c:401
|
|
msgid "File in wrong format"
|
|
msgstr "Tập tin có định dạng không đúng"
|
|
|
|
#: bfd.c:402
|
|
msgid "Archive object file in wrong format"
|
|
msgstr "Tập tin đối tượng kho có định dạng không đúng"
|
|
|
|
#: bfd.c:403
|
|
msgid "Invalid operation"
|
|
msgstr "Thao tác không hợp lệ"
|
|
|
|
#: bfd.c:404
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
|
msgstr "Cạn bộ nhớ"
|
|
|
|
#: bfd.c:405
|
|
msgid "No symbols"
|
|
msgstr "Không có ký hiệu"
|
|
|
|
#: bfd.c:406
|
|
msgid "Archive has no index; run ranlib to add one"
|
|
msgstr "Kho không có chỉ mục: hãy chạy ranlib để thêm"
|
|
|
|
#: bfd.c:407
|
|
msgid "No more archived files"
|
|
msgstr "Không còn có tập tin đã lưu trữ nào nữa"
|
|
|
|
#: bfd.c:408
|
|
msgid "Malformed archive"
|
|
msgstr "Kho dạng sai"
|
|
|
|
#: bfd.c:409
|
|
msgid "File format not recognized"
|
|
msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
|
|
|
|
#: bfd.c:410
|
|
msgid "File format is ambiguous"
|
|
msgstr "Định dạng tập tin mơ hồ"
|
|
|
|
#: bfd.c:411
|
|
msgid "Section has no contents"
|
|
msgstr "Phần không có nội dung"
|
|
|
|
#: bfd.c:412
|
|
msgid "Nonrepresentable section on output"
|
|
msgstr "Kết xuất có phần không thể đại diện được"
|
|
|
|
#: bfd.c:413
|
|
msgid "Symbol needs debug section which does not exist"
|
|
msgstr "Ký hiệu cần phần gỡ lỗi mà không tồn tại"
|
|
|
|
#: bfd.c:414
|
|
msgid "Bad value"
|
|
msgstr "Giá trị sai"
|
|
|
|
#: bfd.c:415
|
|
msgid "File truncated"
|
|
msgstr "Tập tin bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: bfd.c:416
|
|
msgid "File too big"
|
|
msgstr "Tập tin quá lớn"
|
|
|
|
#: bfd.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc %s: %s"
|
|
|
|
#: bfd.c:418
|
|
msgid "#<Invalid error code>"
|
|
msgstr "#<mã lỗi không hợp lệ>"
|
|
|
|
#: bfd.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD %s assertion fail %s:%d"
|
|
msgstr "BFD %s khắng định bị lỗi %s:%d"
|
|
|
|
#: bfd.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d in %s\n"
|
|
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d trong %s\n"
|
|
|
|
#: bfd.c:961
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD %s internal error, aborting at %s line %d\n"
|
|
msgstr "BFD %s lỗi nội bộ nên hủy bỏ tại %s dòng %d\n"
|
|
|
|
#: bfd.c:963
|
|
msgid "Please report this bug.\n"
|
|
msgstr "Hãy thông báo lỗi này.\n"
|
|
|
|
#: bfdwin.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not mapping: data=%lx mapped=%d\n"
|
|
msgstr "không đang ánh xạ: dữ liệu=%lx đã ánh xạ=%d\n"
|
|
|
|
#: bfdwin.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not mapping: env var not set\n"
|
|
msgstr "không đang ánh xạ: chưa đặt biến môi trường\n"
|
|
|
|
#: binary.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Writing section `%s' to huge (ie negative) file offset 0x%lx."
|
|
msgstr "Cảnh báo: đang ghi phần “%s” vào khoảng bù tập tin rất lớn (tức là âm) 0x%lx."
|
|
|
|
#: bout.c:1146 elf-m10300.c:2063 elf32-avr.c:1654 elf32-frv.c:5734
|
|
#: elfxx-sparc.c:2802 reloc.c:6115 reloc16.c:162 elf32-ia64.c:360
|
|
#: elf64-ia64.c:360
|
|
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
|
|
msgstr "%P%F: không thể dùng với nhau hai tuỳ chọn “--relax” và “-r”\n"
|
|
|
|
#: cache.c:227
|
|
msgid "reopening %B: %s\n"
|
|
msgstr "đang mở lại %B: %s\n"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:491
|
|
msgid ""
|
|
"%B: Cannot handle compressed Alpha binaries.\n"
|
|
" Use compiler flags, or objZ, to generate uncompressed binaries."
|
|
msgstr ""
|
|
"%B: Không thể xử lý tập tin nhị phân Alpha chưa được nén.\n"
|
|
"\tHãy dùng các cờ biên dịch, hoặc objZ, để tạo tập tin nhị phân chưa được nén."
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:648
|
|
msgid "%B: unknown/unsupported relocation type %d"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không rõ hoặc không được hỗ trợ: %d"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:900 coff-alpha.c:937 coff-alpha.c:2025 coff-mips.c:1003
|
|
msgid "GP relative relocation used when GP not defined"
|
|
msgstr "Chưa xác định GP thì sử dụng định vị lại tương đối GP"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:1502
|
|
msgid "using multiple gp values"
|
|
msgstr "đang dùng nhiều giá trị GP"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:1561
|
|
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELHIGH"
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELHIGH"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:1568
|
|
msgid "%B: unsupported relocation: ALPHA_R_GPRELLOW"
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được hỗ trợ: ALPHA_R_GPRELLOW"
|
|
|
|
#: coff-alpha.c:1575 elf32-m32r.c:2484 elf64-alpha.c:4074 elf64-alpha.c:4224
|
|
#: elf32-ia64.c:3839 elf64-ia64.c:3839
|
|
msgid "%B: unknown relocation type %d"
|
|
msgstr "%B: không rõ kiểu định vị lại %d"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:1038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%B: unable to find THUMB glue '%s' for `%s'"
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính THUMB “%s” cho “%s”"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:1067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%B: unable to find ARM glue '%s' for `%s'"
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy chất kết dính ARM “%s” cho “%s”"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:1369 elf32-arm.c:7023
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
|
" first occurrence: %B: arm call to thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
|
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi arm tới thumb"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:1459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
|
" first occurrence: %B: thumb call to arm\n"
|
|
" consider relinking with --support-old-code enabled"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
|
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi thumb tới arm\n"
|
|
" coi như liên kết lại với “--support-old-code” được bật"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:1754 coff-tic80.c:695 cofflink.c:3081
|
|
msgid "%B: bad reloc address 0x%lx in section `%A'"
|
|
msgstr "%B: địa chỉ định vị lại sai 0x%lx trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2079
|
|
msgid "%B: illegal symbol index in reloc: %d"
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu cấm trong định vị lại: %d"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas %B is compiled for APCS-%d"
|
|
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn %B được biên dịch cho APCS-%d"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2226 elf32-arm.c:15621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %B passes floats in float registers, whereas %B passes them in integer registers"
|
|
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi trôi, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi số nguyên"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2229 elf32-arm.c:15625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %B passes floats in integer registers, whereas %B passes them in float registers"
|
|
msgstr "lỗi: %B gửi trôi qua trong thanh ghi số nguyên, còn %B gửi chúng qua trong thanh ghi trôi"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %B is compiled as position independent code, whereas target %B is absolute position"
|
|
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã không phụ thuộc vào vị trí, còn %B là vị trí tuyệt đối"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %B is compiled as absolute position code, whereas target %B is position independent"
|
|
msgstr "lỗi: %B được biên dịch như mã vị trí tuyệt đối, còn %B không phụ thuộc vào vị trí"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2274 elf32-arm.c:15690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %B supports interworking, whereas %B does not"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2277 elf32-arm.c:15696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %B does not support interworking, whereas %B does"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau, còn %B thì có"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = %x:"
|
|
msgstr "các cờ riêng = %x:"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2309 elf32-arm.c:11806
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [floats passed in float registers]"
|
|
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi trôi]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2311
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [floats passed in integer registers]"
|
|
msgstr " [các trôi được gửi qua trong thanh ghi số nguyên]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2314 elf32-arm.c:11809
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [position independent]"
|
|
msgstr " [không phụ thuộc vào vị trí]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2316
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [absolute position]"
|
|
msgstr " [vị trí tuyệt đối]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2320
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [interworking flag not initialised]"
|
|
msgstr " [chưa sở khởi cờ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2322
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [interworking supported]"
|
|
msgstr " [hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2324
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [interworking not supported]"
|
|
msgstr " [không hỗ trợ ảnh hưởng lẫn nhau]"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2370 elf32-arm.c:10841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Not setting interworking flag of %B since it has already been specified as non-interworking"
|
|
msgstr "Cảnh báo: không đang đặt cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì nó đã được xác định là không ảnh hưởng lẫn nhau"
|
|
|
|
#: coff-arm.c:2374 elf32-arm.c:10845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B due to outside request"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Đang xoá cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B theo yêu cầu bên ngoài"
|
|
|
|
#: coff-h8300.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle R_MEM_INDIRECT reloc when using %s output"
|
|
msgstr "không thể xử lý định vị lại R_MEM_INDIRECT khi sử dụng kết xuất %s"
|
|
|
|
#: coff-i860.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "relocation `%s' not yet implemented"
|
|
msgstr "tái định vị “%s” vẫn chưa được viết"
|
|
|
|
#: coff-i860.c:605 coff-tic54x.c:398 coffcode.h:5198
|
|
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong định vị lại"
|
|
|
|
#: coff-i960.c:144 coff-i960.c:507
|
|
msgid "uncertain calling convention for non-COFF symbol"
|
|
msgstr "quy ước gọi không chắc chắn cho ký hiệu khác COFF"
|
|
|
|
#: coff-m68k.c:506 elf32-bfin.c:5690 elf32-cr16.c:2897 elf32-m68k.c:4677
|
|
msgid "unsupported reloc type"
|
|
msgstr "kiểu định vị lại không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: coff-mips.c:688 elf32-mips.c:1516 elf32-score.c:431 elf32-score7.c:330
|
|
#: elf64-mips.c:2618 elfn32-mips.c:2431
|
|
msgid "GP relative relocation when _gp not defined"
|
|
msgstr "Có định vị lại tương đối GP khi chưa xác định _gp"
|
|
|
|
#: coff-or32.c:229
|
|
msgid "Unrecognized reloc"
|
|
msgstr "Định vị lại không được nhận ra"
|
|
|
|
#: coff-rs6000.c:2720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unsupported relocation type 0x%02x"
|
|
msgstr "%s: kiểu định vị lại không được hỗ trợ 0x%02x"
|
|
|
|
#: coff-rs6000.c:2805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: TOC reloc at 0x%x to symbol `%s' with no TOC entry"
|
|
msgstr "%s: định vị lại TOC tại 0x%x tới ký hiệu “%s” không có mục nhập TOC"
|
|
|
|
#: coff-rs6000.c:3556 coff64-rs6000.c:2111
|
|
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized smclas %d"
|
|
msgstr "%B: ký tự “%s” có smclas không nhận ra %d"
|
|
|
|
#: coff-sh.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SH Error: unknown reloc type %d"
|
|
msgstr "Lỗi SH: không rõ kiểu reloc %d"
|
|
|
|
#: coff-tic4x.c:195 coff-tic54x.c:299 coff-tic80.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized reloc type 0x%x"
|
|
msgstr "Không nhận ra kiểu định vị lại 0x%x"
|
|
|
|
#: coff-tic4x.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: illegal symbol index %ld in relocs"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các định vị lại"
|
|
|
|
#: coff-w65.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring reloc %s\n"
|
|
msgstr "Đang lờ đi định vị lại %s\n"
|
|
|
|
#: coffcode.h:997
|
|
msgid "%B: warning: COMDAT symbol '%s' does not match section name '%s'"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: ký hiệu COMDAT “%s” không tương ứng vơi tên phần “%s”"
|
|
|
|
#. Generate a warning message rather using the 'unhandled'
|
|
#. variable as this will allow some .sys files generate by
|
|
#. other toolchains to be processed. See bugzilla issue 196.
|
|
#: coffcode.h:1221
|
|
msgid "%B: Warning: Ignoring section flag IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED in section %s"
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo: Đang lờ đi cờ của phần IMAGE_SCN_MEM_NOT_PAGED trong phần %s"
|
|
|
|
#: coffcode.h:1288
|
|
msgid "%B (%s): Section flag %s (0x%x) ignored"
|
|
msgstr "%B (%s): Đã lờ đi cờ của phần %s (0x%x)"
|
|
|
|
#: coffcode.h:2430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized TI COFF target id '0x%x'"
|
|
msgstr "Không nhận ra mã số đích TI COFF “0x%x”"
|
|
|
|
#: coffcode.h:2744
|
|
msgid "%B: reloc against a non-existant symbol index: %ld"
|
|
msgstr "%B: định vị lại so với một chỉ mục ký hiệu không tồn tại: %ld"
|
|
|
|
#: coffcode.h:3302
|
|
msgid "%B: too many sections (%d)"
|
|
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (%d)"
|
|
|
|
#: coffcode.h:3718
|
|
msgid "%B: section %s: string table overflow at offset %ld"
|
|
msgstr "%B: phần %s: tràn bảng chuỗi ở hiệu %ld"
|
|
|
|
#: coffcode.h:4523
|
|
msgid "%B: warning: line number table read failed"
|
|
msgstr "%B: Cảnh bảo: lỗi đọc bảng số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: coffcode.h:4553
|
|
msgid "%B: warning: illegal symbol index %ld in line numbers"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: chỉ mục ký hiệu cấm %ld trong các số thứ tự dòng"
|
|
|
|
#: coffcode.h:4567
|
|
msgid "%B: warning: duplicate line number information for `%s'"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: thông tin số thứ tự dòng trùng đối với “%s”"
|
|
|
|
#: coffcode.h:4967
|
|
msgid "%B: Unrecognized storage class %d for %s symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B: Không nhận ra hạng lưu trữ %d cho ký hiệu %s “%s”"
|
|
|
|
#: coffcode.h:5093
|
|
msgid "warning: %B: local symbol `%s' has no section"
|
|
msgstr "cảnh báo: %B: ký hiệu cục bộ “%s” không có phần đoạn"
|
|
|
|
#: coffcode.h:5237
|
|
msgid "%B: illegal relocation type %d at address 0x%lx"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại cấm %d ở địa chỉ 0x%lx"
|
|
|
|
#: coffgen.c:1595
|
|
msgid "%B: bad string table size %lu"
|
|
msgstr "%B: kích cỡ bảng chuỗi sai %lu"
|
|
|
|
#: coffgen.c:2500 elflink.c:12689 linker.c:3122
|
|
msgid "%F%P: already_linked_table: %E\n"
|
|
msgstr "%F%P: already_linked_table: %E\n"
|
|
|
|
#: cofflink.c:533 elflink.c:4323
|
|
msgid "Warning: type of symbol `%s' changed from %d to %d in %B"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kiểu ký hiệu “%s” bị thay đổi từ %d thành %d trong %B"
|
|
|
|
#: cofflink.c:2329
|
|
msgid "%B: relocs in section `%A', but it has no contents"
|
|
msgstr "%B: định vị lại trong phần “%A”, nhưng nó không có nội dung"
|
|
|
|
#: cofflink.c:2391 elflink.c:9545
|
|
msgid "%X`%s' referenced in section `%A' of %B: defined in discarded section `%A' of %B\n"
|
|
msgstr "%X”%s” được tham chiếu trong phần “%A” của %B: được định nghĩa trong phần bị hủy “%A” của %B\n"
|
|
|
|
#: cofflink.c:2690 coffswap.h:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: reloc overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
|
msgstr "%s: %s: tràn định vị lại: 0x%lx > 0xffff"
|
|
|
|
#: cofflink.c:2699 coffswap.h:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: %s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: %s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
|
|
|
|
#: cpu-arm.c:189 cpu-arm.c:200
|
|
msgid "error: %B is compiled for the EP9312, whereas %B is compiled for XScale"
|
|
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho EP9312, còn %B được biên dịch cho XScale"
|
|
|
|
#: cpu-arm.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: unable to update contents of %s section in %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể cập nhật nội dung của phần %s trong %s"
|
|
|
|
#: dwarf2.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Can't find %s section."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: không tìm thấy phần %s."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Offset (%lu) greater than or equal to %s size (%lu)."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Khoảng bù dòng (%lu) lớn hơn hoặc bằng kích cỡ %s (%lu)."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:949
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Invalid or unhandled FORM value: %u."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Giá trị FORM sai hoặc chưa được xử lý: %u."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:1200
|
|
msgid "Dwarf Error: mangled line number section (bad file number)."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối (số thứ tự tập tin sai)."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Unhandled .debug_line version %d."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Phiên bản .debug_line chưa được quản lý %d."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:1475
|
|
msgid "Dwarf Error: Invalid maximum operations per instruction."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Số thao tác trên mỗi chỉ lệnh tối đa không hợp lệ."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:1662
|
|
msgid "Dwarf Error: mangled line number section."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: phần số thứ tự dòng đã rối."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:1989 dwarf2.c:2109 dwarf2.c:2394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Could not find abbrev number %u."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Không tìm thấy số viết tắt %u."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:2355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: found dwarf version '%u', this reader only handles version 2, 3 and 4 information."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy dwarf phiên bản “%u”, nhưng trình đọc này chỉ có thể nắm bắt được thông tin của phiên bản 2, 3 và 4."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:2362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: found address size '%u', this reader can not handle sizes greater than '%u'."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: tìm thấy kích cỡ địa chỉ “%u”, nhưng trình đọc này không điều khiển được kích cỡ lớn hơn “%u”."
|
|
|
|
#: dwarf2.c:2385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dwarf Error: Bad abbrev number: %u."
|
|
msgstr "Lỗi Dwarf: Số viết tắt sai: %u."
|
|
|
|
#: ecoff.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown basic type %d"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu cơ bản %d"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1496
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" End+1 symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ký hiệu End+1: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1503 ecoff.c:1506
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" First symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ký hiệu đầu tiên: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1518
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" End+1 symbol: %-7ld Type: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ký hiệu End+1: %-7ld Kiểu: %s"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1525
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Local symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ký hiệu cục bộ: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1533
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" struct; End+1 symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" cấu trúc; ký hiệu End+1: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1538
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" union; End+1 symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" kết hợp; ký hiệu End+1: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" enum; End+1 symbol: %ld"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" enum; ký hiệu End+1: %ld"
|
|
|
|
#: ecoff.c:1549
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Type: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Kiểu: %s"
|
|
|
|
#: elf-attrs.c:569
|
|
msgid "error: %B: Object has vendor-specific contents that must be processed by the '%s' toolchain"
|
|
msgstr "lỗi: %B: Đối tượng có nội dung “vendor-specific” phải được xử lý bởi toolchain “%s”"
|
|
|
|
#: elf-attrs.c:578
|
|
msgid "error: %B: Object tag '%d, %s' is incompatible with tag '%d, %s'"
|
|
msgstr "lỗi: %B: Thẻ đối tượng “%d, %s” không tương thích với thẻ “%d, %s”"
|
|
|
|
#: elf-eh-frame.c:917
|
|
msgid "%P: error in %B(%A); no .eh_frame_hdr table will be created.\n"
|
|
msgstr "%P: gặp lỗi trong %B(%A); sẽ không tạo bảng .eh_frame_hdr nào.\n"
|
|
|
|
#: elf-eh-frame.c:1189
|
|
msgid "%P: fde encoding in %B(%A) prevents .eh_frame_hdr table being created.\n"
|
|
msgstr "%P: biên mã fde trong %B(%A) thì ngăn cản tạo bảng .eh_frame_hdr.\n"
|
|
|
|
#: elf-eh-frame.c:1605
|
|
msgid "%P: DW_EH_PE_datarel unspecified for this architecture.\n"
|
|
msgstr "%P: DW_EH_PE_datarel chưa định nghĩa cho kiến trúc này.\n"
|
|
|
|
#: elf-ifunc.c:179
|
|
msgid "%F%P: dynamic STT_GNU_IFUNC symbol `%s' with pointer equality in `%B' can not be used when making an executable; recompile with -fPIE and relink with -pie\n"
|
|
msgstr "%F%P: ký hiệu STT_GNU_IFUNC động “%s” với tình trạng chất lượng con trỏ trong “%B” thì không dùng được khi tạo bản thực thi; hãy biên dịch lại với “-fPIE” và liên kết lại với “-pie”\n"
|
|
|
|
#: elf-m10200.c:450 elf-m10300.c:1563 elf32-avr.c:1221 elf32-bfin.c:3213
|
|
#: elf32-cr16.c:1482 elf32-cr16c.c:780 elf32-cris.c:2081 elf32-crx.c:922
|
|
#: elf32-d10v.c:509 elf32-epiphany.c:556 elf32-fr30.c:609 elf32-frv.c:4105
|
|
#: elf32-h8300.c:509 elf32-i860.c:1211 elf32-ip2k.c:1468 elf32-iq2000.c:684
|
|
#: elf32-lm32.c:1168 elf32-m32c.c:553 elf32-m32r.c:3106 elf32-m68hc1x.c:1138
|
|
#: elf32-mep.c:535 elf32-microblaze.c:1231 elf32-moxie.c:282
|
|
#: elf32-msp430.c:486 elf32-mt.c:395 elf32-openrisc.c:404 elf32-score.c:2729
|
|
#: elf32-score7.c:2537 elf32-spu.c:5044 elf32-tilepro.c:3214 elf32-v850.c:2143
|
|
#: elf32-xstormy16.c:935 elf64-mmix.c:1590 elfxx-tilegx.c:3577
|
|
msgid "internal error: out of range error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: lỗi ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: elf-m10200.c:454 elf-m10300.c:1567 elf32-avr.c:1225 elf32-bfin.c:3217
|
|
#: elf32-cr16.c:1486 elf32-cr16c.c:784 elf32-cris.c:2085 elf32-crx.c:926
|
|
#: elf32-d10v.c:513 elf32-fr30.c:613 elf32-frv.c:4109 elf32-h8300.c:513
|
|
#: elf32-i860.c:1215 elf32-iq2000.c:688 elf32-lm32.c:1172 elf32-m32c.c:557
|
|
#: elf32-m32r.c:3110 elf32-m68hc1x.c:1142 elf32-mep.c:539
|
|
#: elf32-microblaze.c:1235 elf32-moxie.c:286 elf32-msp430.c:490
|
|
#: elf32-openrisc.c:408 elf32-score.c:2733 elf32-score7.c:2541
|
|
#: elf32-spu.c:5048 elf32-tilepro.c:3218 elf32-v850.c:2147
|
|
#: elf32-xstormy16.c:939 elf64-mmix.c:1594 elfxx-mips.c:9465
|
|
#: elfxx-tilegx.c:3581
|
|
msgid "internal error: unsupported relocation error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf-m10200.c:458 elf32-cr16.c:1490 elf32-cr16c.c:788 elf32-crx.c:930
|
|
#: elf32-d10v.c:517 elf32-h8300.c:517 elf32-lm32.c:1176 elf32-m32r.c:3114
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1146 elf32-microblaze.c:1239 elf32-score.c:2737
|
|
#: elf32-score7.c:2545 elf32-spu.c:5052
|
|
msgid "internal error: dangerous error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: lỗi nguy hiểm"
|
|
|
|
#: elf-m10200.c:462 elf-m10300.c:1580 elf32-avr.c:1233 elf32-bfin.c:3225
|
|
#: elf32-cr16.c:1494 elf32-cr16c.c:792 elf32-cris.c:2093 elf32-crx.c:934
|
|
#: elf32-d10v.c:521 elf32-epiphany.c:571 elf32-fr30.c:621 elf32-frv.c:4117
|
|
#: elf32-h8300.c:521 elf32-i860.c:1223 elf32-ip2k.c:1483 elf32-iq2000.c:696
|
|
#: elf32-lm32.c:1180 elf32-m32c.c:565 elf32-m32r.c:3118 elf32-m68hc1x.c:1150
|
|
#: elf32-mep.c:547 elf32-microblaze.c:1243 elf32-moxie.c:294
|
|
#: elf32-msp430.c:498 elf32-mt.c:403 elf32-openrisc.c:416 elf32-score.c:2746
|
|
#: elf32-score7.c:2549 elf32-spu.c:5056 elf32-tilepro.c:3226 elf32-v850.c:2167
|
|
#: elf32-xstormy16.c:947 elf64-mmix.c:1602 elfxx-tilegx.c:3589
|
|
msgid "internal error: unknown error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: elf-m10300.c:1507 elf32-arm.c:10419 elf32-i386.c:4264 elf32-m32r.c:2599
|
|
#: elf32-m68k.c:4156 elf32-s390.c:3003 elf32-sh.c:4218 elf32-tilepro.c:3117
|
|
#: elf32-xtensa.c:3066 elf64-s390.c:2978 elf64-sh64.c:1640 elf64-x86-64.c:4110
|
|
#: elfxx-sparc.c:3835 elfxx-tilegx.c:3500
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf-m10300.c:1572
|
|
msgid "error: inappropriate relocation type for shared library (did you forget -fpic?)"
|
|
msgstr "lỗi: kiểu định vị lại không thích hợp cho thư viện chia sẻ (bạn đã quên đặt -fpic không?)"
|
|
|
|
#: elf-m10300.c:1575
|
|
msgid "internal error: suspicious relocation type used in shared library"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: kiểu định vị lại đáng ngờ được dùng trong thư viện chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf-m10300.c:4372 elf32-arm.c:12800 elf32-cr16.c:2451 elf32-cris.c:3057
|
|
#: elf32-hppa.c:1894 elf32-i370.c:503 elf32-i386.c:2182 elf32-lm32.c:1868
|
|
#: elf32-m32r.c:1927 elf32-m68k.c:3253 elf32-s390.c:1652 elf32-sh.c:2931
|
|
#: elf32-tic6x.c:2162 elf32-tilepro.c:1940 elf32-vax.c:1041 elf64-s390.c:1635
|
|
#: elf64-sh64.c:3381 elf64-x86-64.c:2176 elfxx-sparc.c:2119
|
|
#: elfxx-tilegx.c:2261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dynamic variable `%s' is zero size"
|
|
msgstr "biến động “%s” có kích cỡ bằng không"
|
|
|
|
#: elf.c:334
|
|
msgid "%B: invalid string offset %u >= %lu for section `%s'"
|
|
msgstr "%B: khoảng bù chuỗi không hợp lệ %u≥%lu cho phần “%s”"
|
|
|
|
#: elf.c:446
|
|
msgid "%B symbol number %lu references nonexistent SHT_SYMTAB_SHNDX section"
|
|
msgstr "%B số thứ tự ký hiệu %lu tham chiếu đến phần SHT_SYMTAB_SHNDX không tồn tại"
|
|
|
|
#: elf.c:602
|
|
msgid "%B: Corrupt size field in group section header: 0x%lx"
|
|
msgstr "%B: Trường kích cỡ bị hỏng trong phần đầu của phần nhóm: 0x%lx"
|
|
|
|
#: elf.c:638
|
|
msgid "%B: invalid SHT_GROUP entry"
|
|
msgstr "%B: mục nhập SHT_GROUP không hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf.c:708
|
|
msgid "%B: no group info for section %A"
|
|
msgstr "%B: không có thông tin nhóm về phần %A"
|
|
|
|
#: elf.c:737 elf.c:3121 elflink.c:10135
|
|
msgid "%B: warning: sh_link not set for section `%A'"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: “sh_link” chưa được đặt cho phần “%A”"
|
|
|
|
#: elf.c:756
|
|
msgid "%B: sh_link [%d] in section `%A' is incorrect"
|
|
msgstr "%B: sh_link [%d] không đúng trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: elf.c:791
|
|
msgid "%B: unknown [%d] section `%s' in group [%s]"
|
|
msgstr "%B: không rõ [%d] phần “%s” trong nhóm [%s]"
|
|
|
|
#: elf.c:1041
|
|
msgid "%B: unable to initialize commpress status for section %s"
|
|
msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái nén cho phần %s"
|
|
|
|
#: elf.c:1061
|
|
msgid "%B: unable to initialize decommpress status for section %s"
|
|
msgstr "%B: không thể khởi tạo trạng thái giải nén cho phần %s"
|
|
|
|
#: elf.c:1181
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Program Header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần đầu chương trình:\n"
|
|
|
|
#: elf.c:1223
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic Section:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần động:\n"
|
|
|
|
#: elf.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version definitions:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định nghĩa phiên bản:\n"
|
|
|
|
#: elf.c:1384
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version References:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tham chiếu phiên bản:\n"
|
|
|
|
#: elf.c:1389
|
|
#, c-format
|
|
msgid " required from %s:\n"
|
|
msgstr " cần thiết từ %s:\n"
|
|
|
|
#: elf.c:1796
|
|
msgid "%B: invalid link %lu for reloc section %s (index %u)"
|
|
msgstr "%B: liên kết không hợp lệ %lu cho phần định vị lại %s (chỉ mục %u)"
|
|
|
|
#: elf.c:1966
|
|
msgid "%B: don't know how to handle allocated, application specific section `%s' [0x%8x]"
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đã cấp phát mà đặc trưng cho ứng dụng “%s” [0x%8x]"
|
|
|
|
#: elf.c:1978
|
|
msgid "%B: don't know how to handle processor specific section `%s' [0x%8x]"
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho bộ xử lý “%s” [0x%8x]"
|
|
|
|
#: elf.c:1989
|
|
msgid "%B: don't know how to handle OS specific section `%s' [0x%8x]"
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần đặc trưng cho HĐH “%s” [0x%8x]"
|
|
|
|
#: elf.c:1999
|
|
msgid "%B: don't know how to handle section `%s' [0x%8x]"
|
|
msgstr "%B: không biết cách xử lý phần “%s” [0x%8x]"
|
|
|
|
#: elf.c:2634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: section `%A' type changed to PROGBITS"
|
|
msgstr "cảnh báo: phần “%A” có kiểu bị thay đổi thành PROGBITS"
|
|
|
|
#: elf.c:3078
|
|
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to discarded section `%A' of `%B'"
|
|
msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị hủy “%A” của “%B”"
|
|
|
|
#: elf.c:3101
|
|
msgid "%B: sh_link of section `%A' points to removed section `%A' of `%B'"
|
|
msgstr "%B: sh_link của phần “%A” chỉ tới phần bị gỡ bỏ “%A” của “%B”"
|
|
|
|
#: elf.c:4527
|
|
msgid "%B: The first section in the PT_DYNAMIC segment is not the .dynamic section"
|
|
msgstr "%B: Phần thứ nhất trong đoạn PT_DYNAMIC không phải là phần .dynamic"
|
|
|
|
#: elf.c:4554
|
|
msgid "%B: Not enough room for program headers, try linking with -N"
|
|
msgstr "%B: Không đủ sức chứa cho các phần đầu của chương trình: hãy thử liên kết với “-N”"
|
|
|
|
#: elf.c:4641
|
|
msgid "%B: section %A lma %#lx adjusted to %#lx"
|
|
msgstr "%B: phần %A lma %#lx được sửa thành %#lx"
|
|
|
|
#: elf.c:4776
|
|
msgid "%B: section `%A' can't be allocated in segment %d"
|
|
msgstr "%B: phần “%A” không thể được cấp phát trong đoạn %d"
|
|
|
|
#: elf.c:4824
|
|
msgid "%B: warning: allocated section `%s' not in segment"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: phần đã cấp phát “%s” không nằm trong đoạn"
|
|
|
|
#: elf.c:5324
|
|
msgid "%B: symbol `%s' required but not present"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu “%s” cần thiết mà không có"
|
|
|
|
#: elf.c:5662
|
|
msgid "%B: warning: Empty loadable segment detected, is this intentional ?\n"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: Phát hiện một đoạn rỗng có thể nạp được: trường hợp này có ý định trước không?\n"
|
|
|
|
#: elf.c:6692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find equivalent output section for symbol '%s' from section '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy phần kết xuất tương đương cho ký hiệu “%s” từ phần “%s”"
|
|
|
|
#: elf.c:7692
|
|
msgid "%B: unsupported relocation type %s"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:3617
|
|
msgid ""
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
|
" first occurrence: %B: Thumb call to ARM"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
|
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới ARM"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:3664
|
|
msgid ""
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
|
" first occurrence: %B: ARM call to Thumb"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
|
" lần xuất hiện đầu tiên: %B: gọi ARM tới Thumb"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:3878 elf32-arm.c:5315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot create stub entry %s"
|
|
msgstr "%s: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:5431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find THUMB glue '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "không tìm thấy keo hồ THUMB “%s” cho “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:5467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find ARM glue '%s' for '%s'"
|
|
msgstr "không tìm thấy keo hồ ARM “%s” cho “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:6005
|
|
msgid "%B: BE8 images only valid in big-endian mode."
|
|
msgstr "%B: hình ảnh BE8 chỉ đúng trong chế độ về cuối lớn."
|
|
|
|
#. Give a warning, but do as the user requests anyway.
|
|
#: elf32-arm.c:6235
|
|
msgid "%B: warning: selected VFP11 erratum workaround is not necessary for target architecture"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: sự khắc phúc các lỗi VFP11 đã chọn không cần thiết cho kiến trúc đích"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:6779 elf32-arm.c:6799
|
|
msgid "%B: unable to find VFP11 veneer `%s'"
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy lớp gỗ mặt VFP11 “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:6848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid TARGET2 relocation type '%s'."
|
|
msgstr "Kiểu định vị lại TARGET2 không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:6933
|
|
msgid ""
|
|
"%B(%s): warning: interworking not enabled.\n"
|
|
" first occurrence: %B: thumb call to arm"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B(%s): cảnh báo: chưa bật dùng ảnh hưởng lẫn nhau.\n"
|
|
" lần xuất hiện đầu: %B: thumb gọi tới arm"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:7717
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' in TLS trampoline"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh Thumb không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:7756
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' in TLS trampoline"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx):chỉ lệnh ARM không mong đợi “0x%x” trong “TLS trampoline”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:8209
|
|
msgid "\\%B: Warning: Arm BLX instruction targets Arm function '%s'."
|
|
msgstr "\\%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Arm BLX đăt mục tiêu hàm Arm “%s”."
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:8622
|
|
msgid "%B: Warning: Thumb BLX instruction targets thumb function '%s'."
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo: Chỉ dẫn Thumb BLX đăt mục tiêu hàm thumb “%s”."
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:9460
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected Thumb instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh Thumb “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:9483
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx):unexpected ARM instruction '0x%x' referenced by TLS_GOTDESC"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx):không mong đợi chỉ lệnh ARM “0x%x” được tham chiếu bởi TLS_GOTDESC"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:9512
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_ARM_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng dùng chung"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:9727
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Only ADD or SUB instructions are allowed for ALU group relocations"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Chỉ cho phép chỉ dẫn kiểu ADD (cộng) hoặc SUB (trừ) khi định vị lại nhóm ALU"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:9767 elf32-arm.c:9854 elf32-arm.c:9937 elf32-arm.c:10022
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Overflow whilst splitting 0x%lx for group relocation %s"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Tràn trong khi tách ra 0x%lx để định vị lại nhóm %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10261 elf32-sh.c:4103 elf64-sh64.c:1544
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against SEC_MERGE section"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s định vị lại đối lại phần SEC_MERGE"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10372 elf32-m68k.c:4191 elf32-xtensa.c:2802
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with TLS symbol %s"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu TLS %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10373 elf32-m68k.c:4192 elf32-xtensa.c:2803
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s used with non-TLS symbol %s"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s được dùng với ký hiệu khác TLS %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10453 elf32-tic6x.c:2753
|
|
msgid "out of range"
|
|
msgstr "ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10457 elf32-tic6x.c:2757
|
|
msgid "unsupported relocation"
|
|
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10465 elf32-tic6x.c:2765
|
|
msgid "unknown error"
|
|
msgstr "lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10890
|
|
msgid "Warning: Clearing the interworking flag of %B because non-interworking code in %B has been linked with it"
|
|
msgstr "Cảnh báo: Đang xóa cờ ảnh hưởng lẫn nhau của %B vì mã không ảnh hưởng lẫn nhau trong %B đã được liên kết với nó"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10984
|
|
msgid "%B: Unknown mandatory EABI object attribute %d"
|
|
msgstr "%B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:10992
|
|
msgid "Warning: %B: Unknown EABI object attribute %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B: Không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11173
|
|
msgid "error: %B: Unknown CPU architecture"
|
|
msgstr "lỗi: %B: không rõ kiến trúc CPU"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11211
|
|
msgid "error: %B: Conflicting CPU architectures %d/%d"
|
|
msgstr "lỗi: %B: Các kiến trúc CPU xung đột với nhau %d/%d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11260
|
|
msgid "Error: %B has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
|
|
msgstr "Lỗi: %B có cả hai thuộc tính Tag_MPextension_use hiện nay và cũ"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11285
|
|
msgid "error: %B uses VFP register arguments, %B does not"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi VFP, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11430
|
|
msgid "error: %B: unable to merge virtualization attributes with %B"
|
|
msgstr "lỗi: %B: không thể hòa trộng thuộc tính ảo hóa với %B"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11456
|
|
msgid "error: %B: Conflicting architecture profiles %c/%c"
|
|
msgstr "lỗi: %B: Các hồ sơ kiến trúc xung đột với nhau %c/%c"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11557
|
|
msgid "Warning: %B: Conflicting platform configuration"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B: cấu trúc nền tảng xung đột"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11566
|
|
msgid "error: %B: Conflicting use of R9"
|
|
msgstr "lỗi; %B: Dùng R9 một cách xung đột"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11578
|
|
msgid "error: %B: SB relative addressing conflicts with use of R9"
|
|
msgstr "lỗi: %B: đạt địa chỉ tương đối SB cũng xung đột với cách dùng R9"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11591
|
|
msgid "warning: %B uses %u-byte wchar_t yet the output is to use %u-byte wchar_t; use of wchar_t values across objects may fail"
|
|
msgstr "cảnh báo: %B dùng wchar_t %u-byte, còn kết xuất nên dùng wchar_t %u-byte; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị wchar_t qua các đối tượng"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11622
|
|
msgid "warning: %B uses %s enums yet the output is to use %s enums; use of enum values across objects may fail"
|
|
msgstr "cảnh báo: %B dùng sự đếm %s, còn kết xuất nên dùng sự đếm %s; vì vậy có thể không thành công dùng giá trị đếm qua các đối tượng"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11634
|
|
msgid "error: %B uses iWMMXt register arguments, %B does not"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng các đối số thanh ghi iWMMXt, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11651
|
|
msgid "error: fp16 format mismatch between %B and %B"
|
|
msgstr "lỗi: định dạng fp16 không tương ứng giữa %B và %B"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11675
|
|
msgid "DIV usage mismatch between %B and %B"
|
|
msgstr "cách dùng DIV không khớp nhau giữa %B và %B"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11694
|
|
msgid "%B has has both the current and legacy Tag_MPextension_use attributes"
|
|
msgstr "%B có cả hai thuộc tính hiện nay và cũ là Tag_MPextension_use"
|
|
|
|
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field
|
|
#. containing valid data.
|
|
#. Ignore init flag - it may not be set, despite the flags field containing valid data.
|
|
#: elf32-arm.c:11782 elf32-bfin.c:5079 elf32-cris.c:4169 elf32-m68hc1x.c:1282
|
|
#: elf32-m68k.c:1236 elf32-score.c:3994 elf32-score7.c:3800 elf32-vax.c:529
|
|
#: elfxx-mips.c:14103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = %lx:"
|
|
msgstr "các cờ riêng = %lx:"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11791
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [interworking enabled]"
|
|
msgstr " [ảnh hưởng lẫn nhau đã bật]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11799
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [VFP float format]"
|
|
msgstr " [Định dạng trôi VFP]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11801
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Maverick float format]"
|
|
msgstr " [Định dạng trôi Maverick]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11803
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [FPA float format]"
|
|
msgstr " [Định dạng trôi FPA]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11812
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [new ABI]"
|
|
msgstr " [ABI mới]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11815
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [old ABI]"
|
|
msgstr " [ABI cũ]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11818
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [software FP]"
|
|
msgstr " [FP phần mềm]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11827
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Version1 EABI]"
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 1]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11830 elf32-arm.c:11841
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [sorted symbol table]"
|
|
msgstr " [bảng ký hiệu đã sắp xếp]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11832 elf32-arm.c:11843
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [unsorted symbol table]"
|
|
msgstr " [bảng ký hiệu chưa sắp xếp]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11838
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Version2 EABI]"
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 2]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11846
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [dynamic symbols use segment index]"
|
|
msgstr " [các ký hiệu động sử dụng chỉ mục đoạn]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11849
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [mapping symbols precede others]"
|
|
msgstr " [ký hiệu ánh xạ đứng trước]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11856
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Version3 EABI]"
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 3]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11860
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Version4 EABI]"
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 4]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11864
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Version5 EABI]"
|
|
msgstr " [EABI phiên bản 5]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11867
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [BE8]"
|
|
msgstr " [BE8]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11870
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [LE8]"
|
|
msgstr " [LE8]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11876
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <EABI version unrecognised>"
|
|
msgstr "<Phiên bản EABI không được nhận ra>"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11883
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [relocatable executable]"
|
|
msgstr " [tập tin có thể thực hiện và định vị lại]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11886
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [has entry point]"
|
|
msgstr " [có điểm vào]"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:11891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<Unrecognised flag bits set>"
|
|
msgstr "<Các bit cờ không được nhận ra đã được đặt>"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:12189 elf32-i386.c:1461 elf32-s390.c:1000 elf32-tic6x.c:2829
|
|
#: elf32-tilepro.c:1336 elf32-xtensa.c:1009 elf64-s390.c:960
|
|
#: elf64-x86-64.c:1364 elfxx-sparc.c:1371 elfxx-tilegx.c:1586
|
|
msgid "%B: bad symbol index: %d"
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu sai: %d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:12337 elf64-x86-64.c:1561 elf64-x86-64.c:1732 elfxx-mips.c:8223
|
|
msgid "%B: relocation %s against `%s' can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
|
|
msgstr "%B: định vị lại %s so với “%s” không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:13460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Errors encountered processing file %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:14837
|
|
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub is allocated in unsafe location"
|
|
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 được cấp phát ở vị trí không an toàn"
|
|
|
|
#. There's not much we can do apart from complain if this
|
|
#. happens.
|
|
#: elf32-arm.c:14864
|
|
msgid "%B: error: Cortex-A8 erratum stub out of range (input file too large)"
|
|
msgstr "%B: lỗi: mẩu mục lỗi Cortex-A8 ở ngoại phạm vi (tập tin nhập quá dài)"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:14958 elf32-arm.c:14980
|
|
msgid "%B: error: VFP11 veneer out of range"
|
|
msgstr "%B: lỗi: lớp gỗ mặt VFP11 ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15518
|
|
msgid "error: %B is already in final BE8 format"
|
|
msgstr "lỗi: %B đã theo định dạng BE8 cuối cùng"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15594
|
|
msgid "error: Source object %B has EABI version %d, but target %B has EABI version %d"
|
|
msgstr "lỗi: Đối tượng nguồn %B có phiên bản EABI %d, còn đích %B có phiên bản EABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15610
|
|
msgid "error: %B is compiled for APCS-%d, whereas target %B uses APCS-%d"
|
|
msgstr "lỗi: %B được biên dịch cho APCS-%d, còn đích %B sử dụng APCS-%d"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15635
|
|
msgid "error: %B uses VFP instructions, whereas %B does not"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn VFP, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15639
|
|
msgid "error: %B uses FPA instructions, whereas %B does not"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn FPA, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15649
|
|
msgid "error: %B uses Maverick instructions, whereas %B does not"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì không"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15653
|
|
msgid "error: %B does not use Maverick instructions, whereas %B does"
|
|
msgstr "lỗi: %B không sử dụng chỉ dẫn Maverick, còn %B thì có"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15672
|
|
msgid "error: %B uses software FP, whereas %B uses hardware FP"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần mềm, còn %B sử dụng FP phần cứng"
|
|
|
|
#: elf32-arm.c:15676
|
|
msgid "error: %B uses hardware FP, whereas %B uses software FP"
|
|
msgstr "lỗi: %B sử dụng FP phần cứng, còn %B sử dụng FP phần mềm"
|
|
|
|
#: elf32-avr.c:1229 elf32-bfin.c:3221 elf32-cris.c:2089 elf32-epiphany.c:567
|
|
#: elf32-fr30.c:617 elf32-frv.c:4113 elf32-i860.c:1219 elf32-ip2k.c:1479
|
|
#: elf32-iq2000.c:692 elf32-m32c.c:561 elf32-mep.c:543 elf32-moxie.c:290
|
|
#: elf32-msp430.c:494 elf32-mt.c:399 elf32-openrisc.c:412 elf32-tilepro.c:3222
|
|
#: elf32-v850.c:2151 elf32-xstormy16.c:943 elf64-mmix.c:1598
|
|
#: elfxx-tilegx.c:3585
|
|
msgid "internal error: dangerous relocation"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
|
|
|
|
#: elf32-avr.c:2415 elf32-hppa.c:598 elf32-m68hc1x.c:166
|
|
msgid "%B: cannot create stub entry %s"
|
|
msgstr "%B: không thể tạo mục nhập mẩu %s"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:107 elf32-bfin.c:363
|
|
msgid "relocation should be even number"
|
|
msgstr "tái định vị phải là số chẵn"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:1593
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unresolvable relocation against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại không thể giải quyết đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:1626 elf32-i386.c:4307 elf32-m68k.c:4233 elf32-s390.c:3055
|
|
#: elf64-s390.c:3030 elf64-x86-64.c:4151
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): reloc against `%s': error %d"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): định vị lại đối với “%s”: lỗi %d"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2725
|
|
msgid "%B: relocation at `%A+0x%x' references symbol `%s' with nonzero addend"
|
|
msgstr "%B: định vị lại ở “%A+0x%x” tham chiếu đến ký hiệu “%s” với số hạng khác không"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2741
|
|
msgid "relocation references symbol not defined in the module"
|
|
msgstr "định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2838
|
|
msgid "R_BFIN_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend"
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2879 elf32-bfin.c:3002
|
|
msgid "cannot emit fixups in read-only section"
|
|
msgstr "Không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2910 elf32-bfin.c:3040 elf32-lm32.c:1103 elf32-sh.c:5016
|
|
msgid "cannot emit dynamic relocations in read-only section"
|
|
msgstr "không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:2960
|
|
msgid "R_BFIN_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend"
|
|
msgstr "R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:3125
|
|
msgid "relocations between different segments are not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ định vị lại giữa các đoạn khác nhau"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:3126
|
|
msgid "warning: relocation references a different segment"
|
|
msgstr "cảnh báo: định vị lại tham chiếu đến một đoạn khác"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:4971
|
|
msgid "%B: unsupported relocation type %i"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:5125 elf32-frv.c:6808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot link non-fdpic object file into fdpic executable"
|
|
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin fdpic có thể thực hiện"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:5129 elf32-frv.c:6812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot link fdpic object file into non-fdpic executable"
|
|
msgstr "%s: không thể liên kết tập tin đối tượng khác fdpic vào tập tin khác fdpic có thể thực hiện"
|
|
|
|
#: elf32-bfin.c:5283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*** check this relocation %s"
|
|
msgstr "*** kiểm tra tái phân bổ này %s"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1176
|
|
msgid "%B, section %A: unresolvable relocation %s against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại không thể giải quyết %s đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1238
|
|
msgid "%B, section %A: No PLT nor GOT for relocation %s against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B, phần %A: Không có PLT hoặc GOT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1240
|
|
msgid "%B, section %A: No PLT for relocation %s against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B, phần %A: Không có PLT cho định vị lại %s đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1246 elf32-cris.c:1379 elf32-cris.c:1639 elf32-cris.c:1722
|
|
#: elf32-cris.c:1875 elf32-tic6x.c:2662
|
|
msgid "[whose name is lost]"
|
|
msgstr "[mất tên của ai]"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1365 elf32-tic6x.c:2647
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against local symbol"
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu cục bộ"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1373 elf32-cris.c:1716 elf32-cris.c:1869 elf32-tic6x.c:2655
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with non-zero addend %d against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s với số hạng khác không %d đối với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1399
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for global symbol: `%s'"
|
|
msgstr "%B, phần %A: định vị lại %s không được phép cho ký hiệu toàn cục: “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:1415
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s with no GOT created"
|
|
msgstr "%B, phần %A: đã tạo định vị lại %s không có GOT"
|
|
|
|
#. We shouldn't get here for GCC-emitted code.
|
|
#: elf32-cris.c:1630
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s has an undefined reference to `%s', perhaps a declaration mixup?"
|
|
msgstr "%B: phần %A: sự định vị lại $s có một thàm chiếu chưa xác định đến “%s”, có thể khai báo không rõ ?"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:2002
|
|
msgid "%B, section %A: relocation %s is not allowed for symbol: `%s' which is defined outside the program, perhaps a declaration mixup?"
|
|
msgstr "%B, phần %A: sự định vị lại %s không được phép cho ký hiệu “%s” mà được xác định bên ngoài chương trình, có thể khai báo không rõ ?"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:2055
|
|
msgid "(too many global variables for -fpic: recompile with -fPIC)"
|
|
msgstr "(quá nhiều biến toàn cục đối với “-fpic”: hãy biên dịch lại với “-fPIC”)"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:2062
|
|
msgid "(thread-local data too big for -fpic or -msmall-tls: recompile with -fPIC or -mno-small-tls)"
|
|
msgstr "(dữ liệu cục bộ với mạch cũng quá lớn đối với “fpic” hoặc “-msmall-tls”: hãy biên dịch lại với “-fPIC” hay “-mno-small-tls”)"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:3261
|
|
msgid ""
|
|
"%B, section %A:\n"
|
|
" v10/v32 compatible object %s must not contain a PIC relocation"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B, phần %A:\n"
|
|
" đối tượng tương thích v10/v32 %s không được chứa định vị lại PIC"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:3366
|
|
msgid ""
|
|
"%B, section %A:\n"
|
|
" relocation %s not valid in a shared object; typically an option mixup, recompile with -fPIC"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B, phần %A:\n"
|
|
" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; bình thường do khai báo không rõ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:3580
|
|
msgid ""
|
|
"%B, section %A:\n"
|
|
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B, phần %A:\n"
|
|
" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4002
|
|
msgid ""
|
|
"%B, section `%A', to symbol `%s':\n"
|
|
" relocation %s should not be used in a shared object; recompile with -fPIC"
|
|
msgstr ""
|
|
"%B, phần “%A”, tới ký hiệu “%s”:\n"
|
|
" không được sử dụng sự định vị lại %s trong một đối tượng chia sẻ; hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4118
|
|
msgid "Unexpected machine number"
|
|
msgstr "Số thứ tự máy bất thường"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4172
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [symbols have a _ prefix]"
|
|
msgstr " [ký hiệu có một tiền tố _]"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4175
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v10 and v32]"
|
|
msgstr " [v10 và v32]"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4178
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v32]"
|
|
msgstr " [v32]"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4223
|
|
msgid "%B: uses _-prefixed symbols, but writing file with non-prefixed symbols"
|
|
msgstr "%B: dùng ký hiệu tiền tố _, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu không phải tiền tố"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4224
|
|
msgid "%B: uses non-prefixed symbols, but writing file with _-prefixed symbols"
|
|
msgstr "%B: dùng ký hiệu không phải tiền tố, nhưng đang ghi tập tin với ký hiệu có tiền tố _"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4243
|
|
msgid "%B contains CRIS v32 code, incompatible with previous objects"
|
|
msgstr "%B chứa mã CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
|
|
|
|
#: elf32-cris.c:4245
|
|
msgid "%B contains non-CRIS-v32 code, incompatible with previous objects"
|
|
msgstr "%B chứa mã khác CRIS v32, không tương thích với các đối tượng trước"
|
|
|
|
#: elf32-dlx.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD Link Error: branch (PC rel16) to section (%s) not supported"
|
|
msgstr "BFD Lỗi liên kết: rẽ nhánh (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf32-dlx.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD Link Error: jump (PC rel26) to section (%s) not supported"
|
|
msgstr "BFD Lỗi liên kết: nhảy (PC rel16) tới phần (%s) không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#. Only if it's not an unresolved symbol.
|
|
#: elf32-epiphany.c:563 elf32-ip2k.c:1475
|
|
msgid "unsupported relocation between data/insn address spaces"
|
|
msgstr "gặp định vị lại không được hỗ trợ giữa vùng địa chỉ kiểu dữ liệu và chỉ dẫn"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:1509 elf32-frv.c:1658
|
|
msgid "relocation requires zero addend"
|
|
msgstr "định vị lại cần thiết số hạng số không"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:2888
|
|
msgid "%H: relocation to `%s+%v' may have caused the error above\n"
|
|
msgstr "%H: định vị lại tới “%s+%x” có thể gây ra lỗi trên\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:2905
|
|
msgid "%H: relocation references symbol not defined in the module\n"
|
|
msgstr "%H: định vị lại tham chiếu đến ký hiệu không được định nghĩa trong mô-đun\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:2981
|
|
msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF not applied to a call instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF không áp dụng tới một chỉ dẫn call\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3022
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 not applied to an lddi instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESC12 không áp dụng tới một chỉ dẫn lddi\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3093
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI not applied to a sethi instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3130
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSDESCLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3177
|
|
msgid "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX not applied to an ldd instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_TLSDESC_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ldd\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3261
|
|
msgid "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX not applied to a calll instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GETTLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn calll\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3315
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 not applied to an ldi instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFF12 không áp dụng tới một chỉ dẫn ldi\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3345
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3374
|
|
msgid "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_GOTTLSOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3404
|
|
msgid "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX not applied to an ld instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_TLSOFF_RELAX không áp dụng tới một chỉ dẫn ld\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3449
|
|
msgid "%H: R_FRV_TLSMOFFHI not applied to a sethi instruction\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_TLSMOFFHI không áp dụng tới một chỉ dẫn sethi\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3476
|
|
msgid "R_FRV_TLSMOFFLO not applied to a setlo or setlos instruction\n"
|
|
msgstr "R_FRV_TLSMOFFLO không áp dụng tới một chỉ dẫn setlo hay setlos\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3597
|
|
msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC references dynamic symbol with nonzero addend\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3638 elf32-frv.c:3760
|
|
msgid "%H: cannot emit fixups in read-only section\n"
|
|
msgstr "%H: không thể phát ra sự sửa chữa trong phần chỉ đọc\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3669 elf32-frv.c:3803
|
|
msgid "%H: cannot emit dynamic relocations in read-only section\n"
|
|
msgstr "%H: không thể phát ra định vị lại động trong phần chỉ đọc\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3718
|
|
msgid "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE references dynamic symbol with nonzero addend\n"
|
|
msgstr "%H: R_FRV_FUNCDESC_VALUE tham chiếu đến ký hiệu động với số hạng khác không\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:3974
|
|
msgid "%H: reloc against `%s' references a different segment\n"
|
|
msgstr "%H: định vị lại tham chiếu “%s” đến một đoạn khác\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:4124
|
|
msgid "%H: reloc against `%s': %s\n"
|
|
msgstr "%H: reloc lại “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:6400
|
|
msgid "%B: unsupported relocation type %i\n"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không được hỗ trợ %i\n"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:6722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules that use non-pic relocations"
|
|
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun sử dụng định vị lại khác pic"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:6775 elf32-iq2000.c:845 elf32-m32c.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: compiled with %s and linked with modules compiled with %s"
|
|
msgstr "%s: biên dịch với %s và liên kết với môđun biên dịch với %s"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:6787
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: uses different unknown e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
|
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags không rõ (0x%lx) khác với mođun trước (0x%lx)"
|
|
|
|
#: elf32-frv.c:6837 elf32-iq2000.c:882 elf32-m32c.c:843 elf32-mt.c:576
|
|
#: elf32-rx.c:3001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = 0x%lx:"
|
|
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx:"
|
|
|
|
#: elf32-gen.c:69 elf64-gen.c:69
|
|
msgid "%B: Relocations in generic ELF (EM: %d)"
|
|
msgstr "%B: Định vị lại trong ELF chung (EM: %d)"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:850 elf32-hppa.c:3598
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s, recompile with -ffunction-sections"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s, hãy biên dịch lại với “-ffunction-sections”"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:1284
|
|
msgid "%B: relocation %s can not be used when making a shared object; recompile with -fPIC"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẽ, hãy biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:2791
|
|
msgid "%B: duplicate export stub %s"
|
|
msgstr "%B: mẩu xuất trùng %s"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:3437
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s fixup for insn 0x%x is not supported in a non-shared link"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): %s sự sửa chữa cho chỉ dẫn 0x%x không được hỗ trợ trong một liên kết không chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:4284
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot handle %s for %s"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể xử lý %s cho %s"
|
|
|
|
#: elf32-hppa.c:4603
|
|
msgid ".got section not immediately after .plt section"
|
|
msgstr "Phần .got không nằm ngay sau phần .pit"
|
|
|
|
#. Unknown relocation.
|
|
#: elf32-i386.c:373 elf32-m68k.c:384 elf32-ppc.c:1676 elf32-s390.c:379
|
|
#: elf32-tic6x.c:2684 elf64-ppc.c:2300 elf64-s390.c:403 elf64-x86-64.c:265
|
|
msgid "%B: invalid relocation type %d"
|
|
msgstr "%B: kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:1404 elf64-x86-64.c:1308
|
|
msgid "%B: TLS transition from %s to %s against `%s' at 0x%lx in section `%A' failed"
|
|
msgstr "%B: không thành công chuyển tiếp TLS từ %s sang %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:1549 elf32-i386.c:3244 elf64-x86-64.c:1487 elf64-x86-64.c:3125
|
|
#: elfxx-sparc.c:3083
|
|
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' isn't handled by %s"
|
|
msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” không phải được %s quản lý"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:1711 elf32-s390.c:1182 elf32-sh.c:6362 elf32-tilepro.c:1434
|
|
#: elf32-xtensa.c:1182 elf64-s390.c:1151 elfxx-sparc.c:1548
|
|
#: elfxx-tilegx.c:1701
|
|
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and thread local symbol"
|
|
msgstr "%B: đã truy cập “%s” theo ký hiệu cả hai kiểu bình thường và cục bộ cho mạch"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:2539 elf64-x86-64.c:2506
|
|
msgid "%P: %B: warning: relocation against `%s' in readonly section `%A'.\n"
|
|
msgstr "%P: %B: cảnh báo: định vị lại dựa vào %s trong phần chỉ đọc “%A”.\n"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:2629 elf64-x86-64.c:2593
|
|
msgid "%P: %B: warning: relocation in readonly section `%A'.\n"
|
|
msgstr "%P: %B: cảnh báo: tái định vị trong phần chỉ đọc “%A”.\n"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3086 elf32-tilepro.c:2557 elfxx-tilegx.c:2871
|
|
msgid "%B: unrecognized relocation (0x%x) in section `%A'"
|
|
msgstr "%B: định vị lại không được nhận ra (0x%x) trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3494 elf64-x86-64.c:3513
|
|
msgid "hidden symbol"
|
|
msgstr "ký hiệu bị ẩn"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3497 elf64-x86-64.c:3516
|
|
msgid "internal symbol"
|
|
msgstr "ký hiệu nội bộ"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3500 elf64-x86-64.c:3519
|
|
msgid "protected symbol"
|
|
msgstr "ký hiệu bị bảo vệ"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3503 elf64-x86-64.c:3522
|
|
msgid "symbol"
|
|
msgstr "ký hiệu"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3508
|
|
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:3518
|
|
msgid "%B: relocation R_386_GOTOFF against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại R_386_GOTOFF đối với hàm số đã bảo vệ “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf32-i386.c:4839 elf32-tilepro.c:3467 elf64-x86-64.c:4609
|
|
#: elfxx-tilegx.c:3847
|
|
#, c-format
|
|
msgid "discarded output section: `%A'"
|
|
msgstr "phần kết xuất bị bỏ qua: “%A”"
|
|
|
|
#: elf32-ip2k.c:857 elf32-ip2k.c:863 elf32-ip2k.c:930 elf32-ip2k.c:936
|
|
msgid "ip2k relaxer: switch table without complete matching relocation information."
|
|
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: chuyển đổi bảng mà không có thông tin định vị lại hoàn thành."
|
|
|
|
#: elf32-ip2k.c:880 elf32-ip2k.c:963
|
|
msgid "ip2k relaxer: switch table header corrupt."
|
|
msgstr "trình giảm nhẹ ip2k: bảng chuyển đổi có phần đầu bị hỏng."
|
|
|
|
#: elf32-ip2k.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ip2k linker: missing page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
|
|
msgstr "trình liên kết ip2k: thiếu chỉ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
|
|
|
|
#: elf32-ip2k.c:1308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ip2k linker: redundant page instruction at 0x%08lx (dest = 0x%08lx)."
|
|
msgstr "trình liên kết ip2k: thừa chủ dẫn trang tại 0x%08lx (đích = 0x%08lx)."
|
|
|
|
#: elf32-iq2000.c:858 elf32-m32c.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
|
msgstr "%s: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
|
|
|
|
#: elf32-lm32.c:706
|
|
msgid "global pointer relative relocation when _gp not defined"
|
|
msgstr "có định vị lại tương đối với con trỏ toàn cục khi chưa xác định _gp"
|
|
|
|
#: elf32-lm32.c:761
|
|
msgid "global pointer relative address out of range"
|
|
msgstr "địa chỉ tương đối với con trỏ toàn cục vẫn ở ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: elf32-lm32.c:1057
|
|
msgid "internal error: addend should be zero for R_LM32_16_GOT"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ: phần cộng nên là số không cho R_LM32_16_GOT"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:1453
|
|
msgid "SDA relocation when _SDA_BASE_ not defined"
|
|
msgstr "định vị lại SDA khi chưa xác định _SDA_BASE_"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3043
|
|
msgid "%B: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%A)"
|
|
msgstr "%B: Đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần sai (%A)"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3571
|
|
msgid "%B: Instruction set mismatch with previous modules"
|
|
msgstr "%B: Bộ chỉ dẫn không tương ứng với các mô-đun trước"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = %lx"
|
|
msgstr "các cờ riêng — %lx"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3597
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": m32r instructions"
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32r"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3598
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": m32rx instructions"
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32rx"
|
|
|
|
#: elf32-m32r.c:3599
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": m32r2 instructions"
|
|
msgstr ": chỉ dẫn m32r2"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reference to the far symbol `%s' using a wrong relocation may result in incorrect execution"
|
|
msgstr "Tham chiếu đến ký hiệu ở xa “%s” khi sử dụng một định vị lại sai thì có thể dẫn đến sự thực hiện sai"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "banked address [%lx:%04lx] (%lx) is not in the same bank as current banked address [%lx:%04lx] (%lx)"
|
|
msgstr "địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx) không trong cùng khối nhớ với địa chỉ được đặt hiện thời vào khối nhớ [%lx:%04lx] (%lx)"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1092
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference to a banked address [%lx:%04lx] in the normal address space at %04lx"
|
|
msgstr "tham chiếu đến một địa chỉ đã đặt vào khối nhớ [%lx:%04lx] trong vùng địa chỉ thông thường tại %04lx"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1225
|
|
msgid "%B: linking files compiled for 16-bit integers (-mshort) and others for 32-bit integers"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch cho số nguyên 16 bit (-mshort) và các tập tin khác cho số nguyên 32 bit"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1232
|
|
msgid "%B: linking files compiled for 32-bit double (-fshort-double) and others for 64-bit double"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết các tập tin được biên dịch 32 bit đôi (-mshort) và các tập tin khác cho 64 bit đôi"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1241
|
|
msgid "%B: linking files compiled for HCS12 with others compiled for HC12"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin được biên dịch cho HCS12 với các tập tin khác biên dịch cho HC12"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1257 elf32-ppc.c:4227 elf64-sparc.c:706 elfxx-mips.c:13965
|
|
msgid "%B: uses different e_flags (0x%lx) fields than previous modules (0x%lx)"
|
|
msgstr "%B: sử dụng trường e_flags (0x%lx) khác với mo-đun trước (0x%lx)"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[abi=32-bit int, "
|
|
msgstr "[abi=số nguyên 32-bit, "
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[abi=16-bit int, "
|
|
msgstr "[abi=số nguyên 16-bit, "
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "64-bit double, "
|
|
msgstr "64-bit đôi, "
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "32-bit double, "
|
|
msgstr "32-bit kép, "
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cpu=HC11]"
|
|
msgstr "cpu=HC11]"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cpu=HCS12]"
|
|
msgstr "cpu=HCS12]"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cpu=HC12]"
|
|
msgstr "cpu=HC12]"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1302
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [memory=bank-model]"
|
|
msgstr " [bộ nhớ=chế độ khối]"
|
|
|
|
#: elf32-m68hc1x.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [memory=flat]"
|
|
msgstr " [bộ nhớ=phẳng]"
|
|
|
|
#: elf32-m68k.c:1251 elf32-m68k.c:1252 vms-alpha.c:7314 vms-alpha.c:7329
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: elf32-m68k.c:1715
|
|
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8-bit offset > %d"
|
|
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit > %d"
|
|
|
|
#: elf32-m68k.c:1721
|
|
msgid "%B: GOT overflow: Number of relocations with 8- or 16-bit offset > %d"
|
|
msgstr "%B: tràn GOT: số các sự định vị lại với hiệu 8-bit hay 16-bit > %d"
|
|
|
|
#: elf32-m68k.c:3957
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 relocation not permitted in shared object"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): R_68K_TLS_LE32 không cho phép định vị lại trong đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf32-mcore.c:99 elf32-mcore.c:442
|
|
msgid "%B: Relocation %s (%d) is not currently supported.\n"
|
|
msgstr "%B: Định vị lại %s (%d) hiện thời không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: elf32-mcore.c:428
|
|
msgid "%B: Unknown relocation type %d\n"
|
|
msgstr "%B: Kiểu định vị lại không rõ %d\n"
|
|
|
|
#. Pacify gcc -Wall.
|
|
#: elf32-mep.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mep: no reloc for code %d"
|
|
msgstr "mep: không reloc cho mã %d"
|
|
|
|
#: elf32-mep.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MeP: howto %d has type %d"
|
|
msgstr "MeP: sao %d có kiểu %d"
|
|
|
|
#: elf32-mep.c:648
|
|
msgid "%B and %B are for different cores"
|
|
msgstr "%B và %B dành cho lõi khác nhau"
|
|
|
|
#: elf32-mep.c:665
|
|
msgid "%B and %B are for different configurations"
|
|
msgstr "%B và %B dành cho cấu hình khác nhau"
|
|
|
|
#: elf32-mep.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = 0x%lx"
|
|
msgstr "các cờ riêng = 0x%lx"
|
|
|
|
#: elf32-microblaze.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown relocation type %d"
|
|
msgstr "%s: không rõ loại định vị lại %d"
|
|
|
|
#: elf32-microblaze.c:867 elf32-microblaze.c:912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: The target (%s) of an %s relocation is in the wrong section (%s)"
|
|
msgstr "%s: Đích (%s) của một sự định vị lại %s nằm trong phần không đúng (%s)"
|
|
|
|
#: elf32-microblaze.c:1155 elf32-tilepro.c:2891 elfxx-sparc.c:3457
|
|
#: elfxx-tilegx.c:3230
|
|
msgid "%B: probably compiled without -fPIC?"
|
|
msgstr "%B: rất có thể được biên dịch không có “-fPIC” ?"
|
|
|
|
#: elf32-microblaze.c:2074
|
|
msgid "%B: bad relocation section name `%s'"
|
|
msgstr "%B: tên phần định vị lại sai “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-mips.c:1549 elf64-mips.c:2683 elfn32-mips.c:2487
|
|
msgid "literal relocation occurs for an external symbol"
|
|
msgstr "định vị lại nghĩa chữ xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
|
|
|
|
#: elf32-mips.c:1596 elf32-score.c:570 elf32-score7.c:469 elf64-mips.c:2726
|
|
#: elfn32-mips.c:2528
|
|
msgid "32bits gp relative relocation occurs for an external symbol"
|
|
msgstr "định vị lại tương đối 32-bit gp xảy ra cho một ký hiệu bên ngoài"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:1741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "generic linker can't handle %s"
|
|
msgstr "trình liên kết chung không thể xử lý %s"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2184
|
|
msgid "corrupt %s section in %B"
|
|
msgstr "phần %s bị hỏng trong %b"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2203
|
|
msgid "unable to read in %s section from %B"
|
|
msgstr "không thể đọc trong phần %s từ %B"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2244
|
|
msgid "warning: unable to set size of %s section in %B"
|
|
msgstr "cảnh báo: không thể đặt kích cỡ của phần %s trong %B"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2294
|
|
msgid "failed to allocate space for new APUinfo section."
|
|
msgstr "lỗi cấp phát sức chứa cho phần thông tin APUinfo mới."
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2313
|
|
msgid "failed to compute new APUinfo section."
|
|
msgstr "lỗi tính phần thông tin APUinfo mới."
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:2316
|
|
msgid "failed to install new APUinfo section."
|
|
msgstr "lỗi cài đặt phần thông tin APUinfo mới."
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:3356
|
|
msgid "%B: relocation %s cannot be used when making a shared object"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#. It does not make sense to have a procedure linkage
|
|
#. table entry for a local symbol.
|
|
#: elf32-ppc.c:3700
|
|
msgid "%P: %H: %s reloc against local symbol\n"
|
|
msgstr "%P: %H: %s reloc dựa vào ký hiệu nội bộ\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4039 elf32-ppc.c:4054 elfxx-mips.c:13651 elfxx-mips.c:13677
|
|
#: elfxx-mips.c:13699 elfxx-mips.c:13725
|
|
msgid "Warning: %B uses hard float, %B uses soft float"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng, còn %B dùng trôi mềm"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4042 elf32-ppc.c:4046
|
|
msgid "Warning: %B uses double-precision hard float, %B uses single-precision hard float"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi cứng chính xác đôi, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4050
|
|
msgid "Warning: %B uses soft float, %B uses single-precision hard float"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng trôi mềm, còn %B dùng trôi cứng chính xác đơn"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4057 elf32-ppc.c:4061 elfxx-mips.c:13631 elfxx-mips.c:13635
|
|
msgid "Warning: %B uses unknown floating point ABI %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng điểm trôi không rõ ABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4103 elf32-ppc.c:4107
|
|
msgid "Warning: %B uses unknown vector ABI %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ không nhận ra ABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4111
|
|
msgid "Warning: %B uses vector ABI \"%s\", %B uses \"%s\""
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng véc-tơ ABI “%s”, còn %B dùng “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4128 elf32-ppc.c:4131
|
|
msgid "Warning: %B uses r3/r4 for small structure returns, %B uses memory"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng r3/r4 để trả lại cấu trúc nhỏ, %B dùng phần nhớ"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4134 elf32-ppc.c:4138
|
|
msgid "Warning: %B uses unknown small structure return convention %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng quy ước trả lại cấu trúc nhỏ không rõ %d"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4192
|
|
msgid "%B: compiled with -mrelocatable and linked with modules compiled normally"
|
|
msgstr "%B: đã biên dịch với “-mrelocatable” và đã liên kết với các môđun biên dịch bình thường"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4200
|
|
msgid "%B: compiled normally and linked with modules compiled with -mrelocatable"
|
|
msgstr "%B: đã biên dịch bình thường và đã liên kết với các môđun biên dịch với “-mrelocatable”"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4309
|
|
msgid "%P: bss-plt forced due to %B\n"
|
|
msgstr "%P: bss-plt bị ép buộc bởi vì %B\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:4312
|
|
msgid "%P: bss-plt forced by profiling\n"
|
|
msgstr "%P: bss-plt được ép buộc bởi “profiling”\n"
|
|
|
|
#. Uh oh, we didn't find the expected call. We
|
|
#. could just mark this symbol to exclude it
|
|
#. from tls optimization but it's safer to skip
|
|
#. the entire optimization.
|
|
#: elf32-ppc.c:4809 elf64-ppc.c:7858
|
|
msgid "%H arg lost __tls_get_addr, TLS optimization disabled\n"
|
|
msgstr "%H arg lost __tls_get_addr, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:5044 elf64-ppc.c:6528
|
|
msgid "%P: dynamic variable `%s' is zero size\n"
|
|
msgstr "%P: biến kiểu động “%s” có kích thước là không\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:7263 elf64-ppc.c:12675
|
|
msgid "%P: %B: unknown relocation type %d for symbol %s\n"
|
|
msgstr "%P: %B: không rõ kiểu tái định vị %d cho ký hiệu %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:7524
|
|
msgid "%P: %H: non-zero addend on %s reloc against `%s'\n"
|
|
msgstr "%P: %H: số hạng khác không trên reloc %s dựa vào “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:7720 elf64-ppc.c:13181
|
|
msgid "%P: %H: relocation %s for indirect function %s unsupported\n"
|
|
msgstr "%P: %H: tái ịnh vị lại %s cho hàm gián tiếp %s không được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:7948 elf32-ppc.c:7978 elf32-ppc.c:8025
|
|
msgid "%P: %B: the target (%s) of a %s relocation is in the wrong output section (%s)\n"
|
|
msgstr "%P: %B: đích (%s) của một định vị lại %s nằm trong phần kết xuất không đúng (%s)\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:8097
|
|
msgid "%P: %B: relocation %s is not yet supported for symbol %s\n"
|
|
msgstr "%P: %B: tái định vị %s thì vẫn chưa được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:8158 elf64-ppc.c:13467
|
|
msgid "%P: %H: unresolvable %s relocation against symbol `%s'\n"
|
|
msgstr "%P: %H: không đáp ứng được tái định vị %s dựa vào ký hiệu “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:8205 elf64-ppc.c:13512
|
|
msgid "%P: %H: %s reloc against `%s': error %d\n"
|
|
msgstr "%P: %H: %s reloc lại “%s”: lỗi %d\n"
|
|
|
|
#: elf32-ppc.c:8696
|
|
msgid "%P: %s not defined in linker created %s\n"
|
|
msgstr "%P: %s chưa được định nghĩa trong bộ liên kết đã tạo ra %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:563
|
|
msgid "%B:%A: Warning: deprecated Red Hat reloc "
|
|
msgstr "%B:%A: Cảnh báo: không tán thành reloc kiểu Red Hat"
|
|
|
|
#. Check for unsafe relocs in PID mode. These are any relocs where
|
|
#. an absolute address is being computed. There are special cases
|
|
#. for relocs against symbols that are known to be referenced in
|
|
#. crt0.o before the PID base address register has been initialised.
|
|
#: elf32-rx.c:581
|
|
msgid "%B(%A): unsafe PID relocation %s at 0x%08lx (against %s in %s)"
|
|
msgstr "%B(%A): tái định vị PID không an toàn %s tại 0x%08lx (dựa vào %s trong %s)"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1157
|
|
msgid "Warning: RX_SYM reloc with an unknown symbol"
|
|
msgstr "Cảnh báo: RX_SYM reloc với một ký hiệu chưa được biết đến"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1324
|
|
msgid "%B(%A): error: call to undefined function '%s'"
|
|
msgstr "%B(%A): lỗi: gọi hàm chưa được định nghĩa “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1338
|
|
msgid "%B(%A): warning: unaligned access to symbol '%s' in the small data area"
|
|
msgstr "%B(%A): cảnh báo: unaligned access to symbol “%s” trong vùng dữ liệu nhỏ"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1342
|
|
msgid "%B(%A): internal error: out of range error"
|
|
msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi ngoại phạm vi"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1346
|
|
msgid "%B(%A): internal error: unsupported relocation error"
|
|
msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi định vị lại không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1350
|
|
msgid "%B(%A): internal error: dangerous relocation"
|
|
msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: định vị lại nguy hiểm"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:1354
|
|
msgid "%B(%A): internal error: unknown error"
|
|
msgstr "%B(%A): lỗi nội bộ: lỗi không rõ"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:3004
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [64-bit doubles]"
|
|
msgstr " [64-bit kép]"
|
|
|
|
#: elf32-rx.c:3006
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [dsp]"
|
|
msgstr " [dsp]"
|
|
|
|
#: elf32-s390.c:2200 elf64-s390.c:2187
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): invalid instruction for TLS relocation %s"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): chỉ dẫn không hợp lệ cho định vị lại TLS %s"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:1520 elf32-score7.c:1379 elfxx-mips.c:3435
|
|
msgid "not enough GOT space for local GOT entries"
|
|
msgstr "không đủ sức chứa GOT cho các mục nhập GOT cục bộ"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:2742
|
|
msgid "address not word align"
|
|
msgstr "địa chỉ không sắp hàng từ"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:2827 elf32-score7.c:2631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Malformed reloc detected for section %s"
|
|
msgstr "%s: định vị lại dạng sai được phát hiện cho phần %s"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:2878 elf32-score7.c:2682
|
|
msgid "%B: CALL15 reloc at 0x%lx not against global symbol"
|
|
msgstr "%B: CALL15 định vị lại tại 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:3997 elf32-score7.c:3803
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [pic]"
|
|
msgstr " [ảnh]"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:4001 elf32-score7.c:3807
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [fix dep]"
|
|
msgstr " [sửa quan hệ phụ thuộc]"
|
|
|
|
#: elf32-score.c:4043 elf32-score7.c:3849
|
|
msgid "%B: warning: linking PIC files with non-PIC files"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin PIC với tập tin khác PIC"
|
|
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:130
|
|
msgid "%B: IMPORT AS directive for %s conceals previous IMPORT AS"
|
|
msgstr "%B: chỉ thị IMPORT AS (nhập dạng) cho %s cũng ẩn chỉ thị IMPORT AS trước"
|
|
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:383
|
|
msgid "%B: Unrecognised .directive command: %s"
|
|
msgstr "%B: Không nhận ra câu lệnh .directive: %s"
|
|
|
|
#: elf32-sh-symbian.c:504
|
|
msgid "%B: Failed to add renamed symbol %s"
|
|
msgstr "%B: Lỗi thêm ký hiệu đã đặt tên lại %s"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:568
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES offset"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù R_SH_USES sai"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:580
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: R_SH_USES points to unrecognized insn 0x%x"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: R_SH_USES chỉ tới một chỉ dẫn không nhận ra 0x%x"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:597
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad R_SH_USES load offset"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: khoảng bù nạp R_SH_USES sai"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:612
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected reloc"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại mong đợi"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:640
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: symbol in unexpected section"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: ký hiệu nằm trong phần bất thường"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:766
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: could not find expected COUNT reloc"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: không tìm thấy định vị lại COUNT (đếm) mong đợi"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:775
|
|
msgid "%B: 0x%lx: warning: bad count"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: cảnh báo: đếm sai"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:1179 elf32-sh.c:1549
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: reloc overflow while relaxing"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: tràn định vị lại trong khi giảm nhẹ"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4048 elf64-sh64.c:1514
|
|
msgid "Unexpected STO_SH5_ISA32 on local symbol is not handled"
|
|
msgstr "Không xử lý được STO_SH5_ISA32 không mong đợi trên ký hiệu cục bộ"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4299
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned branch target for relax-support relocation"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: có đích nhánh chưa sắp hàng cho định vị lại hỗ trợ giảm nhẹ"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4332 elf32-sh.c:4347
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: unaligned %s relocation 0x%lx"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: định vị lại %s chưa sắp hàng 0x%lx"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4361
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHA relocation %d not in range -32..32"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHA định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4375
|
|
msgid "%B: 0x%lx: fatal: R_SH_PSHL relocation %d not in range -32..32"
|
|
msgstr "%B: 0x%lx: lỗi nặng: R_SH_PSHL định vị lại %d không nằm trong phạm vi -32..32"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:4519 elf32-sh.c:4989
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): cannot emit fixup to `%s' in read-only section"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể phát ra sự sửa chữa cho“%s” trong phần chỉ đọc"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:5096
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): %s relocation against external symbol \"%s\""
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): tái định vị %s dựa trên ký hiệu bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:5569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%X%C: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
|
|
msgstr "%X%C: định vị lại “%s” tham chiếu đến một segment (đoạn) khác\n"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:5575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%C: warning: relocation to \"%s\" references a different segment\n"
|
|
msgstr "%C: cảnh báo: định vị lại “%s” tham chiếu đến một đoạn khác\n"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:6353 elf32-sh.c:6436
|
|
msgid "%B: `%s' accessed both as normal and FDPIC symbol"
|
|
msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu bình thường và ký hiệu FDPIC"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:6358 elf32-sh.c:6440
|
|
msgid "%B: `%s' accessed both as FDPIC and thread local symbol"
|
|
msgstr "%B: “%s” đã được truy cập theo cả hai kiểu ký hiệu FDPIC và cục bộ cho tuyến trình"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:6388
|
|
msgid "%B: Function descriptor relocation with non-zero addend"
|
|
msgstr "%B: Tái định vị bộ mô tả hàm với số hạng khác-không"
|
|
|
|
#: elf32-sh.c:6624 elf64-alpha.c:4652
|
|
msgid "%B: TLS local exec code cannot be linked into shared objects"
|
|
msgstr "%B: mã thực hiện cục bộ TLS không thể được liên kết vào đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:223 elf64-sh64.c:2318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: compiled as 32-bit object and %s is 64-bit"
|
|
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 32-bit và %s là 64-bit"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:226 elf64-sh64.c:2321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: compiled as 64-bit object and %s is 32-bit"
|
|
msgstr "%s: biên dịch như một đối tượng 64-bit và %s là 32-bit"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:228 elf64-sh64.c:2323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object size does not match that of target %s"
|
|
msgstr "%s: kích cỡ đối tượng không tương ứng với kích cỡ của đích %s"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:451 elf64-sh64.c:2837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: encountered datalabel symbol in input"
|
|
msgstr "%s: gặp ký hiệu nhãn dữ liệu trong dữ liệu nhập vào"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:528
|
|
msgid "PTB mismatch: a SHmedia address (bit 0 == 1)"
|
|
msgstr "Sai khớp PTB: một địa chỉ SHmedia (bit 0 == 1)"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:531
|
|
msgid "PTA mismatch: a SHcompact address (bit 0 == 0)"
|
|
msgstr "Sai khớp PTA: một địa chỉ SHcompact (bit 0 == 0)"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: GAS error: unexpected PTB insn with R_SH_PT_16"
|
|
msgstr "%s: Lỗi GAS: chỉ dẫn PTB bất thường với R_SH_PT_16"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:598
|
|
msgid "%B: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %p\n"
|
|
msgstr "%B: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d tại %08x định vị lại %p\n"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: could not write out added .cranges entries"
|
|
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã thêm"
|
|
|
|
#: elf32-sh64.c:734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: could not write out sorted .cranges entries"
|
|
msgstr "%s: không thể ghi ra các mục nhập .cranges đã sắp xếp"
|
|
|
|
#: elf32-sparc.c:90
|
|
msgid "%B: compiled for a 64 bit system and target is 32 bit"
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho hệ thống 64-bit, còn đích là 32-bit"
|
|
|
|
#: elf32-sparc.c:103
|
|
msgid "%B: linking little endian files with big endian files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối nhỏ với tập tin về cuối lớn"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:719
|
|
msgid "%X%P: overlay section %A does not start on a cache line.\n"
|
|
msgstr "%X%P: phần phủ %A không bắt đầu ở một dòng nhớ tạm.\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:727
|
|
msgid "%X%P: overlay section %A is larger than a cache line.\n"
|
|
msgstr "%X%P: phần phủ %A lớn hơn một dòng nhớ tạm.\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:747
|
|
msgid "%X%P: overlay section %A is not in cache area.\n"
|
|
msgstr "%X%P: phần phủ %A không phải trong vùng nhớ tạm.\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:787
|
|
msgid "%X%P: overlay sections %A and %A do not start at the same address.\n"
|
|
msgstr "%X%P: hai phần phủ %A và %A không bắt đầu ở cùng một địa chỉ.\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1011
|
|
msgid "warning: call to non-function symbol %s defined in %B"
|
|
msgstr "cảnh báo: cuộc gọi ký hiệu khác hàm %s được xác định trong %B"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1361
|
|
msgid "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) differs from analysis (%u)\n"
|
|
msgstr "%A:0x%v lrlive .brinfo (%u) khác với phân tích (%u)\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1880
|
|
msgid "%B is not allowed to define %s"
|
|
msgstr "không cho phép %B xác định %s"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you are not allowed to define %s in a script"
|
|
msgstr "không cho phép bạn xác định %s trong một văn lệnh"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s in overlay section"
|
|
msgstr "%s trong phần phủ"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1951
|
|
msgid "overlay stub relocation overflow"
|
|
msgstr "tràn định vị lại mẩu phủ"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:1960
|
|
msgid "stubs don't match calculated size"
|
|
msgstr "các mẩu không tương ứng với kích cỡ đã tính"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:2542
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s overlaps %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s đè lên %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:2558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s exceeds section size\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s vượt quá kích cỡ phần\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:2589
|
|
msgid "%A:0x%v not found in function table\n"
|
|
msgstr "%A:0x%v không tìm thấy trong bảng hàm\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:2729
|
|
msgid "%B(%A+0x%v): call to non-code section %B(%A), analysis incomplete\n"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%v): gọi phần khác mã %B(%A), chưa phân tích hoàn toàn\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:3297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stack analysis will ignore the call from %s to %s\n"
|
|
msgstr "Tiến trình phân tích đống sẽ bỏ qua cuộc gọi từ %s cho %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:3988
|
|
msgid " %s: 0x%v\n"
|
|
msgstr " %s: 0x%v\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:3989
|
|
msgid "%s: 0x%v 0x%v\n"
|
|
msgstr "%s: 0x%v 0x%v\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:3994
|
|
msgid " calls:\n"
|
|
msgstr " cuộc gọi:\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4002
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s%s %s\n"
|
|
msgstr " %s%s %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s duplicated in %s\n"
|
|
msgstr "%s bị nhân đôi trong %s\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s duplicated\n"
|
|
msgstr "%s bị nhân đôi\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4318
|
|
msgid "sorry, no support for duplicate object files in auto-overlay script\n"
|
|
msgstr "tiếc là văn lệnh tự động phủ không hỗ trợ tập tin đối tượng tăng đôi\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4359
|
|
msgid "non-overlay size of 0x%v plus maximum overlay size of 0x%v exceeds local store\n"
|
|
msgstr "kích cỡ khác phủ 0x%v cộng với kích cỡ phủ tối đa 0x%v thì vượt quá kho cục bộ\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4514
|
|
msgid "%B:%A%s exceeds overlay size\n"
|
|
msgstr "%B:%A%s vượt quá kích cỡ phủ\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4676
|
|
msgid "Stack size for call graph root nodes.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ đống cho các nút thông tin gốc đồ thị cuộc gọi.\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4677
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Stack size for functions. Annotations: '*' max stack, 't' tail call\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích cỡ đống cho hàm, Ghi chú:\n"
|
|
" *\tđống tối đa\n"
|
|
" t\tcuộc gọi đuôi\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4687
|
|
msgid "Maximum stack required is 0x%v\n"
|
|
msgstr "Đống tối đa cần thiết là 0x%v\n"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:4778
|
|
msgid "fatal error while creating .fixup"
|
|
msgstr "gặp lỗi nghiêm trọng trong khi tạo .fixup"
|
|
|
|
#: elf32-spu.c:5008
|
|
msgid "%B(%s+0x%lx): unresolvable %s relocation against symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B(%s+0x%lx): không thể giải quyết định vị lại %s so với ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:1602
|
|
msgid "warning: generating a shared library containing non-PIC code"
|
|
msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PIC"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:1607
|
|
msgid "warning: generating a shared library containing non-PID code"
|
|
msgstr "cảnh báo: đang tạo thư viện liên kết động có chứa mã non-PID"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:2541
|
|
msgid "%B: SB-relative relocation but __c6xabi_DSBT_BASE not defined"
|
|
msgstr "%B: tái định vị SB-liên-quan nhưng __c6xabi_DSBT_BASE lại chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:2761
|
|
msgid "dangerous relocation"
|
|
msgstr "định vị lại nguy hiểm"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3733
|
|
msgid "%B: error: unknown mandatory EABI object attribute %d"
|
|
msgstr "%B: lỗi: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3741
|
|
msgid "%B: warning: unknown EABI object attribute %d"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: không rõ thuộc tính đối tượng EABI %d"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3853 elf32-tic6x.c:3861
|
|
msgid "error: %B requires more stack alignment than %B preserves"
|
|
msgstr "lỗi: %B yêu cầu stack sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3871 elf32-tic6x.c:3880
|
|
msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_alignment value in %B"
|
|
msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_alignment trong %B"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3889 elf32-tic6x.c:3898
|
|
msgid "error: unknown Tag_ABI_array_object_align_expected value in %B"
|
|
msgstr "lỗi: không hiểu giá trị Tag_ABI_array_object_align_expected trong %B"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3906 elf32-tic6x.c:3913
|
|
msgid "error: %B requires more array alignment than %B preserves"
|
|
msgstr "lỗi: %B yêu cầu mảng sắp hàng nhiều hơn %B dự trữ"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3935
|
|
msgid "warning: %B and %B differ in wchar_t size"
|
|
msgstr "cảnh báo: %B và %B có kích thước wchar_t khác nhau"
|
|
|
|
#: elf32-tic6x.c:3953
|
|
msgid "warning: %B and %B differ in whether code is compiled for DSBT"
|
|
msgstr "cảnh báo: %B và %B khác nhau ở chỗ mà mã được dịch cho DSBT"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable `%s' cannot occupy in multiple small data regions"
|
|
msgstr "Biến “%s” không thể chiếm nhiều vùng dữ liệu nhỏ"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable `%s' can only be in one of the small, zero, and tiny data regions"
|
|
msgstr "Biến “%s” chỉ có thể nằm trong một của vùng dữ liệu kiểu nhỏ, số không và rất nhỏ"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and zero data regions simultaneously"
|
|
msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và số không"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both small and tiny data regions simultaneously"
|
|
msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu nhỏ và rất nhỏ"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Variable `%s' cannot be in both zero and tiny data regions simultaneously"
|
|
msgstr "Biến “%s” không thể nằm đồng thời trong cả hai vùng dữ liệu kiểu rất nhỏ và số không"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:483
|
|
msgid "FAILED to find previous HI16 reloc"
|
|
msgstr "LỖI tìm định vị lại HI16 trước"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2155
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __gp"
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __gp"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2159
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __ep"
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ep"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2163
|
|
msgid "could not locate special linker symbol __ctbp"
|
|
msgstr "không tìm thấy ký hiệu liên kết đặc biệt __ctbp"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2341
|
|
msgid "%B: Architecture mismatch with previous modules"
|
|
msgstr "%B: sai khớp kiến trúc với mô-đun khác"
|
|
|
|
#. xgettext:c-format.
|
|
#: elf32-v850.c:2360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "private flags = %lx: "
|
|
msgstr "các cờ riêng — %lx: "
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "v850 architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc v850"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "v850e architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "v850e1 architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e1"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "v850e2 architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e2"
|
|
|
|
#: elf32-v850.c:2369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "v850e2v3 architecture"
|
|
msgstr "Kiến trúc v850e2v3"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:532
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [nonpic]"
|
|
msgstr " [khác pic]"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:535
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [d-float]"
|
|
msgstr " [trôi d]"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [g-float]"
|
|
msgstr " [trôi g]"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: GOT addend of %ld to `%s' does not match previous GOT addend of %ld"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: số hạng GOT của %ld cho “%s” không tương ứng với số hạng GOT trước của %ld"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:1585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: PLT addend of %d to `%s' from %s section ignored"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: số hạng PLT của %d cho “%s” từ phần %s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:1712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: %s relocation against symbol `%s' from %s section"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s so với ký hiệu “%s” từ phần %s"
|
|
|
|
#: elf32-vax.c:1718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: %s relocation to 0x%x from %s section"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: định vị lại %s sang 0x%x từ phần %s"
|
|
|
|
#: elf32-xstormy16.c:451 elf32-ia64.c:2336 elf64-ia64.c:2336
|
|
msgid "non-zero addend in @fptr reloc"
|
|
msgstr "số hạng khác không trong định vị lại @fptr"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:918
|
|
msgid "%B(%A): invalid property table"
|
|
msgstr "%B(%A): bảng thuộc tính sai"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:2777
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): relocation offset out of range (size=0x%x)"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): khoảng bù định vị lại ở ngoại phạm vi (kích cỡ=0x%x)"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:2856 elf32-xtensa.c:2977
|
|
msgid "dynamic relocation in read-only section"
|
|
msgstr "định vị lại động trong vùng chỉ đọc"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:2953
|
|
msgid "TLS relocation invalid without dynamic sections"
|
|
msgstr "Định vị lại TLS không hợp lệ mà không có phần động"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:3172
|
|
msgid "internal inconsistency in size of .got.loc section"
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn nội bộ trong kích cỡ của phần .got.loc"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:3485
|
|
msgid "%B: incompatible machine type. Output is 0x%x. Input is 0x%x"
|
|
msgstr "%B: kiểu máy không tương thích. Kết xuất là 0x%x. Dữ liệu nhập vào là 0x%x."
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:4714 elf32-xtensa.c:4722
|
|
msgid "Attempt to convert L32R/CALLX to CALL failed"
|
|
msgstr "Lỗi thử chuyển đổi L32R/CALLX sang CALL"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:6332 elf32-xtensa.c:6408 elf32-xtensa.c:7524
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction; possible configuration mismatch"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn; có thể sai khớp cấu hình"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:7264
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): could not decode instruction for XTENSA_ASM_SIMPLIFY relocation; possible configuration mismatch"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể giải mã chỉ dẫn cho định vị lại XTENSA_ASM_SIMPLIFY; có thể sai khớp cấu hình"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:9023
|
|
msgid "invalid relocation address"
|
|
msgstr "địa chỉ định vị lại không hợp lệ"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:9072
|
|
msgid "overflow after relaxation"
|
|
msgstr "tràn sau khi giảm nhẹ"
|
|
|
|
#: elf32-xtensa.c:10204
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): unexpected fix for %s relocation"
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): sửa chữa bất thường cho định vị lại %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:460
|
|
msgid "GPDISP relocation did not find ldah and lda instructions"
|
|
msgstr "Định vị lại GPDISP không tìm thấy các chỉ dẫn ldah và lda"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:2497
|
|
msgid "%B: .got subsegment exceeds 64K (size %d)"
|
|
msgstr "%B: đoạn phụ .got vượt quá 64 K (kích cỡ %d)"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4387 elf64-alpha.c:4399
|
|
msgid "%B: gp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với gp (gp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4425 elf64-alpha.c:4565
|
|
msgid "%B: pc-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4453
|
|
msgid "%B: change in gp: BRSGP %s"
|
|
msgstr "%B: thay đổi trong gp: BRSGP %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4478
|
|
msgid "<unknown>"
|
|
msgstr "<không rõ>"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4483
|
|
msgid "%B: !samegp reloc against symbol without .prologue: %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại !samegp so với ký hiệu không có .prologue: %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4540
|
|
msgid "%B: unhandled dynamic relocation against %s"
|
|
msgstr "%B: không xử lý được định vị lại động so với %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4572
|
|
msgid "%B: pc-relative relocation against undefined weak symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với pc (pc-relative) so với ký hiệu yếu chưa được xác định %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4636
|
|
msgid "%B: dtp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với dtp (dtp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf64-alpha.c:4659
|
|
msgid "%B: tp-relative relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại tương đối với tp (tp-relative) so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf64-hppa.c:2083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stub entry for %s cannot load .plt, dp offset = %ld"
|
|
msgstr "mục nhập mẩu cho %s không thể nạp .plt, khoảng bù dp = %ld"
|
|
|
|
#: elf64-hppa.c:3275
|
|
msgid "%B(%A+0x"
|
|
msgstr "%B(%A+0x"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1034
|
|
msgid ""
|
|
"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
|
|
" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
|
|
" or assemble using \"-no-expand\" (for gcc, \"-Wa,-no-expand\""
|
|
msgstr ""
|
|
"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
|
|
" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
|
|
" hoặc sử dụng assemble “-no-expand” (cho gcc, “-Wa,-no-expand”"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1218
|
|
msgid ""
|
|
"invalid input relocation when producing non-ELF, non-mmo format output.\n"
|
|
" Please use the objcopy program to convert from ELF or mmo,\n"
|
|
" or compile using the gcc-option \"-mno-base-addresses\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"tái định vị kết xuất không hợp lệ khi sản sinh kết xuất định dạng non-ELF, non-mmo.\n"
|
|
" Xin hãy sử dụng chương trình objcopy để chuyển từ ELF hoặc mmo,\n"
|
|
" hoặc dịch sử dụng tùy-chọn-gcc “-mno-base-addresses”."
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: Internal inconsistency error for value for\n"
|
|
" linker-allocated global register: linked: 0x%lx%08lx != relaxed: 0x%lx%08lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: Gặp lỗi mâu thuẫn nội bộ cho giá trị của thanh ghi toàn cục\n"
|
|
"cấp phát cho bộ liên kết:\n"
|
|
"đã liên kết: 0x%lx%08lx != đã giảm nhẹ: 0x%lx%08lx\n"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: (unknown) in %s"
|
|
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: (không rõ) trong %s"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: base-plus-offset relocation against register symbol: %s in %s"
|
|
msgstr "%s: định vị lại base-plus-offset so với ký hiệu thanh ghi: %s trong %s"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: (unknown) in %s"
|
|
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: (không rõ) trong %s"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: register relocation against non-register symbol: %s in %s"
|
|
msgstr "%s: định vị lại thanh ghi so với ký hiệu khác thanh ghi: %s trong %s"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: directive LOCAL valid only with a register or absolute value"
|
|
msgstr "%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ) hợp lệ chỉ với một thanh ghi hoặc giá trị tuyệt đối"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: LOCAL directive: Register $%ld is not a local register. First global register is $%ld."
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: chỉ thị LOCAL (cục bộ): Thanh ghi $%ld không phải là một thanh ghi cục bộ.\n"
|
|
"Thanh ghi toàn cục thứ nhất là $%ld."
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:2253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: multiple definition of `%s'; start of %s is set in a earlier linked file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: Lỗi: định nghĩa nhiều lần “%s”; đầu của %s được đặt\n"
|
|
"trong một tập tin đã liên kết sớm hơn\n"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:2311
|
|
msgid "Register section has contents\n"
|
|
msgstr "Phần thanh ghi có nội dung\n"
|
|
|
|
#: elf64-mmix.c:2503
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Internal inconsistency: remaining %u != max %u.\n"
|
|
" Please report this bug."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự mâu thuẫn nội bộ: còn lại %u != tối đa %u.\n"
|
|
" Hãy thông báo lỗi này."
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:4185
|
|
msgid "%P: %B: cannot create stub entry %s\n"
|
|
msgstr "%P: %B: không thể tạo mục gốc %s\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:6518
|
|
msgid "%P: copy reloc against `%s' requires lazy plt linking; avoid setting LD_BIND_NOW=1 or upgrade gcc\n"
|
|
msgstr "%P: sao chép reloc (định vị lại) “%s” thì cần thiết chức năng liên kết plt uể oải; hãy tránh đặt LD_BIND_NOW=1, hoặc nâng cấp GCC\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:6788
|
|
msgid "%B: undefined symbol on R_PPC64_TOCSAVE relocation"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu chưa định nghĩa trong tái định vị R_PPC64_TOCSAVE"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:6992
|
|
msgid "%P: dynreloc miscount for %B, section %A\n"
|
|
msgstr "%P: dynreloc (cấp phát động) tính sai %B, phần %A\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:7076
|
|
msgid "%B: .opd is not a regular array of opd entries"
|
|
msgstr "%B: .opd không phải là một mảng chính quy các mục nhập opd"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:7085
|
|
msgid "%B: unexpected reloc type %u in .opd section"
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu định vị lại bất thường %u trong phần .opd"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:7106
|
|
msgid "%B: undefined sym `%s' in .opd section"
|
|
msgstr "%B: gặp sym (liên kết mềm?) chưa được xác định “%s” trong phần .opd"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:7664
|
|
msgid "%H __tls_get_addr lost arg, TLS optimization disabled\n"
|
|
msgstr "%H __tls_get_addr mất đối số, tối ưu hóa TLS bị tắt\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:8003 elf64-ppc.c:8564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s defined on removed toc entry"
|
|
msgstr "%s đã định nghĩa trên mục của mục lục đã bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:8521
|
|
msgid "%P: %H: %s relocation references optimized away TOC entry\n"
|
|
msgstr "%P: %H: %s tái định vị tham chiếu tối ưu hóa theo mục TOC\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:9598
|
|
msgid "%P: cannot find opd entry toc for %s\n"
|
|
msgstr "%P: không tìm thấy mục opd toc(mục lục) cho %s\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:9680
|
|
msgid "%P: long branch stub `%s' offset overflow\n"
|
|
msgstr "%P: mẩu nhánh dài “%s” tràn khoảng bù\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:9739
|
|
msgid "%P: can't find branch stub `%s'\n"
|
|
msgstr "%P: không tìm thấy nhánh gốc “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:9801 elf64-ppc.c:9943
|
|
msgid "%P: linkage table error against `%s'\n"
|
|
msgstr "%P: bảng liên kết lại sai “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:10126
|
|
msgid "%P: can't build branch stub `%s'\n"
|
|
msgstr "%P: không thể xây dựng nhánh gốc “%s”\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:10941
|
|
msgid "%B section %A exceeds stub group size"
|
|
msgstr "%B phần %A vượt quá kích cỡ nhóm mẩu"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:11666 elf64-ppc.c:11699
|
|
msgid "%P: %s offset too large for .eh_frame sdata4 encoding"
|
|
msgstr "%P: %s giá trị bù quá lớn cho mã hóa “.eh_frame sdata4”"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:11744
|
|
msgid "%P: stubs don't match calculated size\n"
|
|
msgstr "%P: các mẩu (stubs) không tương ứng với kích cỡ đã tính\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:11756
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"linker stubs in %u group%s\n"
|
|
" branch %lu\n"
|
|
" toc adjust %lu\n"
|
|
" long branch %lu\n"
|
|
" long toc adj %lu\n"
|
|
" plt call %lu"
|
|
msgstr ""
|
|
"các mẩu liên kết trong nhóm %u%s\n"
|
|
" nhánh\t\t\t\t%lu\n"
|
|
" điều chỉnh toc\t\t%lu\n"
|
|
" nhánh dài\t\t\t%lu\n"
|
|
" điều chỉnh toc dài\t\t%lu\n"
|
|
" cuộc gọi pit\t\t\t%lu"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:12042
|
|
msgid "%P: %H: %s used with TLS symbol %s\n"
|
|
msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu TLS %s\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:12043
|
|
msgid "%P: %H: %s used with non-TLS symbol %s\n"
|
|
msgstr "%P: %H: %s được sử dụng với ký hiệu không-phải-TLS %s\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:12556
|
|
msgid "%P: %H: automatic multiple TOCs not supported using your crt files; recompile with -mminimal-toc or upgrade gcc\n"
|
|
msgstr "%P: %H: tự động tạo nhiều TOC không được hỗ trợ khi dùng các tập tin CRT của bạn; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc”, hoặc nâng cấp GCC\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:12562
|
|
msgid "%P: %H: sibling call optimization to `%s' does not allow automatic multiple TOCs; recompile with -mminimal-toc or -fno-optimize-sibling-calls, or make `%s' extern\n"
|
|
msgstr "%P: %H: tối ưu hoá cuộc gọi cùng chỗ (sibling) cho “%s” không cho phép tự động tạo nhiều TOC; hãy biên dịch lại với “-mminimal-toc” hoặc “-fno-optimize-sibling-calls”, hoặc làm cho “%s” bên ngoài\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:13286
|
|
msgid "%P: %B: relocation %s is not supported for symbol %s\n"
|
|
msgstr "%P: %B: tái định vị %s không được hỗ trợ cho ký hiệu %s\n"
|
|
|
|
#: elf64-ppc.c:13446
|
|
msgid "%P: %H: error: %s not a multiple of %u\n"
|
|
msgstr "%P: %H: lỗi: %s không phải là bội số của %u\n"
|
|
|
|
#: elf64-sh64.c:1686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error: unaligned relocation type %d at %08x reloc %08x\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi: kiểu định vị lại chưa sắp hàng %d ở %08x định vị lại %08x\n"
|
|
|
|
#: elf64-sparc.c:446
|
|
msgid "%B: Only registers %%g[2367] can be declared using STT_REGISTER"
|
|
msgstr "%B: Chỉ các thanh ghi %%g[2367] có thể được tuyên bố dùng STT_REGISTER"
|
|
|
|
#: elf64-sparc.c:466
|
|
msgid "Register %%g%d used incompatibly: %s in %B, previously %s in %B"
|
|
msgstr "Thanh ghi %%g%d được dùng một cách không tương thích: %s trong %B, trước là %s trong %b"
|
|
|
|
#: elf64-sparc.c:489
|
|
msgid "Symbol `%s' has differing types: REGISTER in %B, previously %s in %B"
|
|
msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: REGISTER (thanh ghi) trong %B, trước là %s trong %B"
|
|
|
|
#: elf64-sparc.c:534
|
|
msgid "Symbol `%s' has differing types: %s in %B, previously REGISTER in %B"
|
|
msgstr "Ký hiệu “%s” có các kiểu khác hau: %s trong %b, trước là REGISTER (thanh ghi) trong %B"
|
|
|
|
#: elf64-sparc.c:687
|
|
msgid "%B: linking UltraSPARC specific with HAL specific code"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết UltraSPARC dứt khoát với mã đặc trưng cho HAL"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:1427
|
|
msgid "%B: relocation %s against symbol `%s' isn't supported in x32 mode"
|
|
msgstr "%B: sự định vị lại %s dựa vào ký hiệu “%s” không được hỗ trợ trong chế độ x32"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:1656
|
|
msgid "%B: '%s' accessed both as normal and thread local symbol"
|
|
msgstr "%B; “%s” được truy cập như là ký hiệu cả hai kiểu bình thường và mạch cục bộ"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:3150
|
|
msgid "%B: relocation %s against STT_GNU_IFUNC symbol `%s' has non-zero addend: %d"
|
|
msgstr "%B: sự định vị lại %s đối với ký hiệu STT_GNU_IFUNC “%s” có phần cộng khác số không: %d"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:3411
|
|
msgid "%B: relocation R_X86_64_GOTOFF64 against protected function `%s' can not be used when making a shared object"
|
|
msgstr "%B: định vị lại R_X86_64_GOTOFF64 so với hàm đã bảo vệ “%s” thì không thể được dùng khi tạo một đối tượng chia sẻ"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:3523
|
|
msgid "; recompile with -fPIC"
|
|
msgstr "; biên dịch lại với “-fPIC”"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:3528
|
|
msgid "%B: relocation %s against %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
|
|
|
|
#: elf64-x86-64.c:3530
|
|
msgid "%B: relocation %s against undefined %s `%s' can not be used when making a shared object%s"
|
|
msgstr "%B: không dùng được định vị lại %s đối với %s chưa xác định “%s” khi tạo một đối tượng chia sẻ %s"
|
|
|
|
#: elfcode.h:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s has a corrupt string table index - ignoring"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s có một chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: nên bỏ qua"
|
|
|
|
#: elfcode.h:1177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: version count (%ld) does not match symbol count (%ld)"
|
|
msgstr "%s: số đếm phiên bản (%ld) không tương ứng với số đếm ký hiệu (%ld)"
|
|
|
|
#: elfcode.h:1431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s(%s): relocation %d has invalid symbol index %ld"
|
|
msgstr "%s(%s): định vị lại %d có chỉ mục ký hiệu không hợp lệ %ld"
|
|
|
|
#: elfcore.h:312
|
|
msgid "Warning: %B is truncated: expected core file size >= %lu, found: %lu."
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B bị cắt ngắn: kích cỡ tập tin lõi mong đợi ≥%lu còn tìm %lu."
|
|
|
|
#: elflink.c:1117
|
|
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS definition in %B section %A"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa TLS trong %B phần %A"
|
|
|
|
#: elflink.c:1121
|
|
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS reference in %B"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
|
|
|
|
#: elflink.c:1125
|
|
msgid "%s: TLS definition in %B section %A mismatches non-TLS reference in %B"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B phần %A không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B"
|
|
|
|
#: elflink.c:1129
|
|
msgid "%s: TLS reference in %B mismatches non-TLS definition in %B section %A"
|
|
msgstr "%s: lời định nghĩa TLS trong %B không tương ứng với lời định nghĩa khác TLS trong %B phần %A"
|
|
|
|
#: elflink.c:1762
|
|
msgid "%B: unexpected redefinition of indirect versioned symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B: gặp lời định nghĩa lại bất thường của ký hiệu gián tiếp đặt phiên bản “%s”"
|
|
|
|
#: elflink.c:2063
|
|
msgid "%B: version node not found for symbol %s"
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy nút thông tin phiên bản cho ký hiệu %s"
|
|
|
|
#: elflink.c:2154
|
|
msgid "%B: bad reloc symbol index (0x%lx >= 0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A'"
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu định vị lại sai (0x%lx ≥ 0x%lx) cho khoảng bù 0x%lx trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: elflink.c:2165
|
|
msgid "%B: non-zero symbol index (0x%lx) for offset 0x%lx in section `%A' when the object file has no symbol table"
|
|
msgstr "%B: chỉ mục ký hiệu khác số không (0x%lx) cho hiệu 0x%lx trong phần “%A” mà tập tin đối tượng không có bảng ký hiệu"
|
|
|
|
#: elflink.c:2355
|
|
msgid "%B: relocation size mismatch in %B section %A"
|
|
msgstr "%B: sai khớp kích cỡ định vị lại trong %B phần %A"
|
|
|
|
#: elflink.c:2639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: type and size of dynamic symbol `%s' are not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo: chưa xác định kiểu và kích cỡ của ký hiệu động “%s”"
|
|
|
|
#: elflink.c:3391
|
|
msgid "%P: alternate ELF machine code found (%d) in %B, expecting %d\n"
|
|
msgstr "%P: mã máy ELF luân phiên được tìm (%d) trong %B, còn mong đợi %d\n"
|
|
|
|
#: elflink.c:4037
|
|
msgid "%B: %s: invalid version %u (max %d)"
|
|
msgstr "%B: %s: phiên bản không hợp lệ %u (tối đa %d)"
|
|
|
|
#: elflink.c:4073
|
|
msgid "%B: %s: invalid needed version %d"
|
|
msgstr "%B: %s: phiên bản cần thiết mà không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#: elflink.c:4269
|
|
msgid "Warning: alignment %u of common symbol `%s' in %B is greater than the alignment (%u) of its section %A"
|
|
msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu dùng chung “%s” trong %B là lớn hơn vị trí sắp hàng (%u) của phần %A của nó"
|
|
|
|
#: elflink.c:4275
|
|
msgid "Warning: alignment %u of symbol `%s' in %B is smaller than %u in %B"
|
|
msgstr "Cảnh báo: vị trí sắp hàng %u của ký hiệu “%s” trong %B là nhỏ hơn %u trong %B"
|
|
|
|
#: elflink.c:4290
|
|
msgid "Warning: size of symbol `%s' changed from %lu in %B to %lu in %B"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ của ký hiệu “%s” đã thay đổi từ %lu trong %B thành %lu trong %B"
|
|
|
|
#: elflink.c:4463
|
|
msgid "%B: undefined reference to symbol '%s'"
|
|
msgstr "%B: chưa định nghĩa tham chiếu đến ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#: elflink.c:4466
|
|
msgid "note: '%s' is defined in DSO %B so try adding it to the linker command line"
|
|
msgstr "chú ý: “%s” được định nghĩa trong DSO %B do đó hãy thử thêm nó vào trong dòng lệnh của bộ liên kết"
|
|
|
|
#: elflink.c:5781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: undefined version: %s"
|
|
msgstr "%s: phiên bản chưa được xác định: %s"
|
|
|
|
#: elflink.c:5849
|
|
msgid "%B: .preinit_array section is not allowed in DSO"
|
|
msgstr "%B: không cho phép phần “.preinit_array” trong DSO"
|
|
|
|
#: elflink.c:7604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefined %s reference in complex symbol: %s"
|
|
msgstr "gặp tham chiếu %s chưa được xác định trong ký hiệu phức tạp %s"
|
|
|
|
#: elflink.c:7758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown operator '%c' in complex symbol"
|
|
msgstr "không rõ toán tử “%c” trong ký hiệu phức tạp"
|
|
|
|
#: elflink.c:8097 elflink.c:8114 elflink.c:8151 elflink.c:8168
|
|
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are in more than one size"
|
|
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ khác nhau"
|
|
|
|
#: elflink.c:8128 elflink.c:8182
|
|
msgid "%B: Unable to sort relocs - they are of an unknown size"
|
|
msgstr "%B: Không thể sắp xếp các sự định vị lại: chúng có kích cỡ không rõ"
|
|
|
|
#: elflink.c:8233
|
|
msgid "Not enough memory to sort relocations"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ để sắp xếp các sự định vị lại"
|
|
|
|
#: elflink.c:8426
|
|
msgid "%B: Too many sections: %d (>= %d)"
|
|
msgstr "%B: Quá nhiều phần: %d (≥ %d)"
|
|
|
|
#: elflink.c:8675
|
|
msgid "%B: internal symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” trong %B được DSO tham chiếu"
|
|
|
|
#: elflink.c:8677
|
|
msgid "%B: hidden symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” trong %B được DSO tham chiếu"
|
|
|
|
#: elflink.c:8679
|
|
msgid "%B: local symbol `%s' in %B is referenced by DSO"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu nội bộ “%s” trong %B được tham chiếu bởi DSO"
|
|
|
|
#: elflink.c:8776
|
|
msgid "%B: could not find output section %A for input section %A"
|
|
msgstr "%B: không thể tìm thấy phần kết xuất %A cho phần dữ liệu nhập vào %A"
|
|
|
|
#: elflink.c:8899
|
|
msgid "%B: protected symbol `%s' isn't defined"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu được bảo vệ “%s” chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: elflink.c:8901
|
|
msgid "%B: internal symbol `%s' isn't defined"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu nội tại “%s” chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: elflink.c:8903
|
|
msgid "%B: hidden symbol `%s' isn't defined"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu ẩn “%s” chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: elflink.c:9432
|
|
msgid "error: %B: size of section %A is not multiple of address size"
|
|
msgstr "lỗi: %B: kích thước của phần %A không phải là bội số của kích thước địa chỉ"
|
|
|
|
#: elflink.c:9479
|
|
msgid "error: %B contains a reloc (0x%s) for section %A that references a non-existent global symbol"
|
|
msgstr "lỗi: %B chứa một định vị lại (0x%s) cho phần %A mà tham chiếu đến một ký hiệu toàn cục không tồn tại"
|
|
|
|
#: elflink.c:10214
|
|
msgid "%A has both ordered [`%A' in %B] and unordered [`%A' in %B] sections"
|
|
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp [”%A” trong %B] và chưa sắp xếp [”%A” trong %B]"
|
|
|
|
#: elflink.c:10219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%A has both ordered and unordered sections"
|
|
msgstr "%A có phần cả hai được sắp xếp và chưa sắp xếp"
|
|
|
|
#: elflink.c:10784
|
|
msgid "%B: file class %s incompatible with %s"
|
|
msgstr "%B: lớp tập tin %s không tương thích với %s"
|
|
|
|
#: elflink.c:11093 elflink.c:11137
|
|
msgid "%B: could not find output section %s"
|
|
msgstr "%B: không tìm thấy phần kết xuất %s"
|
|
|
|
#: elflink.c:11098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s section has zero size"
|
|
msgstr "cảnh báo: phần %s có kích cỡ số không"
|
|
|
|
#: elflink.c:11143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: section '%s' is being made into a note"
|
|
msgstr "cảnh báo: phần “%s” bị làm thành một ghi chú"
|
|
|
|
#: elflink.c:11212
|
|
msgid "%P%X: read-only segment has dynamic relocations.\n"
|
|
msgstr "%P%X: đoạn chỉ cho đọc có tái định vị động.\n"
|
|
|
|
#: elflink.c:11215
|
|
msgid "%P: warning: creating a DT_TEXTREL in a shared object.\n"
|
|
msgstr "%P: cảnh báo: đang tạo một DT_TEXTREL trong một đối tượng chia sẻ.\n"
|
|
|
|
#: elflink.c:11402
|
|
msgid "%P%X: can not read symbols: %E\n"
|
|
msgstr "%P%X: không thể đọc các ký hiệu: %E\n"
|
|
|
|
#: elflink.c:11792
|
|
msgid "Removing unused section '%s' in file '%B'"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ phần không dùng “%s” trong tập tin “%B”"
|
|
|
|
#: elflink.c:11998
|
|
msgid "Warning: gc-sections option ignored"
|
|
msgstr "Cảnh báo: tùy chọn gc-sections bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: elflink.c:12277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
|
|
msgstr "Không thừa nhận INPUT_SECTION_FLAG %s\n"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:1234
|
|
msgid "static procedure (no name)"
|
|
msgstr "thủ tục tĩnh (không có tên)"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:5259
|
|
msgid "MIPS16 and microMIPS functions cannot call each other"
|
|
msgstr "hàm MIPS16 và microMIPS không được gợi lẫn nhau"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:5856
|
|
msgid "%B: %A+0x%lx: Direct jumps between ISA modes are not allowed; consider recompiling with interlinking enabled."
|
|
msgstr "%B: %A+0x%lx: Nhảy trực tiếp giữa các chế độ ISA là không được phép; cân nhắc việc dịch lại với liên kết móc nối được bật."
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:6519 elfxx-mips.c:6742
|
|
msgid "%B: Warning: bad `%s' option size %u smaller than its header"
|
|
msgstr "%B: Cảnh báo: kích cỡ tùy chọn “%s” sai: nhỏ hơn phần đầu của nó"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:7495 elfxx-mips.c:7620
|
|
msgid "%B: Warning: cannot determine the target function for stub section `%s'"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: không thể quyết định hàm đích cho phần mẩu “%s”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:7749
|
|
msgid "%B: Malformed reloc detected for section %s"
|
|
msgstr "%B: Phát hiện sự định vị lại dạng sai cho phần %s"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:7801
|
|
msgid "%B: GOT reloc at 0x%lx not expected in executables"
|
|
msgstr "%B: định vị lại GOT ở 0x%lx không mong đợi trong tập tin có khả năng thực hiện"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:7930
|
|
msgid "%B: CALL16 reloc at 0x%lx not against global symbol"
|
|
msgstr "%B: định vị lại CALL16 ở 0x%lx không phải so với ký hiệu toàn cục"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:8645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-dynamic relocations refer to dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "định vị lại khác động cũng tham chiếu đến ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:9347
|
|
msgid "%B: Can't find matching LO16 reloc against `%s' for %s at 0x%lx in section `%A'"
|
|
msgstr "%B: Không tìm thấy định vị lại LO16 tương ứng so với “%s” cho %s ở 0x%lx trong phần “%A”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:9486
|
|
msgid "small-data section exceeds 64KB; lower small-data size limit (see option -G)"
|
|
msgstr "Phần small-data (dữ liệu nhỏ) vượt quá 64 KB; hãy giảm giới hạn dữ liệu nhỏ (xem tùy chọn “-G”)"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:9505
|
|
msgid "JALX to a non-word-aligned address"
|
|
msgstr "JALX cho địa chỉ “non-word-aligned”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: illegal section name `%s'"
|
|
msgstr "%s: tên phần cấm “%s”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13645 elfxx-mips.c:13671
|
|
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mdouble-float"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mdouble-float”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13657 elfxx-mips.c:13713
|
|
msgid "Warning: %B uses -msingle-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-msingle-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13683 elfxx-mips.c:13719
|
|
msgid "Warning: %B uses -mdouble-float, %B uses -mips32r2 -mfp64"
|
|
msgstr "Cảnh báo: %B dùng “-mdouble-float”, còn %B dùng “-mips32r2 -mfp64”"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13761
|
|
msgid "%B: endianness incompatible with that of the selected emulation"
|
|
msgstr "%B: tình trạng về cuối không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13772
|
|
msgid "%B: ABI is incompatible with that of the selected emulation"
|
|
msgstr "%B: ABI không tương thích với cái của bản mô phỏng đã chọn"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13856
|
|
msgid "%B: warning: linking abicalls files with non-abicalls files"
|
|
msgstr "%B: cảnh báo: đang liên kết tập tin abicalls với tập tin khác abicalls"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13873
|
|
msgid "%B: linking 32-bit code with 64-bit code"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mã 32-bit với mã 64-bit"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13901
|
|
msgid "%B: linking %s module with previous %s modules"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13924
|
|
msgid "%B: ABI mismatch: linking %s module with previous %s modules"
|
|
msgstr "%B: sai khớp ABI: đang liên kết mô-đun %s với các mô-đun %s trước"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:13948
|
|
msgid "%B: ASE mismatch: linking %s module with previous %s modules"
|
|
msgstr "%B: ASE không khớp: liên kết %s mô-đun với mô-đun %s trước đó"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14106
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=O32]"
|
|
msgstr " [abi=O32]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14108
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=O64]"
|
|
msgstr " [abi=O64]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14110
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=EABI32]"
|
|
msgstr " [abi=EABI32]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14112
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=EABI64]"
|
|
msgstr " [abi=EABI64]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14114
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi unknown]"
|
|
msgstr " [abi không rõ]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14116
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=N32]"
|
|
msgstr " [abi=N32]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14118
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [abi=64]"
|
|
msgstr " [abi=64]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14120
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [no abi set]"
|
|
msgstr " [chưa đặt abi]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14141
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [unknown ISA]"
|
|
msgstr " [không rõ ISA]"
|
|
|
|
#: elfxx-mips.c:14155
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [not 32bitmode]"
|
|
msgstr " [không phải 32bitmode]"
|
|
|
|
#: elfxx-sparc.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid relocation type %d"
|
|
msgstr "kiểu định vị lại không hợp lệ %d"
|
|
|
|
#: elfxx-tilegx.c:3952
|
|
msgid "%B: Cannot link together %s and %s objects."
|
|
msgstr "%B: Không thể liên kết hai đối tượng %s và %s với nhau."
|
|
|
|
#: i386linux.c:451 m68klinux.c:456 sparclinux.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output file requires shared library `%s'\n"
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s”\n"
|
|
|
|
#: i386linux.c:459 m68klinux.c:464 sparclinux.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Output file requires shared library `%s.so.%s'\n"
|
|
msgstr "Tập tin kết xuất cần thiết thư viện chia sẻ “%s.so.%s”\n"
|
|
|
|
#: i386linux.c:648 i386linux.c:698 m68klinux.c:656 m68klinux.c:704
|
|
#: sparclinux.c:648 sparclinux.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbol %s not defined for fixups\n"
|
|
msgstr "Ký hiệu %s chưa được xác định để sửa chữa\n"
|
|
|
|
#: i386linux.c:722 m68klinux.c:728 sparclinux.c:722
|
|
msgid "Warning: fixup count mismatch\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: sai khớp số đếm sự sửa chữa\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: string too long (%d chars, max 65535)"
|
|
msgstr "%s: chuỗi quá dài (%d ký tự, tối đa 65535)"
|
|
|
|
#: ieee.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized symbol `%s' flags 0x%x"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra ký hiêu “%s” các cờ 0x%x"
|
|
|
|
#: ieee.c:792
|
|
msgid "%B: unimplemented ATI record %u for symbol %u"
|
|
msgstr "%B: mục ghi ATI %u chưa được thực hiện đối với ký hiệu %u"
|
|
|
|
#: ieee.c:816
|
|
msgid "%B: unexpected ATN type %d in external part"
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu ATN bất thường %d trong phần bên ngoài"
|
|
|
|
#: ieee.c:838
|
|
msgid "%B: unexpected type after ATN"
|
|
msgstr "%B: gặp kiểu bất thường đằng sau ATN"
|
|
|
|
#: ihex.c:230
|
|
msgid "%B:%d: unexpected character `%s' in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp ký tự bất thường trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:337
|
|
msgid "%B:%u: bad checksum in Intel Hex file (expected %u, found %u)"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp tổng kiểm sai trong tập tin thập lục Intel (đợi %u còn tìm %u)"
|
|
|
|
#: ihex.c:392
|
|
msgid "%B:%u: bad extended address record length in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:409
|
|
msgid "%B:%u: bad extended start address length in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ đầu đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:426
|
|
msgid "%B:%u: bad extended linear address record length in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài mục ghi địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:443
|
|
msgid "%B:%u: bad extended linear start address length in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp chiều dài địa chỉ tuyến đã mở rộng sai trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:460
|
|
msgid "%B:%u: unrecognized ihex type %u in Intel Hex file"
|
|
msgstr "%B:%d: gặp kiểu ihex không được nhận ra %u trong tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: ihex.c:579
|
|
msgid "%B: internal error in ihex_read_section"
|
|
msgstr "%B: gặp lỗi nội bộ trong ihex_read_section"
|
|
|
|
#: ihex.c:613
|
|
msgid "%B: bad section length in ihex_read_section"
|
|
msgstr "%B: gặp chiều dài phần sai trong ihex_read_section"
|
|
|
|
#: ihex.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: address 0x%s out of range for Intel Hex file"
|
|
msgstr "%s: địa chỉ 0x%s ở ngoại phạm vi đối với tập tin thập lục Intel"
|
|
|
|
#: libbfd.c:863
|
|
msgid "%B: unable to get decompressed section %A"
|
|
msgstr "%B: không thể lấy phần được giải nén %A"
|
|
|
|
#: libbfd.c:1012
|
|
msgid "%B: compiled for a big endian system and target is little endian"
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối lớn, còn đích về cuối nhỏ"
|
|
|
|
#: libbfd.c:1014
|
|
msgid "%B: compiled for a little endian system and target is big endian"
|
|
msgstr "%B: được biên dịch cho một hệ thống về cuối nhỏ, còn đích về cuối lớn"
|
|
|
|
#: libbfd.c:1043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deprecated %s called at %s line %d in %s\n"
|
|
msgstr "%s bị phản đối được gọi tại dòng %s %d trong %s\n"
|
|
|
|
#: libbfd.c:1046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deprecated %s called\n"
|
|
msgstr "%s bị phản đối được gọi\n"
|
|
|
|
#: linker.c:1872
|
|
msgid "%B: indirect symbol `%s' to `%s' is a loop"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu gián tiếp “%s” tới “%s” thì tạo một vòng lặp"
|
|
|
|
#: linker.c:2736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attempt to do relocatable link with %s input and %s output"
|
|
msgstr "Thử làm liên kết có khả năng định vị lại với đầu vào %s và đầu ra %s"
|
|
|
|
#: linker.c:3021
|
|
msgid "%B: ignoring duplicate section `%A'\n"
|
|
msgstr "%B: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n"
|
|
|
|
#: linker.c:3030 linker.c:3039
|
|
msgid "%B: duplicate section `%A' has different size\n"
|
|
msgstr "%B: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n"
|
|
|
|
#: linker.c:3047 linker.c:3052
|
|
msgid "%B: could not read contents of section `%A'\n"
|
|
msgstr "%B: không thể đọc nội dung của phần “%A”\n"
|
|
|
|
#: linker.c:3056
|
|
msgid "%B: duplicate section `%A' has different contents\n"
|
|
msgstr "%B: phần trùng “%A” có nội dung khác\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:407
|
|
msgid "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: unable to load symbols"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_canonicalize_symtab: không thể tải các ký hiệu"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write unknown load command 0x%lx"
|
|
msgstr "không thể ghi lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: unable to read %d bytes at %lu"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: không thể đọc %d byte tại %lu"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: name out of range (%lu >= %lu)"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: tên ngoài phạm vi (%lu >= %lu)"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid section %d (max %lu): setting to undefined"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ ra phần không hợp lệ %d (tối đa %lu): đang đặt thành chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" is unsupported 'indirect' reference: setting to undefined"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” không được hỗ trợ tham chiếu “indirect”: đặt thành chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: symbol \"%s\" specified invalid type field 0x%x: setting to undefined"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbol: ký hiệu “%s” đã chỉ định sai kiểu tại trường 0x%x: đặt thành chưa định nghĩa"
|
|
|
|
#: mach-o.c:1979
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: unable to allocate memory for symbols"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_symtab_symbols: không thể cấp phát bộ nhớ cho các ký hiệu"
|
|
|
|
#: mach-o.c:2014
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: unable to read %lu bytes at %lu"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_read_dysymtab_symbol: không thể đọc %lu byte tại %lu"
|
|
|
|
#: mach-o.c:2734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read unknown load command 0x%lx"
|
|
msgstr "không thể đọc lệnh tải chưa được biết 0x%lx"
|
|
|
|
#: mach-o.c:2915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_mach_o_scan: unknown architecture 0x%lx/0x%lx"
|
|
msgstr "bfd_mach_o_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx/0x%lx"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown header byte-order value 0x%lx"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị thứ-tự-byte trong phần đầu 0x%lx"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3577
|
|
msgid "Mach-O header:\n"
|
|
msgstr "Phần đầu Mach-O:\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3578
|
|
#, c-format
|
|
msgid " magic : %08lx\n"
|
|
msgstr " ma thuật : %08lx\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3579
|
|
#, c-format
|
|
msgid " cputype : %08lx (%s)\n"
|
|
msgstr " kiểu CPU : %08lx (%s)\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3581
|
|
#, c-format
|
|
msgid " cpusubtype: %08lx\n"
|
|
msgstr " kiểu phụ CPU: %08lx\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3582
|
|
#, c-format
|
|
msgid " filetype : %08lx (%s)\n"
|
|
msgstr " kiểu tập tin : %08lx (%s)\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3585
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ncmds : %08lx (%lu)\n"
|
|
msgstr " ncmds : %08lx (%lu)\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3586
|
|
#, c-format
|
|
msgid " sizeofcmds: %08lx\n"
|
|
msgstr " kích cỡ cmds: %08lx\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3587
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags : %08lx ("
|
|
msgstr " cờ : %08lx ("
|
|
|
|
#: mach-o.c:3589 vms-alpha.c:7674
|
|
msgid ")\n"
|
|
msgstr ")\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3590
|
|
#, c-format
|
|
msgid " reserved : %08x\n"
|
|
msgstr " dành riêng : %08x\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3600
|
|
msgid "Segments and Sections:\n"
|
|
msgstr "Đoạn và Phần:\n"
|
|
|
|
#: mach-o.c:3601
|
|
msgid " #: Segment name Section name Address\n"
|
|
msgstr " #: Tên đoạn Tên phần Địa chỉ\n"
|
|
|
|
#: merge.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: access beyond end of merged section (%ld)"
|
|
msgstr "%s: truy cập vượt quá kết thúc của phần đã gộp lại (%ld)"
|
|
|
|
#: mmo.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: No core to allocate section name %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát tên phần %s\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: No core to allocate a symbol %d bytes long\n"
|
|
msgstr "%s: Không có lõi nào để cấp phát một ký hiệu có chiều dài %d byte\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: initialization value for $255 is not `Main'\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: giá trị khởi tạo cho $255 không phải là “Main” (chính)\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unsupported wide character sequence 0x%02X 0x%02X after symbol name starting with `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: dãy ký tự rộng không được hỗ trợ 0x%02X 0x%02X đằng sau tên ký hiệu bắt đầu với “%s”\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: unsupported lopcode `%d'\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: mã lop không được hỗ trợ “%d”\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected YZ = 1 got YZ = %d for lop_quote\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi YZ=1, còn nhận YZ=%d đối với lop_quote (trích dẫn)\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_loc\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=1 hoặc z=2, còn nhận z=%d đối với lop_loc (định vị)\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 1 or z = 2, got z = %d for lop_fixo\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: cần z=1 hoặc z=2, nhưng nhận z=%d đối với lop_fixo\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected y = 0, got y = %d for lop_fixrx\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi y=0, còn nhận y=%d cho lop_fixrx\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: expected z = 16 or z = 24, got z = %d for lop_fixrx\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: đợi z=16 hoặc z=24, còn nhận z=%d đối với lop_fixrx\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: leading byte of operand word must be 0 or 1, got %d for lop_fixrx\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: byte đứng đầu của tên số hạng phải là 0 hoặc 1, còn nhận %d đối với lop_fixrx\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot allocate file name for file number %d, %d bytes\n"
|
|
msgstr "%s: không thể cấp phát tên tập tin cho tên số %d, %d byte\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: file number %d `%s', was already entered as `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tập tin số %d “%s” đã được nhập vào dạng “%s”\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: file name for number %d was not specified before use\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: tên tập tin cho số %d đã không được ghi rõ trước khi dùng\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: fields y and z of lop_stab non-zero, y: %d, z: %d\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: hai trường y và z của lop_stab không phải là số không, y: %d, z: %d\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: lop_end not last item in file\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: lop_end không phải là mục cuối cùng trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid mmo file: YZ of lop_end (%ld) not equal to the number of tetras to the preceding lop_stab (%ld)\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin mmo không hợp lệ: YZ của lop_end (%ld) không phải bằng với số tetra tới lop_stab đi trước (%ld)\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:2649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid symbol table: duplicate symbol `%s'\n"
|
|
msgstr "%s: bảng ký hiệu không hợp lệ: ký hiệu trùng “%s”\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:2889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Bad symbol definition: `Main' set to %s rather than the start address %s\n"
|
|
msgstr "%s: Sai xác định ký hiệu: “Main” (chính) được đặt thành %s hơn là địa chỉ đầu %s\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:2981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: symbol table too large for mmo, larger than 65535 32-bit words: %d. Only `Main' will be emitted.\n"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo: bảng ký hiệu quá lớn cho mmo, lớn hơn 65535 từ 32-bit: %d, nên chỉ phát ra “Main” (chính).\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:3026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: internal error, symbol table changed size from %d to %d words\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: bảng ký hiệu đã thay đổi kích cỡ từ %d thành %d từ\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:3078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: internal error, internal register section %s had contents\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi nội bộ: phần thanh ghi nội bộ %s có nội dung\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:3129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no initialized registers; section length 0\n"
|
|
msgstr "%s: không có thanh ghi đã khởi tạo, chiều dài phần 0\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:3135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many initialized registers; section length %ld\n"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều thanh ghi đã khởi tạo ; chiều dài phần %ld\n"
|
|
|
|
#: mmo.c:3140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid start address for initialized registers of length %ld: 0x%lx%08lx\n"
|
|
msgstr "%s: địa chỉ đầu không hợp lệ cho các thanh ghi đã khởi tạo có chiều dài %ld: 0x%lx% 08lx\n"
|
|
|
|
#: oasys.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can not represent section `%s' in oasys"
|
|
msgstr "%s: không thể đại diện phần “%s” theo oasys"
|
|
|
|
#: osf-core.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled OSF/1 core file section type %d\n"
|
|
msgstr "Kiểu phần tập tin lõi OSF/1 không được quản lý %d\n"
|
|
|
|
#: pe-mips.c:607
|
|
msgid "%B: `ld -r' not supported with PE MIPS objects\n"
|
|
msgstr "%B: “ld -r” không được hỗ trợ với đối tượng MIPS PE\n"
|
|
|
|
#. OK, at this point the following variables are set up:
|
|
#. src = VMA of the memory we're fixing up
|
|
#. mem = pointer to memory we're fixing up
|
|
#. val = VMA of what we need to refer to.
|
|
#: pe-mips.c:719
|
|
msgid "%B: unimplemented %s\n"
|
|
msgstr "%B: %s chưa được thực hiện\n"
|
|
|
|
#: pe-mips.c:745
|
|
msgid "%B: jump too far away\n"
|
|
msgstr "%B: bước nhảy quá xa\n"
|
|
|
|
#: pe-mips.c:771
|
|
msgid "%B: bad pair/reflo after refhi\n"
|
|
msgstr "%B: pair/reflo sai đằng sau refhi\n"
|
|
|
|
#: pef.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_pef_scan: unknown architecture 0x%lx"
|
|
msgstr "bfd_pef_scan: kiến trúc chưa được biết đến 0x%lx"
|
|
|
|
#: pei-x86_64.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
|
|
|
|
#: pei-x86_64.c:448 peigen.c:1618 peigen.c:1801 pepigen.c:1618 pepigen.c:1801
|
|
#: pex64igen.c:1618 pex64igen.c:1801
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The Function Table (interpreted .pdata section contents)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng Hàm (phiên dịch nội dung phần .pdata)\n"
|
|
|
|
#: pei-x86_64.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vma:\t\t\tBeginAddress\t EndAddress\t UnwindData\n"
|
|
msgstr "vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
|
|
|
|
#. XXX code yet to be written.
|
|
#: peicode.h:751
|
|
msgid "%B: Unhandled import type; %x"
|
|
msgstr "%B: Kiểu nhập không được quản lý; %x"
|
|
|
|
#: peicode.h:756
|
|
msgid "%B: Unrecognised import type; %x"
|
|
msgstr "%B: Kiểu nhập không được nhận ra; %x"
|
|
|
|
#: peicode.h:770
|
|
msgid "%B: Unrecognised import name type; %x"
|
|
msgstr "%B: Kiểu tên nhập không được nhận ra; %x"
|
|
|
|
#: peicode.h:1166
|
|
msgid "%B: Unrecognised machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
|
|
msgstr "%B: Kiểu máy không được nhận ra (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
|
|
|
|
#: peicode.h:1178
|
|
msgid "%B: Recognised but unhandled machine type (0x%x) in Import Library Format archive"
|
|
msgstr "%B: Kiểu máy được nhận ra còn không được quản lý (0x%x) trong kho lưu Định dạng Thư viện Nhập"
|
|
|
|
#: peicode.h:1196
|
|
msgid "%B: size field is zero in Import Library Format header"
|
|
msgstr "%B: trường kích cỡ là số không trong phần đầu Định dạng Thư viện Nhập"
|
|
|
|
#: peicode.h:1227
|
|
msgid "%B: string not null terminated in ILF object file."
|
|
msgstr "%B: chuỗi không phải kết thúc vô hiệu lực trong tập tin đối tượng ILF. "
|
|
|
|
#: ppcboot.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"ppcboot header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần đầu ppcboot:\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry offset = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
msgstr "Khoảng bù vào = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Length = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
msgstr "Dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flag field = 0x%.2x\n"
|
|
msgstr "Trường cờ = 0x%.2x\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partition name = \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Tên phân vùng = “%s”\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:446
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Partition[%d] start = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phân vùng[%d] đầu = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partition[%d] end = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] cuối = { 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x, 0x%.2x }\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partition[%d] sector = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] rãnh ghi = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
|
|
#: ppcboot.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Partition[%d] length = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
msgstr "Phân vùng[%d] dài = 0x%.8lx (%ld)\n"
|
|
|
|
#: reloc.c:6160
|
|
msgid "INPUT_SECTION_FLAGS are not supported.\n"
|
|
msgstr "INPUT_SECTION_FLAGS không được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: rs6000-core.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning core file truncated"
|
|
msgstr "%s: cảnh bảo lõi tập tin bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: som.c:5471
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exec Auxiliary Header\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần đầu phụ thực hiện\n"
|
|
|
|
#: som.c:5776
|
|
msgid "som_sizeof_headers unimplemented"
|
|
msgstr "som_sizeof_headers chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: srec.c:261
|
|
msgid "%B:%d: Unexpected character `%s' in S-record file\n"
|
|
msgstr "%B:%d Gặp ký tự bất thường “%s” trong tập tin S-record\n"
|
|
|
|
#: srec.c:567 srec.c:600
|
|
msgid "%B:%d: Bad checksum in S-record file\n"
|
|
msgstr "%B:%d: sai tổng kiểm trong tập tin S-record\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:279
|
|
msgid "%B(%A+0x%lx): Stabs entry has invalid string index."
|
|
msgstr "%B(%A+0x%lx): Mục nhập Stabs có chỉ mục chuỗi không hợp lệ."
|
|
|
|
#: syms.c:1079
|
|
msgid "Unsupported .stab relocation"
|
|
msgstr "Định vị lại .stab không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown EGSD subtype %d"
|
|
msgstr "Không hiểu kiểu phụ EGSD %d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stack overflow (%d) in _bfd_vms_push"
|
|
msgstr "Tràn đống (%d) trong _bfd_vms_push"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1343
|
|
msgid "Stack underflow in _bfd_vms_pop"
|
|
msgstr "Trán ngược đống trong _bfd_vms_pop"
|
|
|
|
#. These names have not yet been added to this switch statement.
|
|
#: vms-alpha.c:1580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown ETIR command %d"
|
|
msgstr "không rõ câu lệnh ETIR %d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad section index in %s"
|
|
msgstr "chỉ mục phần sai trong %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1780
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported STA cmd %s"
|
|
msgstr "câu lệnh STA không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#. Insert field.
|
|
#. Unsigned shift.
|
|
#. Rotate.
|
|
#. Redefine symbol to current location.
|
|
#. Define a literal.
|
|
#: vms-alpha.c:1956 vms-alpha.c:1987 vms-alpha.c:2234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not supported"
|
|
msgstr "%s: không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:1962
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not implemented"
|
|
msgstr "%s: chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid use of %s with contexts"
|
|
msgstr "sử dụng sai %s với các ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:2252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reserved cmd %d"
|
|
msgstr "cmd (lệnh) đảo ngược %d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:2337
|
|
msgid "Object module NOT error-free !\n"
|
|
msgstr "Mô-đun đối tượng KHÔNG phải miễn lỗi !\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:2766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symbol %s replaced by %s\n"
|
|
msgstr "Ký hiệu %s đã bị thay thế bằng %s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:3769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SEC_RELOC with no relocs in section %s"
|
|
msgstr "SEC_RELOC không có định vị lại trong phần %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:3822 vms-alpha.c:4049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Size error in section %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi kích cỡ trong phần %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:3991
|
|
msgid "Spurious ALPHA_R_BSR reloc"
|
|
msgstr "Gặp sự định vị lại ALPHA_R_BSR giả"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4036
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled relocation %s"
|
|
msgstr "Định vị lại không được quản lý %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown source command %d"
|
|
msgstr "không rõ câu lệnh nguồn %d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4387
|
|
msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4393
|
|
msgid "DST__K_SET_LINUM_INCR_W not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_LINUM_INCR_W chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4399
|
|
msgid "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_RESET_LINUM_INCR not implemented"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4405
|
|
msgid "DST__K_BEG_STMT_MODE not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_BEG_STMT_MODE chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4411
|
|
msgid "DST__K_END_STMT_MODE not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_END_STMT_MODE chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4438
|
|
msgid "DST__K_SET_PC not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_PC chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4444
|
|
msgid "DST__K_SET_PC_W not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_PC_W chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4450
|
|
msgid "DST__K_SET_PC_L not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_PC_L chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4456
|
|
msgid "DST__K_SET_STMTNUM not implemented"
|
|
msgstr "DST__K_SET_STMTNUM chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown line command %d"
|
|
msgstr "không rõ câu lệnh dòng %d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:4953 vms-alpha.c:4970 vms-alpha.c:4984 vms-alpha.c:4999
|
|
#: vms-alpha.c:5011 vms-alpha.c:5022 vms-alpha.c:5034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown reloc %s + %s"
|
|
msgstr "Không rõ sự định vị lại %s + %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown reloc %s"
|
|
msgstr "Không rõ reloc %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5102
|
|
msgid "Invalid section index in ETIR"
|
|
msgstr "Phần bảng mục lục không hợp lệ trong ETIR"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5109
|
|
msgid "Relocation for non-REL psect"
|
|
msgstr "Tái định vị cho “non-REL psect”"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown symbol in command %s"
|
|
msgstr "Không rõ ký hiệu trong lệnh %s"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5671
|
|
#, c-format
|
|
msgid " EMH %u (len=%u): "
|
|
msgstr " EMH %u (dài=%u): "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Module header\n"
|
|
msgstr "Đầu của mô-đun\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5681
|
|
#, c-format
|
|
msgid " structure level: %u\n"
|
|
msgstr " mức cấu trúc: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5682
|
|
#, c-format
|
|
msgid " max record size: %u\n"
|
|
msgstr " kích thước bản ghi tối đa: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5685
|
|
#, c-format
|
|
msgid " module name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên mô-đun : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5687
|
|
#, c-format
|
|
msgid " module version : %.*s\n"
|
|
msgstr " phiên bản môđun : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5689
|
|
#, c-format
|
|
msgid " compile date : %.17s\n"
|
|
msgstr " ngày dịch : %.17s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Language Processor Name\n"
|
|
msgstr "Tên ngôn ngữ bộ vi xử lý\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5695
|
|
#, c-format
|
|
msgid " language name: %.*s\n"
|
|
msgstr " tên ngôn ngữ: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Source Files Header\n"
|
|
msgstr "Đầu của tập tin nguồn\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5703
|
|
#, c-format
|
|
msgid " file: %.*s\n"
|
|
msgstr " tập tin: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Title Text Header\n"
|
|
msgstr "Phần đầu Chữ Tiêu đề\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5711
|
|
#, c-format
|
|
msgid " title: %.*s\n"
|
|
msgstr " tiêu đề: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright Header\n"
|
|
msgstr "Phần bản quyền\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5719
|
|
#, c-format
|
|
msgid " copyright: %.*s\n"
|
|
msgstr " tác quyền: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled emh subtype %u\n"
|
|
msgstr "kiểu phụ emh chưa được quản lý %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5735
|
|
#, c-format
|
|
msgid " EEOM (len=%u):\n"
|
|
msgstr " EEOM (dài=%u):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5736
|
|
#, c-format
|
|
msgid " number of cond linkage pairs: %u\n"
|
|
msgstr " số lượng của cặp liên kết “cond”: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5738
|
|
#, c-format
|
|
msgid " completion code: %u\n"
|
|
msgstr " mã đầy đủ: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5742
|
|
#, c-format
|
|
msgid " transfer addr flags: 0x%02x\n"
|
|
msgstr " cờ chuyển đổi địa chỉ: 0x%02x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5743
|
|
#, c-format
|
|
msgid " transfer addr psect: %u\n"
|
|
msgstr " chuyển đổi “addr psect”: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5745
|
|
#, c-format
|
|
msgid " transfer address : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " địa chỉ chuyển đổi : 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5754
|
|
msgid " WEAK"
|
|
msgstr " WEAK"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5756
|
|
msgid " DEF"
|
|
msgstr " DEF"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5758
|
|
msgid " UNI"
|
|
msgstr " UNI"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5760 vms-alpha.c:5781
|
|
msgid " REL"
|
|
msgstr " REL"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5762
|
|
msgid " COMM"
|
|
msgstr " COMM"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5764
|
|
msgid " VECEP"
|
|
msgstr " VECEP"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5766
|
|
msgid " NORM"
|
|
msgstr " NORM"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5768
|
|
msgid " QVAL"
|
|
msgstr " QVAL"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5775
|
|
msgid " PIC"
|
|
msgstr " PIC"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5777
|
|
msgid " LIB"
|
|
msgstr " LIB"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5779
|
|
msgid " OVR"
|
|
msgstr " OVR"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5783
|
|
msgid " GBL"
|
|
msgstr " GBL"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5785
|
|
msgid " SHR"
|
|
msgstr " SHR"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5787
|
|
msgid " EXE"
|
|
msgstr " EXE"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5789
|
|
msgid " RD"
|
|
msgstr " RD"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5791
|
|
msgid " WRT"
|
|
msgstr " WRT"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5793
|
|
msgid " VEC"
|
|
msgstr " VEC"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5795
|
|
msgid " NOMOD"
|
|
msgstr " NOMOD"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5797
|
|
msgid " COM"
|
|
msgstr " COM"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5799
|
|
msgid " 64B"
|
|
msgstr " 64B"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5808
|
|
#, c-format
|
|
msgid " EGSD (len=%u):\n"
|
|
msgstr " EGSD (dài=%u):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5820
|
|
#, c-format
|
|
msgid " EGSD entry %2u (type: %u, len: %u): "
|
|
msgstr " mục EGSD %2u (kiểu: %u, dài: %u): "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PSC - Program section definition\n"
|
|
msgstr "PSC - Phần định nghĩa chương trình\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5833 vms-alpha.c:5850
|
|
#, c-format
|
|
msgid " alignment : 2**%u\n"
|
|
msgstr " sắp hàng : 2**%u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5834 vms-alpha.c:5851
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags : 0x%04x"
|
|
msgstr " cờ : 0x%04x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5838
|
|
#, c-format
|
|
msgid " alloc (len): %u (0x%08x)\n"
|
|
msgstr " alloc (dài): %u (0x%08x)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5839 vms-alpha.c:5896 vms-alpha.c:5945
|
|
#, c-format
|
|
msgid " name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5849
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SPSC - Shared Image Program section def\n"
|
|
msgstr "SPSC - Phần định nghĩa ảnh chương trình được chia sẻ \n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5855
|
|
#, c-format
|
|
msgid " alloc (len) : %u (0x%08x)\n"
|
|
msgstr " alloc (dài) : %u (0x%08x)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5856
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image offset : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " khoảng bù ảnh : 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5858
|
|
#, c-format
|
|
msgid " symvec offset : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " khoảng bù symvec: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5860
|
|
#, c-format
|
|
msgid " name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SYM - Global symbol definition\n"
|
|
msgstr "SYM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5874 vms-alpha.c:5934 vms-alpha.c:5955 vms-alpha.c:5974
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: 0x%04x"
|
|
msgstr " các cờ: 0x%04x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5877
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect offset: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " khoảng bù psect: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5881
|
|
#, c-format
|
|
msgid " code address: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " địa chỉ mã: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5883
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect index for entry point : %u\n"
|
|
msgstr " mục lục psect cho điểm vào : %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5886 vms-alpha.c:5962 vms-alpha.c:5981
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect index : %u\n"
|
|
msgstr " chỉ mục psect : %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5888 vms-alpha.c:5964 vms-alpha.c:5983
|
|
#, c-format
|
|
msgid " name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SYM - Global symbol reference\n"
|
|
msgstr "SYM - Tham chiếu ký hiệu toàn cục\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IDC - Ident Consistency check\n"
|
|
msgstr "IDC - Kiểm tra tính nhất quán Ident\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags : 0x%08x"
|
|
msgstr " các cờ : 0x%08x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5912
|
|
#, c-format
|
|
msgid " id match : %x\n"
|
|
msgstr " id khớp : %x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5914
|
|
#, c-format
|
|
msgid " error severity: %x\n"
|
|
msgstr " lỗi nghiêm trọng: %x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5917
|
|
#, c-format
|
|
msgid " entity name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên thực thể : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5919
|
|
#, c-format
|
|
msgid " object name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên đối tượng : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5922
|
|
#, c-format
|
|
msgid " binary ident : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " ident nhị phân: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5925
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ascii ident : %.*s\n"
|
|
msgstr " ascii ident : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SYMG - Universal symbol definition\n"
|
|
msgstr "SYMG - Định nghĩa ký hiệu toàn cục\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5937
|
|
#, c-format
|
|
msgid " symbol vector offset: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " khoảng bù véc-tơ ký hiệu: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5939
|
|
#, c-format
|
|
msgid " entry point: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " điểm vào: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5941
|
|
#, c-format
|
|
msgid " proc descr : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " proc descr : 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect index: %u\n"
|
|
msgstr " psect index: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SYMV - Vectored symbol definition\n"
|
|
msgstr "SYMV - Định nghĩa ký hiệu véc-tơ\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5958
|
|
#, c-format
|
|
msgid " vector : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " véc-tơ : 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5960 vms-alpha.c:5979
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect offset: %u\n"
|
|
msgstr " khoảng bù psect: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SYMM - Global symbol definition with version\n"
|
|
msgstr "SYMM - Định nghĩa ký hiệu toàn cục cùng với phiên bản\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5977
|
|
#, c-format
|
|
msgid " version mask: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " mặt nạ phiên bản: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:5988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled egsd entry type %u\n"
|
|
msgstr "egsd kiểu mục vào chưa được quản lý %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6022
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linkage index: %u, replacement insn: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " mục lục liên kết: %u, thay thế insn: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6025
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect idx 1: %u, offset 1: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " psect idx 1: %u, khoảng bù 1: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6029
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect idx 2: %u, offset 2: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " psect idx 2: %u, khoảng bù 2: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6034
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect idx 3: %u, offset 3: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " psect idx 3: %u, khoảng bù 3: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6039
|
|
#, c-format
|
|
msgid " global name: %.*s\n"
|
|
msgstr " tên toàn cục: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6049
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s (len=%u+%u):\n"
|
|
msgstr " %s (dài=%u+%u):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6064
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (type: %3u, size: 4+%3u): "
|
|
msgstr " (kiểu: %3u, kích thước: 4+%3u): "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_GBL (stack global) %.*s\n"
|
|
msgstr "STA_GBL (stack toàn cục) %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_LW (stack longword) 0x%08x\n"
|
|
msgstr "STA_LW (stack longword, từ dài) 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_QW (stack quadword) 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr "STA_QW (stack quadword, bốn từ) 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6081
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_PQ (stack psect base + offset)\n"
|
|
msgstr "STA_PQ (stack psect cơ sở + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6082
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_LI (stack literal)\n"
|
|
msgstr "STA_LI (stack văn bản)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_MOD (stack module)\n"
|
|
msgstr "STA_MOD (stack mô-đun)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STA_CKARG (compare procedure argument)\n"
|
|
msgstr "STA_CKARG (so sánh đối số thủ tục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_B (store byte)\n"
|
|
msgstr "STO_B (lưu byte)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_W (store word)\n"
|
|
msgstr "STO_W (lưu word)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_LW (store longword)\n"
|
|
msgstr "STO_LW (store longword, từ dài)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_QW (store quadword)\n"
|
|
msgstr "STO_QW (store quadword, bốn từ)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
|
|
msgstr "STO_IMMR (store immediate repeat) %u bytes\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_GBL (store global) %.*s\n"
|
|
msgstr "STO_GBL (store toàn cục) %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_CA (store code address) %.*s\n"
|
|
msgstr "STO_CA (store code address) %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_RB (store relative branch)\n"
|
|
msgstr "STO_RB (store relative branch)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_AB (store absolute branch)\n"
|
|
msgstr "STO_AB (store absolute branch)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_OFF (store offset to psect)\n"
|
|
msgstr "STO_OFF (khoảng bù store để psect)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_IMM (store immediate) %u bytes\n"
|
|
msgstr "STO_IMM (store trực tiếp) %u byte\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_GBL_LW (store global longword) %.*s\n"
|
|
msgstr "STO_GBL_LW (store từ dài, longword, toàn cục) %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_OFF (store LP with procedure signature)\n"
|
|
msgstr "STO_OFF (store LP với tín hiệu thủ tục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_BR_GBL (store branch global) *todo*\n"
|
|
msgstr "STO_BR_GBL (store nhánh toàn cục) *phải làm*\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STO_BR_PS (store branch psect + offset) *todo*\n"
|
|
msgstr "STO_BR_PS (store nhánh psect + khoảng bù) *phải làm*\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_NOP (no-operation)\n"
|
|
msgstr "OPR_NOP (không làm gì)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_ADD (add)\n"
|
|
msgstr "OPR_ADD (cộng)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_SUB (substract)\n"
|
|
msgstr "OPR_SUB (trừ)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_MUL (multiply)\n"
|
|
msgstr "OPR_MUL (nhân)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_DIV (divide)\n"
|
|
msgstr "OPR_DIV (chia)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_AND (logical and)\n"
|
|
msgstr "OPR_AND (phép và lôgíc)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_IOR (logical inclusive or)\n"
|
|
msgstr "OPR_IOR (phép lô-gíc inclusive or)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_EOR (logical exclusive or)\n"
|
|
msgstr "OPR_EOR (phép lô-gíc exclusive or)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_NEG (negate)\n"
|
|
msgstr "OPR_NEG (âm)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_COM (complement)\n"
|
|
msgstr "OPR_COM (bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_INSV (insert field)\n"
|
|
msgstr "OPR_INSV (chèn thêm trường)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_ASH (arithmetic shift)\n"
|
|
msgstr "OPR_ASH (dịch số học)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_USH (unsigned shift)\n"
|
|
msgstr "OPR_USH (dịch không dấu)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_ROT (rotate)\n"
|
|
msgstr "OPR_ROT (quay)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_SEL (select)\n"
|
|
msgstr "OPR_SEL (tuyển)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
|
|
msgstr "OPR_REDEF (redefine symbol to curr location)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OPR_REDEF (define a literal)\n"
|
|
msgstr "OPR_REDEF (định nghĩa một đoạn văn\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
|
|
msgstr "STC_LP (store cond linkage pair)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
|
|
msgstr "STC_LP_PSB (store cond linkage pair + signature)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6218
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linkage index: %u, procedure: %.*s\n"
|
|
msgstr " mục lục liên kết: %u, thủ tục: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6221
|
|
#, c-format
|
|
msgid " signature: %.*s\n"
|
|
msgstr " chữ ký: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_GBL (store cond global)\n"
|
|
msgstr "STC_GBL (store cond toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linkage index: %u, global: %.*s\n"
|
|
msgstr " mục lục liên kết: %u, toàn cục: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_GCA (store cond code address)\n"
|
|
msgstr "STC_GCA (store cond địa chỉ mã)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6230
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linkage index: %u, procedure name: %.*s\n"
|
|
msgstr " mục lục liên kết: %u, tên thủ tục: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_PS (store cond psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_PS (store cond psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6236
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linkage index: %u, psect: %u, offset: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " mục lục liên kết: %u, psect: %u, khoảng bù: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_NOP_GBL (store cond NOP at global addr)\n"
|
|
msgstr "STC_NOP_GBL (store cond NOP tại địa chỉ toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_NOP_PS (store cond NOP at psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_NOP_PS (store cond NOP tại psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_BSR_GBL (store cond BSR at global addr)\n"
|
|
msgstr "STC_BSR_GBL (store cond BSR ở địa chỉ toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_BSR_PS (store cond BSR at psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_BSR_PS (store cond BSR tại psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_LDA_GBL (store cond LDA at global addr)\n"
|
|
msgstr "STC_LDA_GBL (store cond LDA tại địa chỉ toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_LDA_PS (store cond LDA at psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_LDA_PS (store cond LDA tại psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_BOH_GBL (store cond BOH at global addr)\n"
|
|
msgstr "STC_BOH_GBL (store cond BOH tại địa chỉ toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_BOH_PS (store cond BOH at psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_BOH_PS (store cond BOH tại psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_NBH_GBL (store cond or hint at global addr)\n"
|
|
msgstr "STC_NBH_GBL (store cond hoặc hint tại địa chỉ toàn cục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "STC_NBH_PS (store cond or hint at psect + offset)\n"
|
|
msgstr "STC_NBH_PS (store cond hoặc hint tại psect + khoảng bù)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
|
|
msgstr "CTL_SETRB (set relocation base)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
|
|
msgstr "CTL_AUGRB (augment relocation base) %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CTL_DFLOC (define location)\n"
|
|
msgstr "CTL_DFLOC (định nghĩa vị trí)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CTL_STLOC (set location)\n"
|
|
msgstr "CTL_STLOC (đặt vị trí)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CTL_STKDL (stack defined location)\n"
|
|
msgstr "CTL_STKDL (vị trí đã định nghĩa stack)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6303 vms-alpha.c:6717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unhandled*\n"
|
|
msgstr "*không được quản lý*\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6333 vms-alpha.c:6372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read GST record length\n"
|
|
msgstr "không thể đọc độ dài bản ghi GST\n"
|
|
|
|
#. Ill-formed.
|
|
#: vms-alpha.c:6354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find EMH in first GST record\n"
|
|
msgstr "không tìm thấy EMH trong bản ghi đầu tiên của GST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read GST record header\n"
|
|
msgstr "không thể đọc bản ghi phần đầu GST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6393
|
|
#, c-format
|
|
msgid " corrupted GST\n"
|
|
msgstr " GST bị hỏng\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read GST record\n"
|
|
msgstr "không thể đọc bản ghi GST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6430
|
|
#, c-format
|
|
msgid " unhandled EOBJ record type %u\n"
|
|
msgstr " EOBJ kiểu bản ghi chưa được quản lý %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6453
|
|
#, c-format
|
|
msgid " bitcount: %u, base addr: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " sốbít: %u, địachỉcơsở: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6466
|
|
#, c-format
|
|
msgid " bitmap: 0x%08x (count: %u):\n"
|
|
msgstr " bitmap: 0x%08x (số lượng: %u):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6473
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %08x"
|
|
msgstr " %08x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image %u (%u entries)\n"
|
|
msgstr " ảnh %u (%u mục)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6503
|
|
#, c-format
|
|
msgid " offset: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " khoảng bù: 0x%08x, val: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6524
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image %u (%u entries), offsets:\n"
|
|
msgstr " ảnh %u (%u mục), khoảng bù:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6531
|
|
#, c-format
|
|
msgid " 0x%08x"
|
|
msgstr " 0x%08x"
|
|
|
|
#. 64 bits.
|
|
#: vms-alpha.c:6653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "64 bits *unhandled*\n"
|
|
msgstr "64 bits *chưa được nắm giữ*\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "class: %u, dtype: %u, length: %u, pointer: 0x%08x\n"
|
|
msgstr "lớp: %u, dtype: %u, độ dài: %u, con trỏ: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-contiguous array of %s\n"
|
|
msgstr "mảng không kề nhau của %s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
|
|
msgstr "dimct: %u, aflags: 0x%02x, digits: %u, scale: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
|
|
msgstr "arsize: %u, a0: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Strides:\n"
|
|
msgstr "Bước dài:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%u]: %u\n"
|
|
msgstr "[%u]: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bounds:\n"
|
|
msgstr "Các giới hạn:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[%u]: Lower: %u, upper: %u\n"
|
|
msgstr "[%u]: thường: %u, hoa: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unaligned bit-string of %s\n"
|
|
msgstr "chuỗi-bit chưa được căn chỉnh của %s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "base: %u, pos: %u\n"
|
|
msgstr "cơ sở: %u, vịtrí: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "vflags: 0x%02x, value: 0x%08x "
|
|
msgstr "vflags: 0x%02x, giá trị: 0x%08x "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(no value)\n"
|
|
msgstr "(không có giá trị)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not active)\n"
|
|
msgstr "(không hoạt động)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not allocated)\n"
|
|
msgstr "(chưa được cấp phát)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(descriptor)\n"
|
|
msgstr "(bộ mô tả)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(trailing value)\n"
|
|
msgstr "(giá trị của dấu vết)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(value spec follows)\n"
|
|
msgstr "(giá trị spec sau đây)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(at bit offset %u)\n"
|
|
msgstr "(tại bít bù %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
|
|
msgstr "(reg: %u, disp: %u, indir: %u, kind: "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6766
|
|
msgid "literal"
|
|
msgstr "văn chương"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6769
|
|
msgid "address"
|
|
msgstr "địa chỉ"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6772
|
|
msgid "desc"
|
|
msgstr "desc"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6775
|
|
msgid "reg"
|
|
msgstr "reg"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug symbol table:\n"
|
|
msgstr "Bảng ký hiệu gỡ lỗi:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DST header\n"
|
|
msgstr "không thể đọc DST header\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6866
|
|
#, c-format
|
|
msgid " type: %3u, len: %3u (at 0x%08x): "
|
|
msgstr " kiểu: %3u, dài: %3u (tại 0x%08x): "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DST symbol\n"
|
|
msgstr "không thể đọc ký hiệu DST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "standard data: %s\n"
|
|
msgstr "dữ liệu chuẩn: %s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6926 vms-alpha.c:7010
|
|
#, c-format
|
|
msgid " name: %.*s\n"
|
|
msgstr " tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "modbeg\n"
|
|
msgstr "modbeg\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6934
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: %d, language: %u, major: %u, minor: %u\n"
|
|
msgstr " cờ: %d, ngôn ngữ: %u, số lớn: %u, số nhỏ: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6940 vms-alpha.c:7206
|
|
#, c-format
|
|
msgid " module name: %.*s\n"
|
|
msgstr " tên mô-đun: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6943
|
|
#, c-format
|
|
msgid " compiler : %.*s\n"
|
|
msgstr " trình dịch : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "modend\n"
|
|
msgstr "modend\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6955
|
|
msgid "rtnbeg\n"
|
|
msgstr "rtnbeg\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6956
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: %u, address: 0x%08x, pd-address: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " cờ: %u, địa chỉ: 0x%08x, địa chỉ pd: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6961
|
|
#, c-format
|
|
msgid " routine name: %.*s\n"
|
|
msgstr " tên thủ tục: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rtnend: size 0x%08x\n"
|
|
msgstr "rtnend: kích thước 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6977
|
|
#, c-format
|
|
msgid "prolog: bkpt address 0x%08x\n"
|
|
msgstr "prolog: địa chỉ bkpt 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "epilog: flags: %u, count: %u\n"
|
|
msgstr "epilog: cờ: %u,slượng: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:6994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blkbeg: address: 0x%08x, name: %.*s\n"
|
|
msgstr "blkbeg: địa chỉ: 0x%08x, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blkend: size: 0x%08x\n"
|
|
msgstr "blkend: kích thước: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7009
|
|
#, c-format
|
|
msgid "typspec (len: %u)\n"
|
|
msgstr "typspec (dài: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "septyp, name: %.*s\n"
|
|
msgstr "septyp, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recbeg: name: %.*s\n"
|
|
msgstr "recbeg: tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recend\n"
|
|
msgstr "recend\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "enumbeg, len: %u, name: %.*s\n"
|
|
msgstr "enumbeg, dài: %u, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "enumelt, name: %.*s\n"
|
|
msgstr "enumelt, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7043
|
|
#, c-format
|
|
msgid "enumend\n"
|
|
msgstr "enumend\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "discontiguous range (nbr: %u)\n"
|
|
msgstr "vùng không tiếp giáp nhau (nbr: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7062
|
|
#, c-format
|
|
msgid " address: 0x%08x, size: %u\n"
|
|
msgstr " địa chỉ: 0x%08x, kích thước: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line num (len: %u)\n"
|
|
msgstr "số dòng (dài: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta_pc_w %u\n"
|
|
msgstr "delta_pc_w %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incr_linum(b): +%u\n"
|
|
msgstr "incr_linum(b): +%u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incr_linum_w: +%u\n"
|
|
msgstr "incr_linum_w: +%u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incr_linum_l: +%u\n"
|
|
msgstr "incr_linum_l: +%u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set_line_num(w) %u\n"
|
|
msgstr "set_line_num(w) %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set_line_num_b %u\n"
|
|
msgstr "set_line_num_b %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set_line_num_l %u\n"
|
|
msgstr "set_line_num_l %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set_abs_pc: 0x%08x\n"
|
|
msgstr "set_abs_pc: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta_pc_l: +0x%08x\n"
|
|
msgstr "delta_pc_l: +0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "term(b): 0x%02x"
|
|
msgstr "term(b): 0x%02x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7140
|
|
#, c-format
|
|
msgid " pc: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " pc: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "term_w: 0x%04x"
|
|
msgstr "term_w: 0x%04x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7147
|
|
#, c-format
|
|
msgid " pc: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " pc: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta pc +%-4d"
|
|
msgstr "delta pc +%-4d"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7156
|
|
#, c-format
|
|
msgid " pc: 0x%08x line: %5u\n"
|
|
msgstr " pc: 0x%08x line: %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " *unhandled* cmd %u\n"
|
|
msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "source (len: %u)\n"
|
|
msgstr "nguồn (dài: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7190
|
|
#, c-format
|
|
msgid " declfile: len: %u, flags: %u, fileid: %u\n"
|
|
msgstr " declfile: len: %u, cờ: %u, fileid: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7194
|
|
#, c-format
|
|
msgid " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
|
|
msgstr " rms: cdt: 0x%08x %08x, ebk: 0x%08x, ffb: 0x%04x, rfo: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7203
|
|
#, c-format
|
|
msgid " filename : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên tập tin: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7212
|
|
#, c-format
|
|
msgid " setfile %u\n"
|
|
msgstr " setfile %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7217 vms-alpha.c:7222
|
|
#, c-format
|
|
msgid " setrec %u\n"
|
|
msgstr " setrec %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7227 vms-alpha.c:7232
|
|
#, c-format
|
|
msgid " setlnum %u\n"
|
|
msgstr " setlnum %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7237 vms-alpha.c:7242
|
|
#, c-format
|
|
msgid " deflines %u\n"
|
|
msgstr " deflines %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7246
|
|
#, c-format
|
|
msgid " formfeed\n"
|
|
msgstr " formfeed\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7250
|
|
#, c-format
|
|
msgid " *unhandled* cmd %u\n"
|
|
msgstr " cmd (lệnh) *chưa được cầm* %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "*unhandled* dst type %u\n"
|
|
msgstr "kiểu dst *chưa được cầm* %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHD\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EIHD\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "EIHD: (size: %u, nbr blocks: %u)\n"
|
|
msgstr "EIHD: (kích thước: %u, khối nbr: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7300
|
|
#, c-format
|
|
msgid " majorid: %u, minorid: %u\n"
|
|
msgstr " sốlớn: %u, sốnhỏ: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7308
|
|
msgid "executable"
|
|
msgstr "có thể thực thi"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7311
|
|
msgid "linkable image"
|
|
msgstr "ảnh có thể liên kết"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7317
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image type: %u (%s)"
|
|
msgstr " kiểu ảnh: %u (%s)"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7323
|
|
msgid "native"
|
|
msgstr "tự nhiên"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7326
|
|
msgid "CLI"
|
|
msgstr "CLI"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7332
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", subtype: %u (%s)\n"
|
|
msgstr ", kiểucon: %u (%s)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7338
|
|
#, c-format
|
|
msgid " offsets: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, patch: %u\n"
|
|
msgstr " khoảng bù: isd: %u, activ: %u, symdbg: %u, imgid: %u, vá: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7342
|
|
#, c-format
|
|
msgid " fixup info rva: "
|
|
msgstr " sửa thông tin rva: "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7344
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", symbol vector rva: "
|
|
msgstr ", véc-tơ ký hiệu rva: "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7347
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" version array off: %u\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" mảng phiên bản vị tắt: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7351
|
|
#, c-format
|
|
msgid " img I/O count: %u, nbr channels: %u, req pri: %08x%08x\n"
|
|
msgstr " số lượng img V/R: %u, các kênh nbr: %u, req pri: %08x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7357
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linker flags: %08x:"
|
|
msgstr " cờ liên kết: %08x:"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7387
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
|
|
msgstr " ident: 0x%08x, sysver: 0x%08x, match ctrl: %u, symvect_size: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7393
|
|
#, c-format
|
|
msgid " BPAGE: %u"
|
|
msgstr " BPAGE: %u"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7399
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", ext fixup offset: %u, no_opt psect off: %u"
|
|
msgstr ", khoảng bù sửa chữa ext: %u, no_opt psect tắt: %u"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7402
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", alias: %u\n"
|
|
msgstr ", bí danh: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "system version array information:\n"
|
|
msgstr "thông tin về phiên bản của mảng từ hệ thống\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHVN header\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EIHVN header\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHVN version\n"
|
|
msgstr "không thể đọc phiên bản EIHVN\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7427
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %02u "
|
|
msgstr " %02u "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7431
|
|
msgid "BASE_IMAGE "
|
|
msgstr "BASE_IMAGE "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7434
|
|
msgid "MEMORY_MANAGEMENT"
|
|
msgstr "MEMORY_MANAGEMENT"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7437
|
|
msgid "IO "
|
|
msgstr "VR"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7440
|
|
msgid "FILES_VOLUMES "
|
|
msgstr "FILES_VOLUMES "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7443
|
|
msgid "PROCESS_SCHED "
|
|
msgstr "PROCESS_SCHED "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7446
|
|
msgid "SYSGEN "
|
|
msgstr "SYSGEN "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7449
|
|
msgid "CLUSTERS_LOCKMGR "
|
|
msgstr "CLUSTERS_LOCKMGR "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7452
|
|
msgid "LOGICAL_NAMES "
|
|
msgstr "LOGICAL_NAMES "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7455
|
|
msgid "SECURITY "
|
|
msgstr "SECURITY "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7458
|
|
msgid "IMAGE_ACTIVATOR "
|
|
msgstr "IMAGE_ACTIVATOR "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7461
|
|
msgid "NETWORKS "
|
|
msgstr "NETWORKS "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7464
|
|
msgid "COUNTERS "
|
|
msgstr "COUNTERS "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7467
|
|
msgid "STABLE "
|
|
msgstr "STABLE "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7470
|
|
msgid "MISC "
|
|
msgstr "MISC "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7473
|
|
msgid "CPU "
|
|
msgstr "CPU "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7476
|
|
msgid "VOLATILE "
|
|
msgstr "VOLATILE "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7479
|
|
msgid "SHELL "
|
|
msgstr "SHELL "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7482
|
|
msgid "POSIX "
|
|
msgstr "POSIX "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7485
|
|
msgid "MULTI_PROCESSING "
|
|
msgstr "MULTI_PROCESSING "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7488
|
|
msgid "GALAXY "
|
|
msgstr "GALAXY "
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7491
|
|
msgid "*unknown* "
|
|
msgstr "• không rõ •"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7494
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": %u.%u\n"
|
|
msgstr ": %u.%u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7507 vms-alpha.c:7766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHA\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EIHA\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image activation: (size=%u)\n"
|
|
msgstr "Hoạt hóa ảnh: (kích thước=%u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7512
|
|
#, c-format
|
|
msgid " First address : 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ đầu tiên: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Second address: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ thứ hai: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Third address : 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ thứ ba : 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7521
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Fourth address: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ thứ tư: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7524
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Shared image : 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
msgstr "Ảnh được chia sẻ: 0x%08x 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHI\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EIHI\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image identification: (major: %u, minor: %u)\n"
|
|
msgstr "Định danh ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7541
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image name : %.*s\n"
|
|
msgstr " tên ảnh : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7543
|
|
#, c-format
|
|
msgid " link time : %s\n"
|
|
msgstr " thời gian liên kết: %s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7545
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image ident : %.*s\n"
|
|
msgstr " ident ảnh : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7547
|
|
#, c-format
|
|
msgid " linker ident : %.*s\n"
|
|
msgstr " ident bộ liên kết: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7549
|
|
#, c-format
|
|
msgid " image build ident: %.*s\n"
|
|
msgstr " ident dựng ảnh : %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EIHS\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EIHS\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image symbol & debug table: (major: %u, minor: %u)\n"
|
|
msgstr "Ký hiệu ảnh & bảng gỡ lỗi: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7567
|
|
#, c-format
|
|
msgid " debug symbol table : vbn: %u, size: %u (0x%x)\n"
|
|
msgstr " gỡ lỗi bảng ký hiệu : vbn: %u, kích thước: %u (0x%x)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7571
|
|
#, c-format
|
|
msgid " global symbol table: vbn: %u, records: %u\n"
|
|
msgstr " bảng ký hiệu toàn cục: vbn: %u, bản ghi: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7575
|
|
#, c-format
|
|
msgid " debug module table : vbn: %u, size: %u\n"
|
|
msgstr " gỡ lỗi bảng mô-đun : vbn: %u, kích thước: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read EISD\n"
|
|
msgstr "không thể đọc EISD\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image section descriptor: (major: %u, minor: %u, size: %u, offset: %u)\n"
|
|
msgstr "Bộ mô tả phần ảnh: (số lớn: %u, số nhỏ: %u, kích thước: %u, khoảng bù: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7605
|
|
#, c-format
|
|
msgid " section: base: 0x%08x%08x size: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " phần: base: 0x%08x%08x kích thước: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7610
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: 0x%04x"
|
|
msgstr " các cờ: 0x%04x"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7647
|
|
#, c-format
|
|
msgid " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u type: %u ("
|
|
msgstr " vbn: %u, pfc: %u, matchctl: %u kiểu: %u ("
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7653
|
|
msgid "NORMAL"
|
|
msgstr "BÌNH-THƯỜNG"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7656
|
|
msgid "SHRFXD"
|
|
msgstr "SHRFXD"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7659
|
|
msgid "PRVFXD"
|
|
msgstr "PRVFXD"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7662
|
|
msgid "SHRPIC"
|
|
msgstr "SHRPIC"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7665
|
|
msgid "PRVPIC"
|
|
msgstr "PRVPIC"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7668
|
|
msgid "USRSTACK"
|
|
msgstr "USRSTACK"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7676
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ident: 0x%08x, name: %.*s\n"
|
|
msgstr " ident: 0x%08x, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DMT\n"
|
|
msgstr "không thể đọc DMT\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug module table:\n"
|
|
msgstr "Bảng gỡ lỗi mô-đun:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DMT header\n"
|
|
msgstr "không thể đọc DMT header\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7704
|
|
#, c-format
|
|
msgid " module offset: 0x%08x, size: 0x%08x, (%u psects)\n"
|
|
msgstr " khoảng bù mô-đun: 0x%08x, kích thước: 0x%08x, (%u psects)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DMT psect\n"
|
|
msgstr "không thể đọc DMT psect\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7717
|
|
#, c-format
|
|
msgid " psect start: 0x%08x, length: %u\n"
|
|
msgstr " psect bắt đầu: 0x%08x, độ dài: %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read DST\n"
|
|
msgstr "không thể đọc DST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7740
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read GST\n"
|
|
msgstr "không thể đọc GST\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Global symbol table:\n"
|
|
msgstr "Bảng ký hiệu toàn cục: \n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7772
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Image activator fixup: (major: %u, minor: %u)\n"
|
|
msgstr "Sửa chữa ảnh hoạt động: (sốlớn: %u, sốnhỏ: %u)\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7775
|
|
#, c-format
|
|
msgid " iaflink : 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " iaflink : 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7778
|
|
#, c-format
|
|
msgid " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
|
|
msgstr " fixuplnk: 0x%08x %08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7781
|
|
#, c-format
|
|
msgid " size : %u\n"
|
|
msgstr " kích thước : %u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7783
|
|
#, c-format
|
|
msgid " flags: 0x%08x\n"
|
|
msgstr " các cờ: 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7787
|
|
#, c-format
|
|
msgid " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
|
|
msgstr " qrelfixoff: %5u, lrelfixoff: %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7791
|
|
#, c-format
|
|
msgid " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
|
|
msgstr " qdotadroff: %5u, ldotadroff: %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7795
|
|
#, c-format
|
|
msgid " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
|
|
msgstr " codeadroff: %5u, lpfixoff : %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7798
|
|
#, c-format
|
|
msgid " chgprtoff : %5u\n"
|
|
msgstr " chgprtoff : %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7801
|
|
#, c-format
|
|
msgid " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
|
|
msgstr " shlstoff : %5u, shrimgcnt : %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7803
|
|
#, c-format
|
|
msgid " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
|
|
msgstr " shlextra : %5u, permctx : %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7806
|
|
#, c-format
|
|
msgid " base_va : 0x%08x\n"
|
|
msgstr " base_va : 0x%08x\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7808
|
|
#, c-format
|
|
msgid " lppsbfixoff: %5u\n"
|
|
msgstr " lppsbfixoff: %5u\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7816
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Shareable images:\n"
|
|
msgstr "Ảnh có thể chia sẻ:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7820
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %u: size: %u, flags: 0x%02x, name: %.*s\n"
|
|
msgstr " %u: cỡ: %u, cờ: 0x%02x, tên: %.*s\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7827
|
|
#, c-format
|
|
msgid " quad-word relocation fixups:\n"
|
|
msgstr " sửa chữa tái định vị quad-word (bốn từ):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7832
|
|
#, c-format
|
|
msgid " long-word relocation fixups:\n"
|
|
msgstr " sửa chữa tái định vị long-word (hai từ):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7837
|
|
#, c-format
|
|
msgid " quad-word .address reference fixups:\n"
|
|
msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ quad-word (bốn từ):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7842
|
|
#, c-format
|
|
msgid " long-word .address reference fixups:\n"
|
|
msgstr " sửa chữa tham chiếu .địachỉ long-word (hai từ):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7847
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Code Address Reference Fixups:\n"
|
|
msgstr " Sửa chữa tham chiếu địa chỉ mã:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7852
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Linkage Pairs Referece Fixups:\n"
|
|
msgstr "Sửa chữ Tham chiếu Liên kết cặp:\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7861
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Change Protection (%u entries):\n"
|
|
msgstr " Bảo vệ Thay đổi (%u mục):\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:7866
|
|
#, c-format
|
|
msgid " base: 0x%08x %08x, size: 0x%08x, prot: 0x%08x "
|
|
msgstr " nền: 0x%08x %08x, kích thước: 0x%08x, prot: 0x%08x "
|
|
|
|
#. FIXME: we do not yet support relocatable link. It is not obvious
|
|
#. how to do it for debug infos.
|
|
#: vms-alpha.c:8706
|
|
msgid "%P: relocatable link is not supported\n"
|
|
msgstr "%P: liên kết có khả năng tái định vị không được hỗ trợ\n"
|
|
|
|
#: vms-alpha.c:8776
|
|
msgid "%P: multiple entry points: in modules %B and %B\n"
|
|
msgstr "%P: chỉ vào nhiều điểm: trong mô-đun %B và %B\n"
|
|
|
|
#: vms-lib.c:1423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open shared image '%s' from '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở ảnh được chia sẻ “%s” từ “%s”"
|
|
|
|
#: vms-misc.c:360
|
|
msgid "_bfd_vms_output_counted called with zero bytes"
|
|
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với số không byte"
|
|
|
|
#: vms-misc.c:365
|
|
msgid "_bfd_vms_output_counted called with too many bytes"
|
|
msgstr "_bfd_vms_output_counted được gọi với quá nhiều byte"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: XCOFF shared object when not producing XCOFF output"
|
|
msgstr "%s: có đối tượng dùng chung XCOFF khi không xuất dữ liệu XCOFF"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: dynamic object with no .loader section"
|
|
msgstr "%s đối tượng động không có phần .loader"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1416
|
|
msgid "%B: `%s' has line numbers but no enclosing section"
|
|
msgstr "%B: “%s” có số thứ tự dòng mà không có phần bao bọc"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1468
|
|
msgid "%B: class %d symbol `%s' has no aux entries"
|
|
msgstr "%B: hạng %d ký hiệu “%s” không có mục nhập phụ"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1490
|
|
msgid "%B: symbol `%s' has unrecognized csect type %d"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu “%s” có kiểu csect không được nhận ra %d"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1502
|
|
msgid "%B: bad XTY_ER symbol `%s': class %d scnum %d scnlen %d"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu XTY_ER sai “%s” hạng %d scnum %d scnlen %d"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1531
|
|
msgid "%B: XMC_TC0 symbol `%s' is class %d scnlen %d"
|
|
msgstr "%B: ký hiệu XMC_TC0 “%s” là hạng %d scnlen %d"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1677
|
|
msgid "%B: csect `%s' not in enclosing section"
|
|
msgstr "%B: csect “%s” không phải trong phần bao bọc"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:1784
|
|
msgid "%B: misplaced XTY_LD `%s'"
|
|
msgstr "%B: không đúng chỗ XTY_LD “%s”"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:2103
|
|
msgid "%B: reloc %s:%d not in csect"
|
|
msgstr "%B: định vị lại %s:%d không phải trong csect"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:3194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no such symbol"
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu như vậy"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:3299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: attempt to export undefined symbol `%s'"
|
|
msgstr "cảnh báo: thử xuất ký hiệu chưa được xác định “%s”"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:3678
|
|
msgid "error: undefined symbol __rtinit"
|
|
msgstr "lỗi: chưa xác định ký hiệu __rtinit"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:4057
|
|
msgid "%B: loader reloc in unrecognized section `%s'"
|
|
msgstr "%B: gặp sự định vị lại bộ nạp trong phần không được nhận ra “%s”"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:4068
|
|
msgid "%B: `%s' in loader reloc but not loader sym"
|
|
msgstr "%B: “%s” trong định vị lại bộ nạp nhưng không phải liên kết mềm đến bộ nạp"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:4084
|
|
msgid "%B: loader reloc in read-only section %A"
|
|
msgstr "%B: định vị lại bộ nạp trong phần chỉ đọc %A"
|
|
|
|
#: xcofflink.c:5106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "TOC overflow: 0x%lx > 0x10000; try -mminimal-toc when compiling"
|
|
msgstr "Tràn TOC: 0x%lx > 0x10000; hãy thử “-mminimal-toc” khi biên dịch"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:628 elf64-ia64.c:628
|
|
msgid "%B: Can't relax br at 0x%lx in section `%A'. Please use brl or indirect branch."
|
|
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br ở 0x%lx trong phần “%A”. Hãy dùng brl hoặc nhánh gián tiếp."
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:2284 elf64-ia64.c:2284
|
|
msgid "@pltoff reloc against local symbol"
|
|
msgstr "định vị lại @pltoff so với ký hiệu cục bộ"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:3687 elf64-ia64.c:3687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: short data segment overflowed (0x%lx >= 0x400000)"
|
|
msgstr "%s: tràn đoạn dữ liệu ngắn (0x%lx ≥ 0x400000)"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:3698 elf64-ia64.c:3698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: __gp does not cover short data segment"
|
|
msgstr "%s: __gp không trải ra đoạn dữ liệu ngắn"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:3965 elf64-ia64.c:3965
|
|
msgid "%B: non-pic code with imm relocation against dynamic symbol `%s'"
|
|
msgstr "%B: mã khác pic với định vị lại imm so với ký hiệu động “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4032 elf64-ia64.c:4032
|
|
msgid "%B: @gprel relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại @gprel so với ký hiệu động “%s”"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4095 elf64-ia64.c:4095
|
|
msgid "%B: linking non-pic code in a position independent executable"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết mã khác pin trong một tập tin có khả năng thực hiện mà không phụ thuộc vào vị trí"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4232 elf64-ia64.c:4232
|
|
msgid "%B: @internal branch to dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: nhánh @internal (nội bộ) tới ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4234 elf64-ia64.c:4234
|
|
msgid "%B: speculation fixup to dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: sự sửa chữa suy đoán so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4236 elf64-ia64.c:4236
|
|
msgid "%B: @pcrel relocation against dynamic symbol %s"
|
|
msgstr "%B: định vị lại @pcrel so với ký hiệu động %s"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4433 elf64-ia64.c:4433
|
|
msgid "unsupported reloc"
|
|
msgstr "định vị lại không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4471 elf64-ia64.c:4471
|
|
msgid "%B: missing TLS section for relocation %s against `%s' at 0x%lx in section `%A'."
|
|
msgstr "%B: thiếu phần TLS để định vị lại %s đối với “%s” ở 0x%lx trong phần “%A”."
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4486 elf64-ia64.c:4486
|
|
msgid "%B: Can't relax br (%s) to `%s' at 0x%lx in section `%A' with size 0x%lx (> 0x1000000)."
|
|
msgstr "%B: Không thể giảm nhẹ br (%s) tới “%s” tại 0x%lx trong phần “%A” với kích cỡ 0x%lx (> 0x1000000)."
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4748 elf64-ia64.c:4748
|
|
msgid "%B: linking trap-on-NULL-dereference with non-trapping files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết trap-on-NULL-dereference với tập tin không đặt bẫy"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4757 elf64-ia64.c:4757
|
|
msgid "%B: linking big-endian files with little-endian files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin về cuối lớn với tập tin về cuối nhỏ"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4766 elf64-ia64.c:4766
|
|
msgid "%B: linking 64-bit files with 32-bit files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin 64-bit với tập tin 32-bit"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4775 elf64-ia64.c:4775
|
|
msgid "%B: linking constant-gp files with non-constant-gp files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin constant-gp với tập tin non-constant-gp"
|
|
|
|
#: elf32-ia64.c:4785 elf64-ia64.c:4785
|
|
msgid "%B: linking auto-pic files with non-auto-pic files"
|
|
msgstr "%B: đang liên kết tập tin auto-pic với tập tin non-auto-pic"
|
|
|
|
#: peigen.c:1002 pepigen.c:1002 pex64igen.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line number overflow: 0x%lx > 0xffff"
|
|
msgstr "%s: tràn số thứ tự dòng: 0x%lx > 0xffff"
|
|
|
|
#: peigen.c:1029 pepigen.c:1029 pex64igen.c:1029
|
|
msgid "Export Directory [.edata (or where ever we found it)]"
|
|
msgstr "Thư mục Xuất [.edata (hoặc ở nơi nào chúng ta đã tìm nó)]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1030 pepigen.c:1030 pex64igen.c:1030
|
|
msgid "Import Directory [parts of .idata]"
|
|
msgstr "Thư mục Nhập [các phần của .idata]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1031 pepigen.c:1031 pex64igen.c:1031
|
|
msgid "Resource Directory [.rsrc]"
|
|
msgstr "Thư mục Tài nguyên [.rsrc]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1032 pepigen.c:1032 pex64igen.c:1032
|
|
msgid "Exception Directory [.pdata]"
|
|
msgstr "Thư mục Ngoại lệ [.pdata]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1033 pepigen.c:1033 pex64igen.c:1033
|
|
msgid "Security Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Bảo mật"
|
|
|
|
#: peigen.c:1034 pepigen.c:1034 pex64igen.c:1034
|
|
msgid "Base Relocation Directory [.reloc]"
|
|
msgstr "Thư mục Định vị lại Cơ bản [.reloc]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1035 pepigen.c:1035 pex64igen.c:1035
|
|
msgid "Debug Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: peigen.c:1036 pepigen.c:1036 pex64igen.c:1036
|
|
msgid "Description Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Mô tả"
|
|
|
|
#: peigen.c:1037 pepigen.c:1037 pex64igen.c:1037
|
|
msgid "Special Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Đặc biệt"
|
|
|
|
#: peigen.c:1038 pepigen.c:1038 pex64igen.c:1038
|
|
msgid "Thread Storage Directory [.tls]"
|
|
msgstr "Thư mục Lưu trữ Mạch [.tls]"
|
|
|
|
#: peigen.c:1039 pepigen.c:1039 pex64igen.c:1039
|
|
msgid "Load Configuration Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Cấu hình Nạp"
|
|
|
|
#: peigen.c:1040 pepigen.c:1040 pex64igen.c:1040
|
|
msgid "Bound Import Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Nhập đã Đóng kết"
|
|
|
|
#: peigen.c:1041 pepigen.c:1041 pex64igen.c:1041
|
|
msgid "Import Address Table Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Bảng Địa chỉ Nhập"
|
|
|
|
#: peigen.c:1042 pepigen.c:1042 pex64igen.c:1042
|
|
msgid "Delay Import Directory"
|
|
msgstr "Thư mục Nhập Hoãn"
|
|
|
|
#: peigen.c:1043 pepigen.c:1043 pex64igen.c:1043
|
|
msgid "CLR Runtime Header"
|
|
msgstr "Phần đầu Lúc chạy CLR"
|
|
|
|
#: peigen.c:1044 pepigen.c:1044 pex64igen.c:1044
|
|
msgid "Reserved"
|
|
msgstr "Dành riêng"
|
|
|
|
#: peigen.c:1104 pepigen.c:1104 pex64igen.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is an import table, but the section containing it could not be found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một bảng nhập, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1109 pepigen.c:1109 pex64igen.c:1109
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is an import table in %s at 0x%lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một bảng nhập trong %s tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1151 pepigen.c:1151 pex64igen.c:1151
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Function descriptor located at the start address: %04lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bộ mô tả hàm được tìm tại địa chỉ đầu: %04lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1154 pepigen.c:1154 pex64igen.c:1154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcode-base %08lx toc (loadable/actual) %08lx/%08lx\n"
|
|
msgstr "\tcơ bản mã %08lx toc (nạp được/thật) %08lx/%08lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1162 pepigen.c:1162 pex64igen.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No reldata section! Function descriptor not decoded.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần reldata ! Vì thế chưa giải mã bộ mô tả hàm.\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1167 pepigen.c:1167 pex64igen.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The Import Tables (interpreted %s section contents)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các Bảng Nhập (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1170 pepigen.c:1170 pex64igen.c:1170
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" vma: Hint Time Forward DLL First\n"
|
|
" Table Stamp Chain Name Thunk\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" vma: Gợi ý Giờ Tiếp DLL Đầu\n"
|
|
" Bảng Nhãn Dây Tên Thunk\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1218 pepigen.c:1218 pex64igen.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\tDLL Name: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\tTên DLL: %s\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1229 pepigen.c:1229 pex64igen.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tvma: Hint/Ord Member-Name Bound-To\n"
|
|
msgstr "\tvma: Gợi_ý/Thứ_tự Tên_thành_viên Đóng_kết_với\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1254 pepigen.c:1254 pex64igen.c:1254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is a first thunk, but the section containing it could not be found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một thunk đầu tiên, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1415 pepigen.c:1415 pex64igen.c:1415
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is an export table, but the section containing it could not be found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một bảng xuất, nhưng không tìm thấy phần chứa nó\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1424 pepigen.c:1424 pex64igen.c:1424
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is an export table in %s, but it does not fit into that section\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một bảng xuất trong %s, nhưng nó không vừa trong phần đó\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1430 pepigen.c:1430 pex64igen.c:1430
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is an export table in %s at 0x%lx\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có một bảng xuất trong %s tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1458 pepigen.c:1458 pex64igen.c:1458
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The Export Tables (interpreted %s section contents)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các Bảng Xuất (phiên dịch %s nội dung phần)\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1462 pepigen.c:1462 pex64igen.c:1462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Export Flags \t\t\t%lx\n"
|
|
msgstr "Cờ xuất \t\t\t%lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1465 pepigen.c:1465 pex64igen.c:1465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Time/Date stamp \t\t%lx\n"
|
|
msgstr "Nhãn Ngày/Giờ \t\t%lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1468 pepigen.c:1468 pex64igen.c:1468
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Major/Minor \t\t\t%d/%d\n"
|
|
msgstr "Chính/Phụ \t\t\t%d/%d\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1471 pepigen.c:1471 pex64igen.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name \t\t\t\t"
|
|
msgstr "Tên \t\t\t\t"
|
|
|
|
#: peigen.c:1477 pepigen.c:1477 pex64igen.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ordinal Base \t\t\t%ld\n"
|
|
msgstr "Cơ bản thứ tự \t\t\t%ld\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1480 pepigen.c:1480 pex64igen.c:1480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Number in:\n"
|
|
msgstr "Số trong:\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1483 pepigen.c:1483 pex64igen.c:1483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tExport Address Table \t\t%08lx\n"
|
|
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t%08lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1487 pepigen.c:1487 pex64igen.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\t[Name Pointer/Ordinal] Table\t%08lx\n"
|
|
msgstr "\t[Cái_chỉ_tên/Thứ_tự] Bảng\t%08lx\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1490 pepigen.c:1490 pex64igen.c:1490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Table Addresses\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ bảng\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1493 pepigen.c:1493 pex64igen.c:1493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tExport Address Table \t\t"
|
|
msgstr "\tBảng Địa chỉ Xuất \t\t"
|
|
|
|
#: peigen.c:1498 pepigen.c:1498 pex64igen.c:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tName Pointer Table \t\t"
|
|
msgstr "\tBảng Cái Chỉ Tên \t\t"
|
|
|
|
#: peigen.c:1503 pepigen.c:1503 pex64igen.c:1503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tOrdinal Table \t\t\t"
|
|
msgstr "\tBảng Thứ Tự \t\t\t"
|
|
|
|
#: peigen.c:1517 pepigen.c:1517 pex64igen.c:1517
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Export Address Table -- Ordinal Base %ld\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng Địa chỉ Xuất — Cơ bản Thứ tự %ld\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1536 pepigen.c:1536 pex64igen.c:1536
|
|
msgid "Forwarder RVA"
|
|
msgstr "Bộ chuyển tiếp RVA"
|
|
|
|
#: peigen.c:1547 pepigen.c:1547 pex64igen.c:1547
|
|
msgid "Export RVA"
|
|
msgstr "Xuất RVA"
|
|
|
|
#: peigen.c:1554 pepigen.c:1554 pex64igen.c:1554
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"[Ordinal/Name Pointer] Table\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng [Cái chỉ Thứ tự/Tên]\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1614 peigen.c:1797 pepigen.c:1614 pepigen.c:1797 pex64igen.c:1614
|
|
#: pex64igen.c:1797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, .pdata section size (%ld) is not a multiple of %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo: kích cỡ phần .pdata (%ld) không phải là bội số cho %d\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1621 pepigen.c:1621 pex64igen.c:1621
|
|
#, c-format
|
|
msgid " vma:\t\t\tBegin Address End Address Unwind Info\n"
|
|
msgstr " vma:\t\t\tĐịa chi đầu Địa chỉ cuối Thông tin tháo ra\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1623 pepigen.c:1623 pex64igen.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" vma:\t\tBegin End EH EH PrologEnd Exception\n"
|
|
" \t\tAddress Address Handler Data Address Mask\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" vma:\t\tĐầu Cuối EH EH PrologEnd Ngoại lệ\n"
|
|
" \t\tĐịa chỉ Địa chỉ Bộ quản lý Dữ liệu Địa chỉ Mặt nạ\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1697 pepigen.c:1697 pex64igen.c:1697
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Register save millicode"
|
|
msgstr " Mili-mã lưu thanh ghi"
|
|
|
|
#: peigen.c:1700 pepigen.c:1700 pex64igen.c:1700
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Register restore millicode"
|
|
msgstr " Mili-mã phục hồi thanh ghi"
|
|
|
|
#: peigen.c:1703 pepigen.c:1703 pex64igen.c:1703
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Glue code sequence"
|
|
msgstr " Dãy mã nối lại"
|
|
|
|
#: peigen.c:1803 pepigen.c:1803 pex64igen.c:1803
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" vma:\t\tBegin Prolog Function Flags Exception EH\n"
|
|
" \t\tAddress Length Length 32b exc Handler Data\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" vma:\t\tĐầu Prolog Cờ hàm Ngoại lệ EH\n"
|
|
" \t\tĐịa chỉ Dài Dài 32b exc Quản lý Dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1929 pepigen.c:1929 pex64igen.c:1929
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"PE File Base Relocations (interpreted .reloc section contents)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Định vị lại cơ bản tập tin PE (phiên dịch nội dung phần .reloc)\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1958 pepigen.c:1958 pex64igen.c:1958
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Virtual Address: %08lx Chunk size %ld (0x%lx) Number of fixups %ld\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Địa chỉ ảo: %08lx Kích cỡ khúc %ld (0x%lx) Số sự sửa chữa %ld\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:1971 pepigen.c:1971 pex64igen.c:1971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\treloc %4d offset %4x [%4lx] %s"
|
|
msgstr "\tđịnh vị lại %4d bù %4x [%4lx] %s"
|
|
|
|
#. The MS dumpbin program reportedly ands with 0xff0f before
|
|
#. printing the characteristics field. Not sure why. No reason to
|
|
#. emulate it here.
|
|
#: peigen.c:2010 pepigen.c:2010 pex64igen.c:2010
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Characteristics 0x%x\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đặc tính 0x%x\n"
|
|
|
|
#: peigen.c:2310 pepigen.c:2310 pex64igen.c:2310
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$2 is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$2 còn thiếu"
|
|
|
|
#: peigen.c:2330 pepigen.c:2330 pex64igen.c:2330
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[1] because .idata$4 is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[1] vì .idata$4 còn thiếu"
|
|
|
|
#: peigen.c:2351 pepigen.c:2351 pex64igen.c:2351
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[12] because .idata$5 is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[12] vì .idata$5 còn thiếu"
|
|
|
|
#: peigen.c:2371 pepigen.c:2371 pex64igen.c:2371
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] because .idata$6 is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] vì .idata$6 còn thiếu"
|
|
|
|
#: peigen.c:2413 pepigen.c:2413 pex64igen.c:2413
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE(12)] because .idata$6 is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[PE_IMPORT_ADDRESS_TABLE (12)] bởi vì .idata$6 còn thiếu"
|
|
|
|
#: peigen.c:2438 pepigen.c:2438 pex64igen.c:2438
|
|
msgid "%B: unable to fill in DataDictionary[9] because __tls_used is missing"
|
|
msgstr "%B: không thể điền vào DataDictionary[9] vì __tls_used còn thiếu"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't Make it a Short Jump"
|
|
#~ msgstr "Không thể làm nó một bước nhảy ngắn"
|
|
|
|
#~ msgid "Exceeds Long Jump Range"
|
|
#~ msgstr "Vượt quá phạm vi bước nhảy dài"
|
|
|
|
#~ msgid "Absolute address Exceeds 16 bit Range"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 16 bit"
|
|
|
|
#~ msgid "Absolute address Exceeds 8 bit Range"
|
|
#~ msgstr "Địa chỉ tuyệt đối vượt quá phạm vi 8 bit"
|
|
|
|
#~ msgid "Unrecognized Reloc Type"
|
|
#~ msgstr "Kiểu định vị lại không được nhận ra"
|
|
|
|
#~ msgid "corrupt or empty %s section in %B"
|
|
#~ msgstr "Gặp phần %s bị hỏng hoặc còn rỗng trong %B"
|
|
|
|
#~ msgid "%B(%A+0x%lx): cannot reach %s"
|
|
#~ msgstr "%B(%A+0x%lx): không thể tới %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid DSO for symbol `%s' definition"
|
|
#~ msgstr "%s: DSO không hợp lệ cho lời định nghĩa ký hiệu “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "%B: %A+0x%lx: jump to stub routine which is not jal"
|
|
#~ msgstr "%B: %A+0x%lx: nhảy tới hàm mẩu mà không phải jal"
|
|
|
|
#~ msgid "%B: warning: ignoring duplicate section `%A'\n"
|
|
#~ msgstr "%B: cảnh báo: đang bỏ qua phần trùng “%A”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%B: warning: duplicate section `%A' has different size\n"
|
|
#~ msgstr "%B: cảnh báo: phần trùng “%A” có kích cỡ khác\n"
|
|
|
|
#~ msgid "bfd_make_section (%s) failed"
|
|
#~ msgstr "bfd_make_section (%s) bị lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "bfd_set_section_flags (%s, %x) failed"
|
|
#~ msgstr "bfd_set_section_flags (%s, %x) bị lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Size mismatch section %s=%lx, %s=%lx"
|
|
#~ msgstr "Sai khớp phần %s=%lx, %s=%lx"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to enter %s"
|
|
#~ msgstr "lỗi vào %s"
|
|
|
|
#~ msgid "No Mem !"
|
|
#~ msgstr "Không có Mem !"
|
|
|
|
#~ msgid "reserved STO cmd %d"
|
|
#~ msgstr "câu lệnh STO dành riêng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "reserved OPR cmd %d"
|
|
#~ msgstr "câu lệnh OPR dành riêng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "reserved CTL cmd %d"
|
|
#~ msgstr "câu lệnh CTL dành riêng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "reserved STC cmd %d"
|
|
#~ msgstr "câu lệnh STC dành riêng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "stack-from-image not implemented"
|
|
#~ msgstr "stack-from-image chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "stack-entry-mask not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "stack-entry-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "PASSMECH not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "PASSMECH chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "stack-local-symbol not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "stack-local-symbol chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "stack-literal not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "stack-literal chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "stack-local-symbol-entry-point-mask not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "stack-local-symbol-entry-point-mask chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: not fully implemented"
|
|
#~ msgstr "%s: chưa được thực hiện hoàn toàn"
|
|
|
|
#~ msgid "obj code %d not found"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy mã đối tượng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Reloc size error in section %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi kích cỡ sự định vị lại trong phần %s"
|