mirror of
https://github.com/autc04/Retro68.git
synced 2024-11-28 05:51:04 +00:00
1020 lines
33 KiB
Plaintext
1020 lines
33 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for CPPlib.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho cpplib.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the gcc package.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: cpplib 6.1.0\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://gcc.gnu.org/bugs.html\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2016-04-21 15:24+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2016-04-28 07:51+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
|
|
#: charset.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conversion from %s to %s not supported by iconv"
|
|
msgstr "iconv không hỗ trợ khả năng chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
|
|
#: charset.c:677
|
|
msgid "iconv_open"
|
|
msgstr "iconv_open"
|
|
|
|
#: charset.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no iconv implementation, cannot convert from %s to %s"
|
|
msgstr "iconv chưa thực hiện nên không thể chuyển đổi từ %s sang %s"
|
|
|
|
#: charset.c:781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character 0x%lx is not in the basic source character set\n"
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không phải nằm trong bộ ký tự nguồn cơ bản\n"
|
|
|
|
#: charset.c:798 charset.c:1453
|
|
msgid "converting to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character 0x%lx is not unibyte in execution character set"
|
|
msgstr "ký tự 0x%lx không có dạng byte đơn trong bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:997
|
|
msgid "universal character names are only valid in C++ and C99"
|
|
msgstr "tên ký tự chung chỉ hợp lệ trong ngôn ngữ C++ và C99"
|
|
|
|
#: charset.c:1001
|
|
msgid "C99's universal character names are incompatible with C90"
|
|
msgstr "tên ký tự chung C99 là không tương thích với C99"
|
|
|
|
#: charset.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the meaning of '\\%c' is different in traditional C"
|
|
msgstr "“\\%c” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:1013
|
|
msgid "In _cpp_valid_ucn but not a UCN"
|
|
msgstr "Trong “_cpp_valid_ucn” nhưng mà không phải là một UCN"
|
|
|
|
#: charset.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete universal character name %.*s"
|
|
msgstr "tên ký tự chung %.*s chưa hoàn thành"
|
|
|
|
#: charset.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is not a valid universal character"
|
|
msgstr "%.*s không phải là ký tự chung hợp lệ"
|
|
|
|
#: charset.c:1066 lex.c:1236
|
|
msgid "'$' in identifier or number"
|
|
msgstr "gặp “$” trong định danh hay con số"
|
|
|
|
#: charset.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid in an identifier"
|
|
msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ trong một định danh"
|
|
|
|
#: charset.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "universal character %.*s is not valid at the start of an identifier"
|
|
msgstr "ký tự toàn cầu %.*s không hợp lệ tại đầu của một định danh"
|
|
|
|
#: charset.c:1110 charset.c:1691
|
|
msgid "converting UCN to source character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự nguồn"
|
|
|
|
#: charset.c:1114
|
|
msgid "converting UCN to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi UCN sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:1186
|
|
msgid "the meaning of '\\x' is different in traditional C"
|
|
msgstr "“\\x” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:1203
|
|
msgid "\\x used with no following hex digits"
|
|
msgstr "\\x được dùng mà không có chữ số thập lục theo sau"
|
|
|
|
#: charset.c:1210
|
|
msgid "hex escape sequence out of range"
|
|
msgstr "dãy thoát dạng thập lục phân ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: charset.c:1248
|
|
msgid "octal escape sequence out of range"
|
|
msgstr "dãy thoát dạng bát phân ở ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: charset.c:1314
|
|
msgid "the meaning of '\\a' is different in traditional C"
|
|
msgstr "“\\a” có nghĩa khác trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: charset.c:1321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-ISO-standard escape sequence, '\\%c'"
|
|
msgstr "dãy thoát khác chuẩn ISO: “\\%c”"
|
|
|
|
#: charset.c:1329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%c'"
|
|
msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%c”"
|
|
|
|
#: charset.c:1337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown escape sequence: '\\%s'"
|
|
msgstr "không hiểu dãy thoát: “\\%s”"
|
|
|
|
#: charset.c:1344
|
|
msgid "converting escape sequence to execution character set"
|
|
msgstr "đang chuyển đổi dãy thoát sang bộ ký tự thi hành"
|
|
|
|
#: charset.c:1518 charset.c:1582
|
|
msgid "character constant too long for its type"
|
|
msgstr "hằng ký tự quá dài cho kiểu nó"
|
|
|
|
#: charset.c:1521
|
|
msgid "multi-character character constant"
|
|
msgstr "hằng ký tự đa ký tự"
|
|
|
|
#: charset.c:1622
|
|
msgid "empty character constant"
|
|
msgstr "hằng ký tự trống"
|
|
|
|
#: charset.c:1738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failure to convert %s to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi nghiêm trong khi chuyển đổi %s sang %s"
|
|
|
|
#: directives.c:225 directives.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra tokens at end of #%s directive"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài thừa tại kết thúc của chỉ thị #%s"
|
|
|
|
#: directives.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s is a GCC extension"
|
|
msgstr "#%s là phần mở rộng kiểu GCC"
|
|
|
|
#: directives.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s is a deprecated GCC extension"
|
|
msgstr "#%s là một phần mở rộng GCC đã lạc hậu"
|
|
|
|
#: directives.c:393
|
|
msgid "suggest not using #elif in traditional C"
|
|
msgstr "khuyên bạn không dùng #elif trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: directives.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traditional C ignores #%s with the # indented"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống bỏ qua #%s với # được thụt lề"
|
|
|
|
#: directives.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "suggest hiding #%s from traditional C with an indented #"
|
|
msgstr "khuyên bạn ẩn #%s ra ngôn ngữ C truyền thống bằng # được thụt lề"
|
|
|
|
#: directives.c:426
|
|
msgid "embedding a directive within macro arguments is not portable"
|
|
msgstr "khả năng nhúng chỉ thị vào đối số vĩ lệnh không thể mạng theo"
|
|
|
|
#: directives.c:446
|
|
msgid "style of line directive is a GCC extension"
|
|
msgstr "kiểu chỉ thị dòng là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: directives.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid preprocessing directive #%s"
|
|
msgstr "chỉ thị tiền xử lý không hợp lệ #%s"
|
|
|
|
#: directives.c:569
|
|
msgid "\"defined\" cannot be used as a macro name"
|
|
msgstr "không thể dùng “defined” (đã định nghĩa) như là tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: directives.c:574
|
|
msgid "\"__has_include__\" cannot be used as a macro name"
|
|
msgstr "không thể dùng “__has_include__” (đã bao gồm) như là tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: directives.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" cannot be used as a macro name as it is an operator in C++"
|
|
msgstr "không thể dùng “%s” như là tên vĩ lệnh vì nó là toán tử trong ngôn ngữ C++"
|
|
|
|
#: directives.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no macro name given in #%s directive"
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không chứa tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: directives.c:586
|
|
msgid "macro names must be identifiers"
|
|
msgstr "mọi tên vĩ lệnh phải là một định danh"
|
|
|
|
#: directives.c:635 directives.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "undefining \"%s\""
|
|
msgstr "đang hủy định nghĩa “%s”"
|
|
|
|
#: directives.c:695
|
|
msgid "missing terminating > character"
|
|
msgstr "thiếu ký tự “>” chấm dứt"
|
|
|
|
#: directives.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#%s expects \"FILENAME\" or <FILENAME>"
|
|
msgstr "#%s cần \"TÊN_TẬP_TIN\" hoặc <TÊN_TẬP_TIN>"
|
|
|
|
#: directives.c:800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty filename in #%s"
|
|
msgstr "#%s chứa tên tập tin trống"
|
|
|
|
#: directives.c:810
|
|
msgid "#include nested too deeply"
|
|
msgstr "“#include” (bao gồm) lồng nhau quá sâu"
|
|
|
|
#: directives.c:851
|
|
msgid "#include_next in primary source file"
|
|
msgstr "gặp “#include_next” (bao gồm kế tiếp) nằm trong tập tin nguồn chính"
|
|
|
|
#: directives.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flag \"%s\" in line directive"
|
|
msgstr "gặp cờ không hợp lệ “%s” nằm trong chỉ thị dòng"
|
|
|
|
#: directives.c:937
|
|
msgid "unexpected end of file after #line"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường đằng sau #line"
|
|
|
|
#: directives.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" after #line is not a positive integer"
|
|
msgstr "“%s” nằm sau “#line” (dòng) không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: directives.c:946 directives.c:948
|
|
msgid "line number out of range"
|
|
msgstr "số dòng nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: directives.c:961 directives.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid filename"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tên tập tin hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" after # is not a positive integer"
|
|
msgstr "“%s” nằm sau “#” không phải là số nguyên dương"
|
|
|
|
#: directives.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file \"%s\" linemarker ignored due to incorrect nesting"
|
|
msgstr "tập tin linemarker \"%s\" bị bỏ qua bởi vì lồng nhau không đúng"
|
|
|
|
#: directives.c:1120 directives.c:1122 directives.c:1124 directives.c:1710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s"
|
|
msgstr "%s"
|
|
|
|
#: directives.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid #%s directive"
|
|
msgstr "chỉ thị #%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering pragmas in namespace \"%s\" with mismatched name expansion"
|
|
msgstr "việc đăng ký các lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) trong miền tên “%s” sai mở rộng tên "
|
|
|
|
#: directives.c:1220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering pragma \"%s\" with name expansion and no namespace"
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) “%s” có mở rộng tên nhưng không có miền tên"
|
|
|
|
#: directives.c:1238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "registering \"%s\" as both a pragma and a pragma namespace"
|
|
msgstr "đang đăng ký “%s” là cả lệnh nguồn điều khiển trình biện dịch (pragma), lẫn miền tên của lệnh nguồn điều khiển trình biên dịch."
|
|
|
|
#: directives.c:1241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#pragma %s %s is already registered"
|
|
msgstr "“#pragma %s %s” đã được đăng ký"
|
|
|
|
#: directives.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#pragma %s is already registered"
|
|
msgstr "“#pragma %s” đã được đăng ký"
|
|
|
|
#: directives.c:1274
|
|
msgid "registering pragma with NULL handler"
|
|
msgstr "việc đăng ký lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch (pragma) có bộ quản lý vô giá trị (NULL)"
|
|
|
|
#: directives.c:1491
|
|
msgid "#pragma once in main file"
|
|
msgstr "Có “#pragma” một lần trong tập tin chính"
|
|
|
|
#: directives.c:1514
|
|
msgid "invalid #pragma push_macro directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị #pragma push_macro sai"
|
|
|
|
#: directives.c:1569
|
|
msgid "invalid #pragma pop_macro directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị #pragma pop_macro sai"
|
|
|
|
#: directives.c:1624
|
|
msgid "invalid #pragma GCC poison directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị vô hiệu hóa (poison) GCC “#pragma” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "poisoning existing macro \"%s\""
|
|
msgstr "đang vô hiệu hóa vĩ lệnh tồn tại “%s”"
|
|
|
|
#: directives.c:1652
|
|
msgid "#pragma system_header ignored outside include file"
|
|
msgstr "“#pragma system_header” (đầu trang hệ thống) bị bỏ qua ở ngoài tập tin bao gồm"
|
|
|
|
#: directives.c:1677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find source file %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy tập tin nguồn %s"
|
|
|
|
#: directives.c:1681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "current file is older than %s"
|
|
msgstr "tập tin hiện thời là cũ hơn %s"
|
|
|
|
#: directives.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid \"#pragma GCC %s\" directive"
|
|
msgstr "gặp chỉ thị \"#pragma GCC %s\" không hợp lệ"
|
|
|
|
#: directives.c:1906
|
|
msgid "_Pragma takes a parenthesized string literal"
|
|
msgstr "“_Pragma” nhận một hằng chuỗi được đặt trong ngoặc đơn"
|
|
|
|
#: directives.c:2027
|
|
msgid "#else without #if"
|
|
msgstr "#else (nếu không) mà không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:2032
|
|
msgid "#else after #else"
|
|
msgstr "#else (nếu không) nằm sau #else"
|
|
|
|
#: directives.c:2034 directives.c:2067
|
|
msgid "the conditional began here"
|
|
msgstr "điều kiện đã bắt đầu ở đây"
|
|
|
|
#: directives.c:2060
|
|
msgid "#elif without #if"
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:2065
|
|
msgid "#elif after #else"
|
|
msgstr "#elif (nếu không thì nếu) nằm sau #else (nếu không)"
|
|
|
|
#: directives.c:2096
|
|
msgid "#endif without #if"
|
|
msgstr "#endif (nếu không đúng) không có #if (nếu)"
|
|
|
|
#: directives.c:2176
|
|
msgid "missing '(' after predicate"
|
|
msgstr "thiếu “(” nằm sau vị ngữ"
|
|
|
|
#: directives.c:2191
|
|
msgid "missing ')' to complete answer"
|
|
msgstr "thiếu “)” để hoàn tất câu trả lời"
|
|
|
|
#: directives.c:2211
|
|
msgid "predicate's answer is empty"
|
|
msgstr "vị ngữ chứa trả lời trống"
|
|
|
|
#: directives.c:2238
|
|
msgid "assertion without predicate"
|
|
msgstr "sự khẳng định không có vị ngữ"
|
|
|
|
#: directives.c:2241
|
|
msgid "predicate must be an identifier"
|
|
msgstr "vị ngữ phải là định danh"
|
|
|
|
#: directives.c:2327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" re-asserted"
|
|
msgstr "“%s” được khẳng định lại"
|
|
|
|
#: directives.c:2619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unterminated #%s"
|
|
msgstr "#%s chưa chấm dứt"
|
|
|
|
#: directives-only.c:221 lex.c:2460 traditional.c:167
|
|
msgid "unterminated comment"
|
|
msgstr "gặp chú thích chưa được chấm dứt"
|
|
|
|
#: errors.c:234 errors.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s"
|
|
msgstr "%s: %s"
|
|
|
|
#: errors.c:245
|
|
msgid "stdout"
|
|
msgstr "thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: expr.c:517 expr.c:634
|
|
msgid "fixed-point constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng số thực dấu chấm tĩnh là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:542
|
|
msgid "invalid prefix \"0b\" for floating constant"
|
|
msgstr "gặp tiền tố không hợp lệ “0b” cho hằng dấu chấm động"
|
|
|
|
#: expr.c:555
|
|
msgid "use of C++1z hexadecimal floating constant"
|
|
msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C++1z"
|
|
|
|
#: expr.c:558
|
|
msgid "use of C99 hexadecimal floating constant"
|
|
msgstr "dùng hằng dấu chấm động thập lục C99"
|
|
|
|
#: expr.c:602
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on floating constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng dấu chấm động"
|
|
|
|
#: expr.c:613 expr.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traditional C rejects the \"%.*s\" suffix"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối hậu tố “%.*s”"
|
|
|
|
#: expr.c:621
|
|
msgid "suffix for double constant is a GCC extension"
|
|
msgstr "hậu tố cho hằng số đôi là một phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" with hexadecimal floating constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” có hằng dấu chấm động thập lục"
|
|
|
|
#: expr.c:638
|
|
msgid "decimal float constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng dấu chấm động thập lục là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix \"%.*s\" on integer constant"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ “%.*s” nằm trên hằng số nguyên"
|
|
|
|
#: expr.c:681
|
|
msgid "use of C++11 long long integer constant"
|
|
msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C++11"
|
|
|
|
#: expr.c:682
|
|
msgid "use of C99 long long integer constant"
|
|
msgstr "dùng hằng số nguyên dài dài C99"
|
|
|
|
#: expr.c:698
|
|
msgid "imaginary constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng ảo là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:704
|
|
msgid "binary constants are a C++14 feature or GCC extension"
|
|
msgstr "hằng nhị phân là đặc tính C++14 hoặc phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:706
|
|
msgid "binary constants are a GCC extension"
|
|
msgstr "hằng nhị phân là phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:801
|
|
msgid "integer constant is too large for its type"
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn cho kiểu nó"
|
|
|
|
#: expr.c:832
|
|
msgid "integer constant is so large that it is unsigned"
|
|
msgstr "hằng số nguyên quá lớn thì không có dấu"
|
|
|
|
#: expr.c:927
|
|
msgid "missing ')' after \"defined\""
|
|
msgstr "thiếu “)” nằm sau “defined” (đã định nghĩa)"
|
|
|
|
#: expr.c:934
|
|
msgid "operator \"defined\" requires an identifier"
|
|
msgstr "toán tử “defined” (đã định nghĩa) cần đến định danh"
|
|
|
|
#: expr.c:942
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(\"%s\" is an alternative token for \"%s\" in C++)"
|
|
msgstr "(“%s” là một thẻ bài thay thế cho “%s” trong ngôn ngữ C++)"
|
|
|
|
#: expr.c:952
|
|
msgid "this use of \"defined\" may not be portable"
|
|
msgstr "khả năng dùng “defined” (đã định nghĩa) có lẽ không khả chuyển"
|
|
|
|
#: expr.c:1012
|
|
msgid "user-defined literal in preprocessor expression"
|
|
msgstr "kiểu do người dùng định nghĩa trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:1017
|
|
msgid "floating constant in preprocessor expression"
|
|
msgstr "gặp hằng dấu chấm động nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:1023
|
|
msgid "imaginary number in preprocessor expression"
|
|
msgstr "gặp số ảo nằm trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa “%s”"
|
|
|
|
#: expr.c:1089
|
|
msgid "assertions are a GCC extension"
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC"
|
|
|
|
#: expr.c:1092
|
|
msgid "assertions are a deprecated extension"
|
|
msgstr "khẳng định là một phần mở rộng GCC bị phản đối"
|
|
|
|
#: expr.c:1338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unbalanced stack in %s"
|
|
msgstr "có ngăn xếp không cân bằng trong %s"
|
|
|
|
#: expr.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "impossible operator '%u'"
|
|
msgstr "toán tử không thể “%u”"
|
|
|
|
#: expr.c:1459
|
|
msgid "missing ')' in expression"
|
|
msgstr "thiếu “)” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:1488
|
|
msgid "'?' without following ':'"
|
|
msgstr "dấu hỏi “?” mà không có dấu hai chấm “:” đi sau"
|
|
|
|
#: expr.c:1498
|
|
msgid "integer overflow in preprocessor expression"
|
|
msgstr "tràn số nguyên trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#: expr.c:1503
|
|
msgid "missing '(' in expression"
|
|
msgstr "thiếu “(” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: expr.c:1535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the left operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
msgstr "toán hạng bên trái của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi được tăng cấp"
|
|
|
|
#: expr.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the right operand of \"%s\" changes sign when promoted"
|
|
msgstr "toán hạng bên phải của “%s” thay đổi dấu (dương/âm) khi đươc tăng cấp"
|
|
|
|
#: expr.c:1799
|
|
msgid "traditional C rejects the unary plus operator"
|
|
msgstr "ngôn ngữ C truyền thống từ chối toán tử cộng chỉ có một toán hạng"
|
|
|
|
#: expr.c:1897
|
|
msgid "comma operator in operand of #if"
|
|
msgstr "toán tử dấu phẩy nằm trong toán hạng của #if (nếu)"
|
|
|
|
#: expr.c:2033
|
|
msgid "division by zero in #if"
|
|
msgstr "chia cho số không trong #if (nếu)"
|
|
|
|
#: expr.c:2130
|
|
msgid "operator \"__has_include__\" requires a header string"
|
|
msgstr "toán tử “__has_include__” (đã bao gồm) cần một chuỗi đầu"
|
|
|
|
#: expr.c:2146
|
|
msgid "missing ')' after \"__has_include__\""
|
|
msgstr "thiếu “)” nằm sau “__has_include__” (đã bao gồm)"
|
|
|
|
#: files.c:513
|
|
msgid "NULL directory in find_file"
|
|
msgstr "thư mục RỖNG trong “find_file” (tìm tập tin)"
|
|
|
|
#: files.c:564
|
|
msgid "one or more PCH files were found, but they were invalid"
|
|
msgstr "tìm thấy một hay nhiều tập tin PCH, nhưng chúng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: files.c:567
|
|
msgid "use -Winvalid-pch for more information"
|
|
msgstr "dùng “-Winvalid-pch” để tìm thấy thêm thông tin cần thiết"
|
|
|
|
#: files.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a block device"
|
|
msgstr "%s là một thiết bị khối"
|
|
|
|
#: files.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is too large"
|
|
msgstr "%s quá lớn"
|
|
|
|
#: files.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is shorter than expected"
|
|
msgstr "%s ngắn hơn mong đợi"
|
|
|
|
#: files.c:964
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no include path in which to search for %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn bao gồm trong đó có thể tìm kiếm %s"
|
|
|
|
#: files.c:1419
|
|
msgid "Multiple include guards may be useful for:\n"
|
|
msgstr "Nhiều bộ bảo vệ bao gồm có lẽ hữu ích cho :\n"
|
|
|
|
#: init.c:549
|
|
msgid "cppchar_t must be an unsigned type"
|
|
msgstr "“cppchar_t” phải là kiểu không dấu"
|
|
|
|
#: init.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "preprocessor arithmetic has maximum precision of %lu bits; target requires %lu bits"
|
|
msgstr "thuật toán của trình tiền xử lý có độ chính xác tối đa là %lu bit còn đích cần đến %lu bit"
|
|
|
|
#: init.c:560
|
|
msgid "CPP arithmetic must be at least as precise as a target int"
|
|
msgstr "thuật toán CPP phải là ít nhất cùng chính xác với “int” đích"
|
|
|
|
#: init.c:563
|
|
msgid "target char is less than 8 bits wide"
|
|
msgstr "“char” đích có độ rộng ít hơn 8 bit"
|
|
|
|
#: init.c:567
|
|
msgid "target wchar_t is narrower than target char"
|
|
msgstr "“wchar_t” đích có độ rộng ít hơn “char” đích"
|
|
|
|
#: init.c:571
|
|
msgid "target int is narrower than target char"
|
|
msgstr "“int” đích có độ rộng ít hơn “char” đích"
|
|
|
|
#: init.c:576
|
|
msgid "CPP half-integer narrower than CPP character"
|
|
msgstr "nửa-số-nguyên CPP có độ rộng ít hơn ký tự CPP"
|
|
|
|
#: init.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CPP on this host cannot handle wide character constants over %lu bits, but the target requires %lu bits"
|
|
msgstr "Trên máy này, CPP không thể xử lý hằng ký tự rộng hơn %lu bit, còn đích lại yêu cầu %lu bit"
|
|
|
|
#: lex.c:1029
|
|
msgid "backslash and newline separated by space"
|
|
msgstr "dấu gạch ngược và ký tự dòng mới phân cách nhau bởi dấu cách"
|
|
|
|
#: lex.c:1034
|
|
msgid "backslash-newline at end of file"
|
|
msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của tập tin"
|
|
|
|
#: lex.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trigraph ??%c converted to %c"
|
|
msgstr "bộ ba “??%c” đã được chuyển đổi thành “%c”"
|
|
|
|
#: lex.c:1058
|
|
#, c-format
|
|
msgid "trigraph ??%c ignored, use -trigraphs to enable"
|
|
msgstr "bộ ba “??%c” bị bỏ qua nên hãy sử dụng tùy chọn “-trigraphs” (bộ ba) để hiệu lực nó"
|
|
|
|
#: lex.c:1107
|
|
msgid "\"/*\" within comment"
|
|
msgstr "gặp “/*” nằm trong chú thích"
|
|
|
|
#: lex.c:1165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s in preprocessing directive"
|
|
msgstr "gặp %s nằm trong chỉ thị tiền xử lý"
|
|
|
|
#: lex.c:1174
|
|
msgid "null character(s) ignored"
|
|
msgstr "(mọi) ký tự null bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: lex.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFKC"
|
|
msgstr "“%.*s” không phải nằm trong NFKC"
|
|
|
|
#: lex.c:1214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "`%.*s' is not in NFC"
|
|
msgstr "“%.*s” không nằm trong NFC"
|
|
|
|
#: lex.c:1284 lex.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempt to use poisoned \"%s\""
|
|
msgstr "đã cố gắng dùng “%s” bị vô hiệu hóa"
|
|
|
|
#: lex.c:1294 lex.c:1383
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C++11 variadic macro"
|
|
msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C++11"
|
|
|
|
#: lex.c:1298 lex.c:1387
|
|
msgid "__VA_ARGS__ can only appear in the expansion of a C99 variadic macro"
|
|
msgstr "“__VA_ARGS__” chỉ có thể xuất hiện trong sự mở rộng của vĩ lệnh biến thiên C99"
|
|
|
|
#: lex.c:1305 lex.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "identifier \"%s\" is a special operator name in C++"
|
|
msgstr "định danh “%s” là một tên toán tử đặc biệt trong C++"
|
|
|
|
#: lex.c:1684
|
|
msgid "raw string delimiter longer than 16 characters"
|
|
msgstr "gặp dấu giới hạn chuỗi thô dài hơn 16 ký tự"
|
|
|
|
#: lex.c:1688
|
|
msgid "invalid new-line in raw string delimiter"
|
|
msgstr "ký tự dòng-mới không hợp lệ trong dấu giới hạn chuỗi thô"
|
|
|
|
#: lex.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid character '%c' in raw string delimiter"
|
|
msgstr "gặp ký tự sai “%c” trong dấu giới hạn chuỗi thô"
|
|
|
|
#: lex.c:1741 lex.c:1763
|
|
msgid "unterminated raw string"
|
|
msgstr "chuỗi thô chưa được chấm dứt"
|
|
|
|
#: lex.c:1784 lex.c:1914
|
|
msgid "invalid suffix on literal; C++11 requires a space between literal and string macro"
|
|
msgstr "hậu tố ở chuỗi văn bản không hợp lệ; C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và chuỗi vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: lex.c:1896
|
|
msgid "null character(s) preserved in literal"
|
|
msgstr "(các) ký tự rỗng được giữ lại trong chuỗi văn học"
|
|
|
|
#: lex.c:1899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing terminating %c character"
|
|
msgstr "thiếu ký tự “%c” chấm dứt"
|
|
|
|
#: lex.c:1932
|
|
msgid "C++11 requires a space between string literal and macro"
|
|
msgstr "C++11 yêu cầu cần có khoảng trắng giữ chuỗi văn bản và vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: lex.c:2474 lex.c:2508
|
|
msgid "C++ style comments are not allowed in ISO C90"
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong ISO C90"
|
|
|
|
#: lex.c:2476 lex.c:2487 lex.c:2510
|
|
msgid "(this will be reported only once per input file)"
|
|
msgstr "(điều này sẽ được thông báo chỉ một lần cho mỗi tập tin đầu vào)"
|
|
|
|
#: lex.c:2485
|
|
msgid "C++ style comments are incompatible with C90"
|
|
msgstr "không cho phép chú thích kiểu C++ nằm trong C90"
|
|
|
|
#: lex.c:2516
|
|
msgid "multi-line comment"
|
|
msgstr "gặp chú thích đa dòng"
|
|
|
|
#: lex.c:2873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unspellable token %s"
|
|
msgstr "gặp thẻ bài không thể chính tả %s"
|
|
|
|
#: macro.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" is not used"
|
|
msgstr "vĩ lệnh “%s” không được dùng"
|
|
|
|
#: macro.c:242 macro.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid built-in macro \"%s\""
|
|
msgstr "vĩ lệnh dựng-sẵn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: macro.c:249 macro.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" might prevent reproducible builds"
|
|
msgstr "vĩ lệnh \"%s\" có thể ngăn cản việc dịch tái sinh"
|
|
|
|
#: macro.c:280
|
|
msgid "could not determine file timestamp"
|
|
msgstr "không thể xác định nhãn giờ của tập tin"
|
|
|
|
#: macro.c:384
|
|
msgid "could not determine date and time"
|
|
msgstr "không thể phân giải ngày và giờ"
|
|
|
|
#: macro.c:400
|
|
msgid "__COUNTER__ expanded inside directive with -fdirectives-only"
|
|
msgstr "__COUNTER__ đã mở rộng bên trong chỉ thị với “-fdirectives-only”"
|
|
|
|
#: macro.c:588
|
|
msgid "invalid string literal, ignoring final '\\'"
|
|
msgstr "chuỗi văn học không hợp lệ nên bỏ qua “\\” cuối cùng"
|
|
|
|
#: macro.c:650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pasting \"%s\" and \"%s\" does not give a valid preprocessing token"
|
|
msgstr "việc dán “%s” và “%s” không đưa ra thẻ bài tiền xử lý hợp lệ"
|
|
|
|
#: macro.c:774
|
|
msgid "ISO C++11 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro"
|
|
msgstr "ISO C++11 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên"
|
|
|
|
#: macro.c:778
|
|
msgid "ISO C99 requires at least one argument for the \"...\" in a variadic macro"
|
|
msgstr "ISO C99 cần ít nhất một đối số cho \"...\" còn lại trong vĩ lệnh biến thiên"
|
|
|
|
#: macro.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" requires %u arguments, but only %u given"
|
|
msgstr "vĩ lệnh “%s” cần đến %u đối số, nhưng chỉ đưa ra %u thôi"
|
|
|
|
#: macro.c:790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro \"%s\" passed %u arguments, but takes just %u"
|
|
msgstr "vĩ lệnh “%s” đã chuyển %u đối số, nhưng chỉ nhận được %u thôi"
|
|
|
|
#: macro.c:984 traditional.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unterminated argument list invoking macro \"%s\""
|
|
msgstr "danh sách đối số không được chấm dứt có gọi vĩ lệnh “%s”"
|
|
|
|
#: macro.c:1135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "function-like macro \"%s\" must be used with arguments in traditional C"
|
|
msgstr "vĩ lệnh giống hàm số “%s” phải được dùng với đối số trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: macro.c:1825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C++98"
|
|
msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C++98 "
|
|
|
|
#: macro.c:1833 macro.c:1842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invoking macro %s argument %d: empty macro arguments are undefined in ISO C90"
|
|
msgstr "đang gọi vĩ lệnh %s đối số %d: đối số vĩ lệnh trống rỗng là không hợp lệ trong ISO C90"
|
|
|
|
#: macro.c:2806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate macro parameter \"%s\""
|
|
msgstr "tham số vĩ lệnh trùng lặp “%s”"
|
|
|
|
#: macro.c:2855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" may not appear in macro parameter list"
|
|
msgstr "không cho phép “%s” xuất hiện trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:2863
|
|
msgid "macro parameters must be comma-separated"
|
|
msgstr "các tham số bộ đối số phải được ngăn cách bởi dấu phẩy"
|
|
|
|
#: macro.c:2881
|
|
msgid "parameter name missing"
|
|
msgstr "thiếu tên tham số"
|
|
|
|
#: macro.c:2902
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C++11"
|
|
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C++11"
|
|
|
|
#: macro.c:2906 macro.c:2911
|
|
msgid "anonymous variadic macros were introduced in C99"
|
|
msgstr "vĩ lệnh biến thiên vô danh đã được giới thiệu trong C99"
|
|
|
|
#: macro.c:2918
|
|
msgid "ISO C++ does not permit named variadic macros"
|
|
msgstr "ISO C++ không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
|
|
|
#: macro.c:2921
|
|
msgid "ISO C does not permit named variadic macros"
|
|
msgstr "ISO C không cho phép vĩ lệnh biến thiên có tên"
|
|
|
|
#: macro.c:2931
|
|
msgid "missing ')' in macro parameter list"
|
|
msgstr "thiếu “)” trong danh sách tham số bộ đối số"
|
|
|
|
#: macro.c:2982
|
|
msgid "'##' cannot appear at either end of a macro expansion"
|
|
msgstr "không cho phép “##” nằm hoặc trước hoặc sau sự mở rộng vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:3019
|
|
msgid "ISO C++11 requires whitespace after the macro name"
|
|
msgstr "ISO C++11 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:3022
|
|
msgid "ISO C99 requires whitespace after the macro name"
|
|
msgstr "ISO C99 cần đến khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:3047
|
|
msgid "missing whitespace after the macro name"
|
|
msgstr "thiếu khoảng trắng nằm sau tên vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:3081
|
|
msgid "'#' is not followed by a macro parameter"
|
|
msgstr "“#” không cho phép đi theo sau một tham số vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: macro.c:3242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" redefined"
|
|
msgstr "“%s” bị định nghĩa lại"
|
|
|
|
#: macro.c:3247
|
|
msgid "this is the location of the previous definition"
|
|
msgstr "đây là vị trí của lời định nghĩa trước"
|
|
|
|
#: macro.c:3308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "macro argument \"%s\" would be stringified in traditional C"
|
|
msgstr "đối số vĩ lệnh “%s” nên được chuyển đổi thành chuỗi trong ngôn ngữ C truyền thống"
|
|
|
|
#: macro.c:3344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid hash type %d in cpp_macro_definition"
|
|
msgstr "gặp kiểu băm không hợp lệ %d trong “cpp_macro_definition” (lời định nghĩa vĩ lệnh)"
|
|
|
|
#: pch.c:87 pch.c:345 pch.c:359 pch.c:377 pch.c:383 pch.c:392 pch.c:399
|
|
msgid "while writing precompiled header"
|
|
msgstr "trong khi ghi đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
|
|
#: pch.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' is poisoned"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” không còn tin cậy lại (bị dữ liệu sai thay thế)"
|
|
|
|
#: pch.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' not defined"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì chưa định nghĩa “%.*s”"
|
|
|
|
#: pch.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%.*s' defined as `%s' not `%.*s'"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì “%.*s” đã được định nghĩa là “%s” không phải “%.*s”"
|
|
|
|
#: pch.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `%s' is defined"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì “%s” đã được định nghĩa"
|
|
|
|
#: pch.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not used because `__COUNTER__' is invalid"
|
|
msgstr "%s: không được dùng vì “__COUNTER__” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: pch.c:723 pch.c:900
|
|
msgid "while reading precompiled header"
|
|
msgstr "trong khi đọc đầu trang biên dịch sẵn"
|
|
|
|
#: traditional.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "detected recursion whilst expanding macro \"%s\""
|
|
msgstr "đã phát hiện sự đệ qui trong khi mở rộng vĩ lệnh “%s”"
|
|
|
|
#: traditional.c:1108
|
|
msgid "syntax error in macro parameter list"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong danh sách tham số vĩ lệnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Character %x might not be NFKC"
|
|
#~ msgstr "Ký tự %x có lẽ không phải có kiểu NFKC"
|
|
|
|
#~ msgid "too many decimal points in number"
|
|
#~ msgstr "con số chứa quá nhiều dấu thập phân"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid digit \"%c\" in binary constant"
|
|
#~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng nhị phân"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid digit \"%c\" in octal constant"
|
|
#~ msgstr "gặp chữ số không hợp lệ “%c” trong hằng bát phân"
|
|
|
|
#~ msgid "no digits in hexadecimal floating constant"
|
|
#~ msgstr "hằng dấu chấm động thập lục không chứa chữ số"
|
|
|
|
#~ msgid "exponent has no digits"
|
|
#~ msgstr "số mũ không có chữ số nào"
|
|
|
|
#~ msgid "hexadecimal floating constants require an exponent"
|
|
#~ msgstr "mỗi hằng dấu chấm động thập lục cần đến một số mũ"
|
|
|
|
#~ msgid "missing binary operator before token \"%s\""
|
|
#~ msgstr "thiếu toán tử nhị phân nằm trước thẻ bài “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "token \"%s\" is not valid in preprocessor expressions"
|
|
#~ msgstr "thẻ bài “%s” không hợp lệ trong biểu thức tiền xử lý"
|
|
|
|
#~ msgid "missing expression between '(' and ')'"
|
|
#~ msgstr "thiếu biểu thức nằm giữa “(” và “)”"
|
|
|
|
#~ msgid "%s with no expression"
|
|
#~ msgstr "%s mà không có biểu thức"
|
|
|
|
#~ msgid "operator '%s' has no right operand"
|
|
#~ msgstr "toán tử “%s” không có toán hạng bên phải"
|
|
|
|
#~ msgid "operator '%s' has no left operand"
|
|
#~ msgstr "toán tử “%s” không có tác từ bên trái"
|
|
|
|
#~ msgid " ':' without preceding '?'"
|
|
#~ msgstr " Dấu hai chấm “:” mà không có dấu hỏi “?” đi trước"
|